PHIÊN BẢN MITSUBISHI ATTRAGE
Giá bán: 490.000.000 VNĐ
Giá bán: 465.000.000 VNĐ
Giá bán: 380.000.000 VNĐ
LỰA CHỌN KHUYẾN MÃI DÒNG XE ATTRAGE
=>>> Ưu đãi:
* Hỗ trợ 50% – 100% lệ phí trước bạ theo thời điểm tháng CTKM.
* Hỗ trợ đăng ký, đăng kiểm giao xe trong ngày theo yêu cầu KH.
* Chế độ bảo hành theo chuẩn 3 năm hoặc 100.000km từ hãng Mitsubishi.
* KH được yêu cầu xem xe – lái thử – giao xe tận nhà.
* Khi mua xe KH còn được Tặng phụ kiện chính hãng theo xe Có Bảo Hành.
* Tặng Camera lùi theo xe chính hãng tất cả các phiên bản.
* 01 Năm Bảo Hiểm Vật Chất thân xe TẶNG kèm khi KH mua xe tại Mitsubishi Sài Gòn.
* Chế độ bảo dưỡng được miễn phí theo quy định chung của hãng.
* Triết khấu tiền mặt từ 10.000.000 VNĐ theo thời giá.
=>>> Chính sách trả góp:
* Hỗ trợ vay trả góp lên đến 85% – 90% giá trị xe.
* Hỗ trợ các trường hợp nợ xấu, khó vay… duyệt hồ sơ nhanh chóng.
* KH chuẩn bị trước 15% tương đương 60 Triệu nhận xe.
* Cam kết Ưu đãi lãi suất 7.4% trong gói vay liên kết.
* Hỗ trợ KH không cần chứng minh thu nhập.
* Giải ngân kịp tiến độ nhận xe, không phát sinh chi phí.
=>>> CAM KẾT XE SẴN GIAO NGAY TRONG THÁNG, CHẾ ĐỘ HẬU MÃI CỰC TỐT >>> LIÊN HỆ NGAY
Thiết kế ngoại thất
NỔI BẬT TRONG ĐÔ THỊ
Ngoại thất của Mitsubishi Attrage mang đậm phong cách thiết kế Dynamic Shield, tạo nên một hình ảnh khỏe khoắn và trẻ trung, hoàn toàn phù hợp với nhu cầu di chuyển linh hoạt trong đô thị.
Với ngôn ngữ thiết kế Dynamic Shield, Attrage mang đến một mặt trước mạnh mẽ và ấn tượng. Lưới tản nhiệt thiết kế đặc biệt và các chi tiết tinh tế tạo nên sự nổi bật và cá tính cho xe. Đường nét táo bạo và hiện đại chạy dọc theo thân xe, tạo cảm giác động lực và năng động.
Thiết kế nội thất
RỘNG RÃI CHO CẢ GIA ĐÌNH
Khoang nội thất của Mitsubishi Attrage được thiết kế thông minh để tối đa hóa không gian và sử dụng chất liệu da cao cấp. Điều này mang đến sự rộng rãi và thoải mái cho hành khách. Chất liệu da mềm mịn và các chi tiết tỉ mỉ tạo cảm giác sang trọng. Khoang hành lý rộng rãi cung cấp không gian lưu trữ tiện ích. Tóm lại, khoang nội thất của Attrage sẽ hài lòng nhiều khách hàng bằng sự tối ưu không gian và chất liệu da cao cấp, mang đến trải nghiệm lái xe thoải mái và đẳng cấp.
Khả năng vận hành
HIỆU QUẢ & TIẾT KIỆM
Mitsubishi Attrage sử dụng động cơ MIVEC 1.2L kết hợp với hộp số tự động vô cấp INVECS-III và trọng lượng thân xe nhẹ, mang lại mức tiêu thụ nhiên liệu tối ưu. Xe đã chứng minh khả năng tiết kiệm nhiên liệu trong cuộc thi “Thử thách lái xe tiết kiệm nhiên liệu – Eco Drive Challenge 2020” với chỉ 4,9L/100km, được chứng nhận bởi Cục Đăng kiểm Việt Nam. Với hiệu suất và tiết kiệm nhiên liệu tuyệt vời, Attrage là lựa chọn lý tưởng cho những ai quan tâm đến hiệu quả sử dụng nhiên liệu và muốn tiết kiệm trong mỗi chuyến đi.
An toàn
KHẢ NĂNG BẢO VỆ
CHUẨN MỰC
Mitsubishi Attrage được trang bị các tính năng an toàn chuẩn mực như khung xe RISE, hệ thống cân bằng điện tử, phanh ABS-EBD, và hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA), bảo vệ tối đa cho hành khách. Khung xe RISE tăng khả năng chịu va chạm và giảm tổn thương. Hệ thống cân bằng điện tử duy trì ổn định xe. Phanh ABS-EBD đảm bảo hiệu quả phanh tối đa. Hỗ trợ khởi hành ngang dốc ngăn chặn lùi tự do trên địa hình dốc. Attrage mang đến an toàn đáng tin cậy trong mọi tình huống trên đường.
THÔNG SỐ KĨ THUẬT
CVT PREMIUM | CVT | MT | |
Kích thước tổng thể (DàixRộngxCao) | 4.305 x 1.670 x 1.515 mm | 4.305 x 1.670 x 1.515 mm | 4.305 x 1.670 x 1.515 mm |
Khoảng cách hai cầu xe (Chiều dài cơ sở) | 2.550 mm | 2.550 mm | 2.550 mm |
Khoảng cách hai bánh xe trước | 1.540 mm/1.540 mm | 1.540 mm/1.540 mm | 1.540 mm/1.540 mm |
Khoảng cách hai bánh xe sau | 1.540 mm/1.540 mm | 1.540 mm/1.540 mm | 1.540 mm/1.540 mm |
Bán kính quay vòng tối thiểu | 4,8m | 4,8m | 4,8m |
Khoảng sáng gầm xe | 170mm | 170mm | 170mm |
Trọng lượng không tải | 905 kg | 905 kg | 875 kg |
Số chỗ ngồi | 5 | 5 | 5 |
CVT PREMIUM | CVT | MT | |
Loại động cơ | 3A92 DOHC MIVEC | 3A92 DOHC MIVEC | 3A92 DOHC MIVEC |
Dung tích xylanh | 1.193 cc | 1.193 cc | 1.193 cc |
Công suất cực đại | 78/6.000 PS/rpm | 78/6.000 PS/rpm | 78/6.000 PS/rpm |
Mômen xoắn cực đại | 100/4.000 N.m/rpm | 100/4.000 N.m/rpm | 100/4.000 N.m/rpm |
Dung tích thùng nhiên liệu | 42L | 42L | 42L |
Mức tiêu hao nhiên liệu (Kết hợp/Đô thị/Ngoài đô thị) | 5,20 / 6,30 / 4,60 (L/100Km) | 5,36 / 6,47 / 4,71 (L/100Km) | 4,9 / 6,0 / 4,3 (L/100Km) |
CVT PREMIUM | CVT | MT | |
Hộp số | Số tự động vô cấp (CVT) INVECS III | Số tự động vô cấp (CVT) INVECS III | Số sàn 5 cấp |
Truyền động | Cầu trước | Cầu trước | Cầu trước |
Trợ lực lái | Trợ lực điện | Trợ lực điện | Trợ lực điện |
Hệ thống treo trước | Độc lập MacPherson với thanh cân bằng | Độc lập MacPherson với thanh cân bằng | Độc lập MacPherson với thanh cân bằng |
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn | Thanh xoắn | Thanh xoắn |
Kích thước lốp xe trước/sau | 185/55R15 | 185/55R15 | 185/55R15 |
Phanh trước | Đĩa thông gió/Tang trống | Đĩa thông gió/Tang trống | Đĩa thông gió/Tang trống |
Phanh sau | Đĩa thông gió/Tang trống | Đĩa thông gió/Tang trống | Đĩa thông gió/Tang trống |
CVT PREMIUM | CVT | MT | |
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước | LED, projector | LED, projector | Halogen |
Hệ thống tự động Bật/Tắt đèn chiếu sáng phía trước | Có | Không | Không |
Đèn sương mù phía trước LED | Có | Có | Không |
Kính chiếu hậu | Cùng màu với thân xe, chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ | Cùng màu với thân xe, chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ | Cùng màu với thân xe, chỉnh điện |
Lưới tản nhiệt | Viền đỏ | Viền đỏ | Viền chrome |
Cảm biến BẬT/TẮT gạt mưa tự động | Có | Không | Không |
Ăng-ten vây cá | Có | Có | Không |
Cánh lướt gió đuôi xe | Có | Có | Không |
CVT PREMIUM | CVT | MT | |
Tay lái trợ lực điện | Có | Có | Có |
Vô lăng và cần số bọc da | Có | Có | Không |
Đàm thoại rảnh tay và điều khiển bằng giọng nói | Có | Có | Có |
Nút điều khiển âm thanh trên vô lăng | Có | Có | Có |
Hệ thống kiểm soát hành trình | Có | Có | Có |
Điều hoà nhiệt độ tự động | Hệ thống điều hòa tự động | Hệ thống điều hòa tự động | Hệ thống điều hòa chỉnh cơ |
Chất liệu ghế | Da | Da | Nỉ |
Ghế tài xế | Ghế người lái chỉnh tay 6 hướng | Ghế người lái chỉnh tay 6 hướng | Ghế người lái chỉnh tay 6 hướng |
Bệ tì tay dành cho người lái | Có | Có | Không |
Tay nắm cửa trong mạ crôm | Mạ Chrome | Mạ Chrome | Cùng màu nội thất |
Kính cửa điều khiển điện | Cửa kính người lái điều khiển một chạm với tính năng chống kẹt | Cửa kính người lái điều khiển một chạm với tính năng chống kẹt | Cửa kính người lái điều khiển một chạm với tính năng chống kẹt |
Móc gắn ghế an toàn trẻ em | Có | Có | Có |
Tựa tay hàng ghế sau với giá để ly | Có | Có | Có |
Hệ thống giải trí (Hệ thống âm thanh) | Màn hình cảm ứng 7”, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android Auto | Màn hình cảm ứng 7”, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android Auto | Màn hình cảm ứng 7” |
Số lượng loa | 4 | 4 | 4 |
CVT PREMIUM | CVT | MT | |
Dây đai an toàn cho tất cả các ghế | Có | Có | Có |
Cảnh báo thắt dây an toàn | Có | Có | Có |
Túi khí an toàn | Túi khí đôi | Túi khí đôi | Túi khí đôi |
Cơ cấu căng đai tự động | Có | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có | Có |
Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Không | Không |
Hệ thống cân bằng điện tử & kiểm soát lực kéo (ASTC) | Có | Không | Không |
Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA) | Có | Không | Không |
Chìa khoá mã hoá chống trộm | Có | Có | Có |
Chìa khóa thông minh/Khởi động bằng nút bấm | Có | Có | Không |
Khoá cửa từ xa | Có | Có | Có |