LỰA CHỌN KHUYẾN MÃI DÒNG XE CROSS
=>>> Ưu đãi:
* Hỗ trợ 50% – 100% lệ phí trước bạ theo thời điểm tháng CTKM.
* Tặng ngay Phiếu nhiên liệu 20.000.000 VNĐ trừ tiền mặ trực tiếp.
* Hỗ trợ đăng ký, đăng kiểm giao xe trong ngày theo yêu cầu KH.
* Chế độ bảo hành theo chuẩn 3 năm hoặc 100.000km từ hãng Mitsubishi.
* KH được yêu cầu xem xe – lái thử – giao xe tận nhà.
* Khi mua xe KH còn được Tặng phụ kiện chính hãng theo xe Có Bảo Hành.
* Tặng 01 Camera toàn cảnh 360º (trị giá 20.000.000 VNĐ).
* Tặng ngay 01 năm Bảo Hiểm Vật Chất Thân xe khi mua xe tại đại lý.
* Triết khấu thương mại lên đến 10.000.000 VNĐ tiền mặt theo thời giá.
=>>> Chính sách trả góp:
* Hỗ trợ vay trả góp lên đến 85% – 90% giá trị xuất hóa đơn.
* Hỗ trợ các trường hợp nợ xấu, khó vay… duyệt hồ sơ nhanh chóng 10p.
* Hỗ trợ KH không cần chứng minh thu nhập.
* Giải ngân kịp tiến độ nhận xe, không phát sinh chi phí.
=>>> XE SẴN GIAO NGAY TRONG THÁNG, CHẾ ĐỘ HẬU MÃI CỰC TỐT.
Thiết kế ngoại thất
PHONG CÁCH SUV MẠNH MẼ,
SANG TRỌNG
Ngôn ngữ thiết kế Dynamic Shield là sự kết hợp hoàn hảo giữa một lưới tản nhiệt hiện đại, ốp cản thể thao và thanh giá nóc màu đen. Thiết kế này không chỉ mang đến vẻ ngoài hiện đại và cá tính, mà còn làm nổi bật phong cách SUV của xe. Lưới tản nhiệt được thiết kế đặc biệt, tạo ra một mặt trước mạnh mẽ và sang trọng. Ốp cản thể thao thêm vào sự thể thao và động lực, tạo ra một hình ảnh mạnh mẽ và ấn tượng cho xe. Thanh giá nóc màu đen cũng đóng góp vào vẻ ngoài độc đáo và hiện đại, làm tăng thêm tính thể thao và cá nhân của xe SUV. Tổng cộng, việc kết hợp các yếu tố này trong ngôn ngữ thiết kế Dynamic Shield tạo nên một xe với phong cách độc đáo và thu hút sự chú ý.


Thiết kế nội thất
SANG TRỌNG TỪNG ĐƯỜNG NÉT
Không chỉ là một thiết kế đẹp mắt, xe cũng được trang bị những tiện nghi hiện đại. Hệ thống đa phương tiện tích hợp giúp người lái dễ dàng truy cập và điều khiển các chức năng, từ âm thanh cho đến kết nối điện thoại di động và điều hòa không khí. Ghế ngồi êm ái và đa điểm điều chỉnh, cùng với không gian rộng rãi, tạo nên một trải nghiệm lái xe thoải mái và tiện lợi.
Trang bị & Tiện nghi
TRANG BỊ & TIỆN NGHI
Sự tiện nghi vượt bậc cũng được thể hiện qua sự chăm sóc kỹ lưỡng về vật liệu và hoàn thiện. Vật liệu cao cấp và mịn màng được sử dụng trên các bề mặt, từ chất liệu da sang trọng cho đến các phụ kiện và chi tiết nhỏ. Mọi thiết kế đều được chọn lọc và thực hiện để tạo ra một không gian sang trọng và tinh tế.


An toàn
AN TOÀN THIẾT THỰC, TỰ TIN VỮNG TAY LÁY
Hệ thống Active Yaw Control (AYC) cho phép xe tự động điều chỉnh lực phân phối lực kéo giữa hai bánh xe trước, giúp nâng cao khả năng vận hành và ổn định trong quá trình vào cua.
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) giúp ngăn chặn bánh xe bị trượt khi phanh gấp, tăng khả năng kiểm soát và tránh tai nạn. Cân bằng điện tử (ASC) giúp điều chỉnh lực phanh và lực kéo trên từng bánh xe, duy trì sự ổn định và tránh mất lái. Kiểm soát lực kéo (TCL) giúp điều chỉnh lực kéo trên bánh xe để đảm bảo độ bám đường tốt nhất trong mọi điều kiện.
Vận hành
VẬN HÀNH ÊM ÁI
Mitsubishi Xpander Cross 2023 được trang bị một hệ thống treo nâng cấp và khoảng sáng gầm lớn nhất trong phân khúc.
Hệ thống treo nâng cấp của Xpander Cross được thiết kế để tăng cường khả năng vận hành trên mọi loại địa hình. Được điều chỉnh và cải tiến, hệ thống treo này giúp xe vượt qua những cung đường gồ ghề, đồng thời mang lại sự ổn định và êm ái trong suốt chuyến đi.
Bên cạnh đó, Xpander Cross cũng có một khoảng sáng gầm lớn nhất trong phân khúc, cho phép xe dễ dàng vượt qua các chướng ngại vật trên đường như đường xấu, ổ gà hay con dốc. Khoảng sáng gầm rộng này giúp bảo vệ phần dưới của xe và tăng cường khả năng di chuyển trên mọi loại địa hình.

THÔNG SỐ KĨ THUẬT
Kích thước tổng thể (DxRxC) | mm | 4.595 x 1.750 x 1.750 mm |
Chiều dài cơ sở | mm | 2.775 |
Khoảng cách hai bánh xe trước / sau | mm | 1.520/1.510 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | mm | 5.2 |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 225 |
Trọng lượng không tải | Kg | 1.275 |
Số chỗ ngồi | Chỗ | 7 |
Loại động cơ | 1.5L MIVEC | |
Dung tích xy-lanh | cc | 1.499 |
Công suất cực đại Max. Output | ps/rpm | 104/6.000 |
Mômen xoắn cực đại | N.m/rpm | 141/4.000 |
Dung tích thùng nhiên liệu | Lít Litre | 45 |
Hộp số | Số tự động 4 cấp 4AT | |
Truyền động | Cầu trước – FWD | |
Trợ lực lái | Vô lăng trợ lực điện | |
Hệ thống treo trước | Kiểu MacPherson, lò xo cuộn | |
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn | |
Lốp xe trước / sau | Mâm hợp kim, 205/55R17 | |
Phanh trước / sau | Đĩa/Tang trống |
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước | LED | |
Đèn định vị dạng LED | ● | |
Đèn chào mừng và đèn hỗ trợ chiếu sáng khi rời xe | ● | |
Đèn sương mù phía trước | LED | |
Cụm đèn LED phía sau | ● | |
Gương chiếu hậu | Mạ chrome, chỉnh điện & gập điện, tích hợp đèn báo rẽ | |
Tay nắm cửa ngoài | Mạ chrome | |
Gạt kính trước | Thay đổi tốc độ | |
Gạt kính sau và sưởi kính sau | ● |
Vô lăng và cần số bọc da | ● | |
Nút điều chỉnh âm thanh trên vô lăng | ● | |
Nút đàm thoại rảnh tay trên vô lăng | ● | |
Hệ thống điều khiển hành trình | ● | |
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng | ● | |
Điều hòa nhiệt độ | Chỉnh tay / Manual | |
Chất liệu ghế | Da / Leather | |
Ghế tài xế | Chỉnh tay 6 hướng 6-way Manual Adjustment | |
Hàng ghế thứ hai gập 60:40 | ● | |
Hàng ghế thứ ba gập 50:50 | ● | |
Tay nắm cửa trong mạ chrome | ● | |
Cửa kính điều khiển điện | Cửa kính phía người lái điều khiển một chạm Driver Auto Up/Down | |
Màn hình hiển thị đa thông tin | ● | |
Móc gắn ghế an toàn trẻ em | ● | |
Hệ thống âm thanh | Màn hình cảm ứng 7″, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android Aut | |
Hệ thống loa | 6 | |
Sấy kính trước / sau | ● | |
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau | ● | |
Gương chiếu hậu trong chống chói | ● |
Túi khí an toàn | Túi khí đôi | |
Cơ cấu căng đai tự động | Hàng ghế phía trước | |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | ● | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | ● | |
Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | ● | |
Hệ thống cân bằng điện tử (ASC) | ● | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCL) | ● | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) | ● | |
Chìa khóa thông minh / Khởi động bằng nút bấm | ● | |
Khóa cửa từ xa | ● | |
Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS) | ● | |
Chức năng chống trộm | ● | |
Chìa khóa mã hóa chống trộm | ● | |
Camera lùi | ● | |
Khóa cửa trung tâm Center Door Lock | ● |