Mitsubishi Xpander

550,000,000 VNĐ (10% VAT)

Phiên Bản

MT

550,000,000 vnđ

  • Dung Tích Xylanh (cc): 1.499
  • Công suất cực đại (ps/rpm): 104/6.000
  • Hộp số: Số sàn 5 cấp
  • Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm: Không
  • Túi khí an toàn: Túi khí đôi

AT

630,000,000 vnđ

  • Dung Tích Xylanh (cc): 1.499
  • Công suất cực đại (ps/rpm): 104/6.000
  • Hộp số: Số tự động 4 cấp
  • Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm: Có
  • Túi khí an toàn: Túi khí đôi

Special Edition

650,000,000 vnđ

  • Dung Tích Xylanh (cc): 1.499
  • Công suất cực đại (ps/rpm): 104/6.000
  • Hộp số: Số tự động 4 cấp
  • Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm: Có
  • Túi khí an toàn: Túi khí đôi

Ngoại Thất

Lưới tản nhiệt phong cách

Lưới tản nhiệt mạ crôm cùng dải viền crôm vuốt dọc theo phần đầu xe sang trọng mạnh mẽ

Đèn định vị dạng LED

Với thiết kế mới, đưa đèn định vị dạng LED lên trên, giúp xe tăng vẻ hiện đại và mạnh mẽ

Đèn pha bố trí thấp

Với thiết kế đèn pha thấp giúp giảm lóa cho cả người đi bộ và các xe đi ngược chiều

Đèn hậu LED hình chữ L

Thiết kế đèn xe đặc trưng mang lại ấn tượng mạnh cho phần đuôi xe.

Gương chiếu hậu chỉnh điện

Gương chiếu hậu chỉnh điện được thiết kế lớn và tách khỏi cột A giúp tăng tầm nhìn cho người lái. Chức năng gập điện giúp gia tăng tiện ích cho người sử dụng.

Mâm bánh xe 16 inch

Mâm đúc hợp kim với thiết kế 2 tông màu (đen và bạc) được cắt và phay bóng, cho cảm giác mạnh mẽ

Nội Thất

Khoang lái rộng rãi

Với thiết kế mở rộng theo chiều ngang – Horizontal Axis – không chỉ tăng cường sự rộng rãi mà còn giúp mang lại tầm nhìn rộng thoáng cho người lái.

7 chỗ với sắp xếp ghế linh hoạt

Với khả năng sắp xếp ghế linh hoạt, Xpander giúp bạn chủ động sắp xếp hành lý và chỗ ngồi cho những cuộc hành trình.

Phụ Kiện

Ốp lướt gió hông

Ốp lướt gió trước

Ốp lướt gió sau

Chụp ống xả mạ Crom

Thảm khoang hành lý

Logo Xpander trên nắp Capo

Thông Số Kỹ Thuật

KÍCH THƯỚCMTATSpecial Edition
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)4.475 x 1.750 x 1.7004.475 x 1.750 x 1.7004.475 x 1.750 x 1.700
Khoảng cách hai cầu xe (mm)2.7752.7752.775
Khoảng cách hai bánh xe trước/sau (mm)1.520/1.5101.520/1.5101.520/1.510
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m)5,25,25,2
Khoảng sáng gầm xe (mm)205205205
Trọng lượng không tải (Kg)1.231.241.24
Số chỗ ngồi777
KÍCH THƯỚCMTATSpecial Edition
ĐỘNG CƠ   
Loại động cơ1.5L MIVEC1.5L MIVEC1.5L MIVEC
Dung Tích Xylanh (cc)1.4991.4991.499
Công suất cực đại (ps/rpm)104/6.000104/6.000104/6.000
Mômen xoắn cực đại (Nm/rpm)141/4.000141/4.000141/4.000
Dung tích thùng nhiên liệu (L)454545
MT AT Special Edition
TRUYỀN ĐỘNG & HỆ THỐNG TREO
Hộp số Số sàn 5 cấp Số tự động 4 cấp Số tự động 4 cấp
Truyền động 1 cầu – 2WD 1 cầu – 2WD 1 cầu – 2WD
Trợ lực lái Điện Điện Điện
Hệ thống treo trước McPherson với lò xo cuộn McPherson với lò xo cuộn McPherson với lò xo cuộn
Hệ thống treo sau Thanh xoắn Thanh xoắn Thanh xoắn
Lốp xe trước/sau 205/55R16 205/55R16 205/55R16
Phanh trước/sau Đĩa/Tang trống Đĩa/Tang trống Đĩa/Tang trống
Mức tiêu hao nhiên liệu (L/100km)
– Kết hợp 6,1 6,2 6,2
– Trong đô thị 7,4 7,6 7,6
– Ngoài đô thị 5,3 5,4 5,4
MT AT Special Edition
NGOẠI THẤT
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước
– Đèn chiếu xa Clear Halogen Clear Halogen Clear Halogen
– Đèn chiếu gần Clear Halogen Clear Halogen Clear Halogen
Đèn định vị dạng LED
Đèn chào mừng và đèn hỗ trợ chiếu sáng khi rời xe
Đèn sương mù trước/sau Không Trước Trước
Đèn báo phanh thứ ba trên cao LED LED LED
Kính chiếu hậu Cùng màu với thân xe, chỉnh điện, Tích hợp đèn báo rẽ Mạ crôm, gập điện, chỉnh điện, Tích hợp đèn báo rẽ Mạ crôm, gập điện, chỉnh điện, Tích hợp đèn báo rẽ
Tay nắm cửa ngoài Cùng màu thân xe Mạ crôm Mạ crôm
Lưới tản nhiệt Đen bóng Crôm xám Crôm xám
Gạt nước kính trước Gạt mưa gián đoạn Gạt mưa gián đoạn Gạt mưa gián đoạn
Vô lăng và cần số bọc da Không
Nút điều khiển âm thanh trên vô lăng Không
Điện thoại rảnh tay trên vô lăng Không
Hệ thống kiểm soát hành trình Không
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng
Điều hòa nhiệt độ Chỉnh tay, 2 giàn lạnh Chỉnh tay, 2 giàn lạnh
Chất liệu ghế Nỉ Nỉ cao cấp
Ghế tài xế Chỉnh tay 4 hướng Chỉnh tay 6 hướng
Hàng ghế thứ hai gập 60:40
Hàng ghế thứ ba gập 50:50
Tay nắm cửa trong mạ crôm Không
Kính cửa điều khiển điện
Màn hình hiển thị đa thông tin
Móc gắn ghế an toàn trẻ em
Hệ thống âm thanh CD 2 DIN, USB DVD 2 DIN, USB/Bluetooth, Touch panel
Số lượng loa 4 6
Sấy kính trước/sau
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
Gương chiếu hậu trong chống chói chỉnh tay
Túi khí an toàn Túi khí đôi Túi khí đôi
Cơ cấu căng đai tự động Hàng ghế trước Hàng ghế trước
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD
Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp BA
Hệ thống cân bằng điện tử (ASC)
Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA)
Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm Không
Khoá cửa từ xa
Cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS)
Chức năng chống trộm
Chìa khóa mã hóa chống trộm
Camera lùi Không
Khóa cửa trung tâm