PHIÊN BẢN MITSUBISHI XPANDER
XPANDER AT PREMIUM 2023
Giá bán: 658.000.000 VNĐ
Hệ thống phanh tay điện tử
Hệ thống ga tự động: Cruise Control
Hệ thống giữ phanh tự động: Auto Hold
Hệ thống chiếu sáng: LED
Chất liệu ghế: Da
XPANDER AT 2023
Giá bán: 598.000.000 VNĐ
Khởi động nút bấm: Start/Stop
Hệ thống đèn T-Shape
Hệ thống chiếu sáng: Halogen
Chất liệu ghế: Nỉ
Điều hòa 2 dàn lạnh độc lập
XPANDER MT 2023
Giá bán: 555.000.000 VNĐ
Dung Tích Xi lanh (cc): 1.499
Công suất cực đại (ps/rpm): 104/6.000
Hộp số: Số sàn 5 cấp
Ghế tài xế: Chỉnh tay 6 hướng
Màn hình DVD cảm ứng
Nâng tầm phong cách Crossover
THIẾT KẾ NGOẠI THẤT
Ngoại thất của xe mang phong cách hiện đại với ngôn ngữ thiết kế Dynamic Shield, được kết hợp với mặt ca-lăng mới thiết kế mạnh mẽ. Cụm đèn chiếu sáng phía trước được trang bị công nghệ LED T-Shape, giúp tạo điểm nhấn đặc biệt cho phong cách Crossover của xe.
Vận hành êm ái
TRANG BỊ & VẬN HÀNH
Mitsubishi Xpander được trang bị một hệ thống treo hoàn toàn được nâng cấp, đảm bảo khả năng vận hành chắc chắn và mang lại cảm giác êm ái tối đa. Sự cải tiến toàn diện này giúp xe vượt qua các trở ngại trên đường một cách mượt mà và ổn định, mang lại trải nghiệm lái tuyệt vời cho người lái và hành khách.
An toàn tối ưu
AN TOÀN
Mitsubishi Xpander được trang bị khung xe RISE bằng thép siêu cường, cùng với một loạt các trang thiết bị an toàn tiên tiến. Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS), cân bằng điện tử (ASC), kiểm soát lực kéo (TCL), hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) là những công nghệ được tích hợp, đảm bảo mức độ an toàn tối đa cho mọi hành trình. Xpander không chỉ đáng tin cậy về khả năng vận hành mà còn mang lại sự an tâm và tin tưởng tuyệt đối cho người lái và hành khách.
THÔNG SỐ KĨ THUẬT
KÍCH THƯỚC | MT | AT | AT Premium |
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 4.475 x 1.750 x 1.730 mm | 4.595 x 1.750 x 1.730 mm | 4.500 x 1.800 x 1.750 mm |
Khoảng cách hai cầu xe (mm) | 2.775 | 2.775 | 2.775 |
Khoảng cách hai bánh xe trước/sau (mm) | 1.520/1.510 | 1.520/1.510 | 1.520/1.510 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m) | 5,2 | 5,2 | 5,2 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 205 | 205 | 205 |
Trọng lượng không tải (Kg) | 1.23 | 1.24 | 1.24 |
Số chỗ ngồi | 7 | 7 | 7 |
ĐỘNG CƠ | MT | AT | AT Premium |
Loại động cơ | 1.5L MIVEC | 1.5L MIVEC | 1.5L MIVEC |
Dung Tích Xylanh (cc) | 1.499 | 1.499 | 1.499 |
Công suất cực đại (ps/rpm) | 104/6.000 | 104/6.000 | 104/6.000 |
Mômen xoắn cực đại (Nm/rpm) | 141/4.000 | 141/4.000 | 141/4.000 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 45 | 45 | 45 |
TRUYỀN ĐỘNG & HỆ THỐNG TREO | MT | AT | AT Premium |
Hộp số | Số sàn 5 cấp | Số tự động 4 cấp | Số tự động 4 cấp |
Truyền động | 1 cầu – 2WD | 1 cầu – 2WD | 1 cầu – 2WD |
Trợ lực lái | Điện | Điện | Điện |
Hệ thống treo trước | McPherson với lò xo cuộn | McPherson với lò xo cuộn | McPherson với lò xo cuộn |
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn | Thanh xoắn | Thanh xoắn |
Lốp xe trước/sau | 205/55R16 | 195/65R16 | 205/55R17 |
Phanh trước/sau | Đĩa/Tang trống | Đĩa/Tang trống | Đĩa/Tang trống |
Mức tiêu hao nhiên liệu (L/100km) | – | – | – |
– Kết hợp | 6,1 | 6,2 | 6,2 |
– Trong đô thị | 7,4 | 7,6 | 7,6 |
– Ngoài đô thị | 5,3 | 5,4 | 5,4 |
MT | AT | AT Premium | |
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước | Halogen | Halogen | LED, Projector |
Đèn định vị LED | Có | Có | Có |
Đèn LED chiếu sáng ban ngày | Không | Không | Có |
Đèn chào mừng & đèn hỗ trợ chiếu sáng khi rời xe | Có | Có | Có |
Đèn sương mù phía trước LED | Không | Không | Không |
Đèn sương mù phía trước | Không | Có | Có |
Cụm đèn LED phía sau | Có | Có | Có |
Kính chiếu hậu | Cùng màu với thân xe, chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ | Cùng màu với thân xe, chỉnh điện & gập điện, tích hợp đèn báo rẽ | Mạ chrome, chỉnh điện & gập điện, tích hợp đèn báo rẽ |
Tay nắm cửa ngoài | Cùng màu thân xe | Cùng màu thân xe | Mạ chrome |
Lưới tản nhiệt | Sơn đen bóng | Sơn đen khói | Sơn đen khói |
Gạt nước kính trước | Thay đổi tốc độ | Thay đổi tốc độ | Thay đổi tốc độ |
Gạt nước kính sau | Có | Có | Có |
Sưởi kính sau | Có | Có | Có |
MT | AT | AT Premium | |
Vô lăng và cần số bọc da | Không | Không | Có |
Đàm thoại rảnh tay và điều khiển bằng giọng nói | Không | Không | Có |
Nút điều khiển âm thanh trên vô lăng | Không | Không | Có |
Hệ thống kiểm soát hành trình | Không | Không | Có |
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng | Có | Có | Có |
Điều hoà nhiệt độ tự động | Chỉnh tay | Chỉnh tay | Chỉnh kiểu kỹ thuật số |
Màu nội thất | Đen | Đen | Đen & Nâu |
Chất liệu ghế | Nỉ | Nỉ | Da |
Ghế tài xế | Chỉnh tay 4 hướng | Chỉnh tay 6 hướng | Chỉnh tay 6 hướng |
Hàng ghế thứ hai gập 60:40 | Có | Có | Có |
Hàng ghế thứ hai gập 50:50 | Có | Có | Có |
Tay nắm cửa trong mạ crôm | Không | Không | Có |
Kính cửa điều khiển điện | Cửa kính phía người lái điều khiển một chạm | Cửa kính phía người lái điều khiển một chạm | Cửa kính phía người lái điều khiển một chạm |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Có | Có | Có |
Móc gắn ghế an toàn trẻ em | Có | Có | Có |
Hệ thống giải trí (Hệ thống âm thanh) | Màn hình cảm ứng 7-inch, hỗ trợ kết nối iOS & Android Mirroring | Màn hình cảm ứng 7-inch, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android Auto | Màn hình cảm ứng 9-inch, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android Auto |
Số lượng loa | 4 | 4 | 6 |
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau | Có | Có | Có |
Bệ tỳ tay trung tâm hàng ghế trước | Không | Không | Có |
Bệ tỳ tay trung tâm hàng ghế thứ hai có giá để ly | Không | Không | Có |
Cổng 12V hàng ghế thứ nhất và thứ ba | Có | Có | Có |
Cổng sạc USB hàng ghế thứ hai | Không | Không | Có |
MT | AT | AT Premium | |
Túi khí an toàn | Túi khí đôi | Túi khí đôi | Túi khí đôi |
Cơ cấu căng đai tự động | Hàng ghế phía trước | Hàng ghế phía trước | Hàng ghế phía trước |
Camera lùi | Không | Có | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có | Có |
Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có | Có |
Phanh tay điện tử & Giữ phanh tự động | Không | Không | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử & kiểm soát lực kéo (ASTC) | Có | Có | Có |
Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA) | Có | Có | Có |
Chìa khoá mã hoá chống trộm | Có | Có | Có |
Chìa khóa thông minh/Khởi động bằng nút bấm | Không | Có | Có |
Khoá cửa từ xa | Có | Có | Có |
Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS) | Có | Có | Có |
Chức năng chống trộm | Có | Có | Có |