PHIÊN BẢN MITSUBISHI OUTLANDER
Giá bán: 825.000.000 VNĐ
Dung Tích Xylanh (cc): 1998
Công suất cực đại (ps/rpm): 145/6.000
Hộp số: Số tự động vô cấp (CVT) INVECS III
Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm: Có
Ghế lái và phụ chỉnh điện 8 hướng
Cảm biến lùi đỗ xe.
Giá bán: 950.000.000 VNĐ
Hệ thống đèn chiếu sáng: Full LED
Túi khí: 7 túi khí an toàn
Chất liệu ghế: Da họa tiết kim cương
Cửa sổ trời: Có
Hệ thống an toàn chủ động: FCM
Hệ thống cảnh báo điểm mù: BSM
Thiết kế ngoại thất
THIẾT KẾ MỚI
PHONG CÁCH HƠN
Outlander đã được nâng cấp với thiết kế Dynamic Shield đặc trưng, kết hợp với ốp cản trước và sau mới mang đến một vẻ ngoại hình ấn tượng. Ốp cản trước và sau được thiết kế mới tạo nên sự sang trọng và hiện đại cho xe. Đèn sương mù được ốp mạ Chrome giúp tăng thêm vẻ bóng bẩy và nổi bật. Bên cạnh đó, Outlander còn trang bị mâm hợp kim 18-inch hai tông màu, làm tôn lên vẻ đẹp và sự cá tính của xe. Tất cả các chi tiết này tạo nên một sự kết hợp hoàn hảo, mang lại sự sang trọng, hiện đại và cuốn hút cho Outlander.
Thiết kế nội thất
7 CHỖ TINH TẾ &
TIỆN NGHI
Khoang nội thất của Mitsubishi Attrage được thiết kế thông minh để tối đa hóa không gian và sử dụng chất liệu da cao cấp. Điều này mang đến sự rộng rãi và thoải mái cho hành khách. Chất liệu da mềm mịn và các chi tiết tỉ mỉ tạo cảm giác sang trọng. Khoang hành lý rộng rãi cung cấp không gian lưu trữ tiện ích. Tóm lại, khoang nội thất của Attrage sẽ hài lòng nhiều khách hàng bằng sự tối ưu không gian và chất liệu da cao cấp, mang đến trải nghiệm lái xe thoải mái và đẳng cấp.
An toàn vượt trội
AN TOÀN CHỦ ĐỘNG &
THÔNG MINH
Outlander được trang bị 7 túi khí và gói công nghệ an toàn chủ động thông minh, bao gồm cảnh báo và giảm thiểu va chạm phía trước (FCM), cảnh báo chệch làn (LDW), đèn pha tự động (AHB),… Điều này mang lại sự an tâm và tin cậy trong mọi hành trình. Hệ thống FCM giúp phát hiện va chạm phía trước và giảm thiểu nguy cơ va chạm. Hệ thống LDW cảnh báo khi xe chệch làn đường mà không có tín hiệu đèn xanh.
Vận hành
ÊM ÁI, CÁCH ÂM VƯỢT TRỘI
THÔNG SỐ KĨ THUẬT
2.0 CVT | 2.0 CVT Premium | |
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 4.695 x 1.810 x 1.710 | 4.695 x 1.810 x 1.710 |
Khoảng cách hai cầu xe (mm) | 2.670 | 2.670 |
Khoảng cách hai bánh xe trước/sau (mm) | 1.540/1.540 | 1.540/1.540 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m) | 5,3 | 5,3 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 190 | 190 |
Trọng lượng không tải (Kg) | 1.500 | 1.535 |
Số chỗ ngồi | 7 người | 7 người |
Loại động cơ | 4B11 DOHC MIVEC | 4B11 DOHC MIVEC |
Dung Tích Xylanh (cc) | 1.998 | 1.998 |
Công suất cực đại (ps/rpm) | 145/6.000 | 145/6.000 |
Mômen xoắn cực đại (Nm/rpm) | 196/4.200 | 196/4.200 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 63 | 63 |
Hộp số | Số tự động vô cấp (CVT) INVECS III | Số tự động vô cấp (CVT) INVECS III |
Truyền động | Cầu trước | Cầu trước |
Trợ lực lái | Trợ lực điện | Trợ lực điện |
Hệ thống treo trước | Kiểu MacPherson với thanh cân bằng | Kiểu MacPherson với thanh cân bằng |
Hệ thống treo sau | Đa liên kết với thanh cân bằng | Đa liên kết với thanh cân bằng |
Lốp xe trước/sau | 225/55R18 | 225/55R18 |
Phanh trước/sau | Đĩa thông gió/Đĩa | Đĩa thông gió/Đĩa |
Mức tiêu hao nhiên liệu: Kết hợp/ Trong đô thị/ Ngoài đô thị | 7,25/ 9,75/ 5,8 (L/100 km) | 7,25/ 9,75/ 5,8 (L/100 km) |
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước | – | – |
– Đèn chiếu xa | Clear Halogen | LED |
– Đèn chiếu gần | Halogen & Projector | LED |
Đèn pha điều chỉnh được độ cao | Có | Tự động |
Đèn LED chiếu sáng ban ngày | Có | Có |
Cảm biến đèn pha và gạt mưa tự động | Có | Có |
Đèn sương mù trước/sau | Có | Có |
Hệ thống rửa đèn | Không | Có |
Đèn báo phanh thứ ba | Có | Có |
Kính chiếu hậu | Chỉnh điện/gập điện, tích hợp đèn báo rẽ và chức năng sưởi | Chỉnh điện/gập điện, tích hợp đèn báo rẽ và chức năng sưởi |
Cửa sau đóng mở bằng điện | Không | Có |
Tay nắm cửa ngoài | Mạ crôm | Mạ crôm |
Lưới tản nhiệt | Mạ crôm | Mạ crôm |
Kính cửa màu sậm | Có | Có |
Gạt nước kính trước | Tốc độ thay đổi theo vận tốc xe | Tự động |
Gạt nước kính sau và sưởi kính sau | Có | Có |
Mâm đúc hợp kim | 18″ | 18″ |
Anten vây cá | Có | Có |
Giá đỡ hành lý trên mui xe | Có | Có |
Vô lăng bọc da | Có | Có |
Nút điều khiển âm thanh trên vô lăng | Có | Có |
Điện thoại rảnh tay trên vô lăng | Có | Có |
Hệ thống kiểm soát hành trình | Có | Có |
Lẫy sang số trên vô lăng | Có | Có |
Điều hòa nhiệt độ tự động | Hai vùng nhiệt độ | Hai vùng nhiệt độ |
Chất liệu ghế | Nỉ cao cấp | Da |
Ghế tài xế | Chỉnh điện 10 hướng |
Chỉnh điện 10 hướng |
Hệ thống sưởi ấm hàng ghế trước | Không | Có |
Hàng ghế thứ hai gập 60:40 | Có | Có |
Hàng ghế thứ ba gập 50:50 | Có | Có |
Cửa sổ trời | Không | Có |
Tay nắm cửa trong mạ crôm | Có | Có |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Có | Có |
Móc gắn ghế an toàn trẻ em | Có | Có |
Đèn chiếu sáng hộp để đồ trung tâm | Có | Có |
Tấm ngăn khoang hành lý | Có | Có |
Hệ thống âm thanh | Bluetooth/USB/AUX/AM/FM – Apple CarPlay & Android Auto | Bluetooth/USB/AUX/AM/FM – Apple CarPlay & Android Auto |
Số lượng loa | 6 | 6 |
Ổ cắm điện phía sau xe | Có | Có |
Túi khí an toàn | Túi khí đôi | 7 túi khí an toàn |
Cơ cấu căng đai tự động | Hàng ghế trước | Hàng ghế trước |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD | Có | Có |
Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp BA | Có | Có |
Phanh tay điện tử & chức năng giữ phanh tự động | Có | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (ASC) | Có | Có |
Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA) | Có | Có |
Hệ thống giảm thiểu va chạm phía trước (FCM) | Không | Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSW) | Không | Có |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA) | Không | Có |
Hệ thống kiểm soát chân ga khi phanh | Có | Có |
Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm | Có | Có |
Khoá cửa từ xa | Có | Có |
Chức năng chống trộm | Có | Có |
Chìa khóa mã hóa chống trộm | Có | Có |
Camera lùi + Cảm biến lùi | Có | Có |
Cảm biến xung quanh xe | Không | Có |