PHIÊN BẢN MITSUBISHI TRITON
Giá bán: 905.000.000 VNĐ
Giá bán: 780.000.000 VNĐ
Giá bán: 650.000.000 VNĐ
LỰA CHỌN KHUYẾN MÃI DÒNG XE TRITON
=>>> Ưu đãi:
* Hỗ trợ 50% – 100% lệ phí trước bạ theo thời điểm tháng CTKM.
* Hỗ trợ đăng ký, đăng kiểm giao xe trong ngày theo yêu cầu KH.
* Chế độ bảo hành theo chuẩn 3 năm hoặc 100.000km từ hãng Mitsubishi.
* KH được yêu cầu xem xe – lái thử – giao xe tận nhà.
* Khi mua xe KH còn được Tặng phụ kiện chính hãng theo xe Có Bảo Hành.
* Tặng Camera lùi theo xe chính hãng tất cả các phiên bản.
* 01 Năm Bảo Hiểm Vật Chất thân xe TẶNG kèm khi KH mua xe tại Mitsubishi Sài Gòn.
* Chế độ bảo dưỡng được miễn phí theo quy định chung của hãng.
* Triết khấu tiền mặt từ 20.000.000 VNĐ theo thời giá.
=>>> Chính sách trả góp:
* Hỗ trợ vay trả góp lên đến 80% giá trị xe.
* Hỗ trợ các trường hợp nợ xấu, khó vay… duyệt hồ sơ nhanh chóng.
* KH chuẩn bị trước 20% tương đương 130 Triệu nhận xe.
* Cam kết Ưu đãi lãi suất 7.4% trong gói vay liên kết.
* Hỗ trợ KH không cần chứng minh thu nhập.
* Giải ngân kịp tiến độ nhận xe, không phát sinh chi phí.
=>>> CAM KẾT XE SẴN GIAO NGAY TRONG THÁNG, CHẾ ĐỘ HẬU MÃI CỰC TỐT >>> LIÊN HỆ NGAY
Thiết kế ngoại thất
ĐẬM PHONG CÁCH
BẬT CÁ TÍNH
Mitsubishi Triton Athlete là một mẫu xe bán tải đa dụng với thiết kế Dynamic Shield nổi bật. Lưới tản nhiệt màu đen và tem xe “TRITON ATHLETE” tạo vẻ mạnh mẽ và thể thao. Hệ thống dẫn động 2 cầu Super Select 4WD-II giúp xe vận hành linh hoạt trên mọi địa hình. Triton Athlete đáp ứng nhu cầu di chuyển và làm nổi bật cá tính của chủ nhân. Tích hợp các tính năng an toàn như chống bó cứng phanh (ABS) và hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA), xe đảm bảo sự an toàn trên đường.
Thiết kế nội thất
ẤN TƯỢNG VÀ HIỆN ĐẠI
Không gian nội thất rộng rãi của Triton Athlete tạo điều kiện thuận lợi cho cả người lái và hành khách. Ghế ngồi êm ái và đa điểm điều chỉnh giúp bạn tìm được vị trí ngồi lý tưởng. Ngoài ra, xe còn được trang bị tiện nghi hiện đại, đáp ứng mọi nhu cầu của bạn. Từ hệ thống giải trí đa phương tiện cho đến các tính năng kết nối thông minh, bạn sẽ luôn có trải nghiệm tuyệt vời trên mỗi chuyến đi.
Vận hành
MẠNH MẼ & LINH HOẠT
Mitsubishi Triton Athlete trang bị động cơ Clean-Diesel Mivec 2.4L vượt trội, mang lại sự bền bỉ và hiệu suất ấn tượng. Kết hợp với hệ thống dẫn động 2 cầu Super Select 4WD-II, xe cung cấp 4 chế độ gài cầu linh hoạt, giúp bạn tự tin và an tâm chinh phục mọi cung đường.
Động cơ Clean-Diesel Mivec 2.4L của Triton Athlete không chỉ mạnh mẽ mà còn tiết kiệm nhiên liệu, đảm bảo hiệu suất tối ưu. Với công nghệ tiên tiến, động cơ này cung cấp sức mạnh và mô-men xoắn vượt trội, giúp bạn vượt qua mọi thử thách trên đường.
An toàn vượt trội
AN TOÀN CHỦ ĐỘNG
THÔNG MINH
Mitsubishi Triton Athlete được trang bị 7 túi khí để đảm bảo an toàn cho hành khách. Bên cạnh đó, xe còn đi kèm với gói công nghệ an toàn chủ động thông minh, bao gồm cảnh báo và giảm thiểu va chạm phía trước (FCM), cảnh báo chệch làn (LDW), hệ thống đèn pha tự động (AHB), và nhiều tính năng khác. Tất cả những công nghệ này nhằm mang đến sự an tâm và tin cậy trong mọi hành trình của bạn.
THÔNG SỐ KĨ THUẬT
4X4 AT ATHLETE | 4X2 AT ATHLETE | 4X2 AT MIVEC | |
Kích thước tổng thể (DàixRộngxCao) | 5.305 x 1.815 x 1.795 mm | 5.305 x 1.815 x 1.795 mm | 5.305 x 1.815 x 1.780 mm |
Kích thước thùng xe (DxRxC) | 1.520 x 1.470 x 475 mm | 1.520 x 1.470 x 475 mm | 1.520 x 1.470 x 475 mm |
Khoảng cách hai cầu xe (Chiều dài cơ sở) | 3.000 mm | 3.000 mm | 3.000 mm |
Bán kính quay vòng tối thiểu | 5,9 m | 5,9 m | 5,9 m |
Khoảng sáng gầm xe | 220 mm | 220 mm | 205 mm |
Trọng lượng không tải | 1.990 Kg | 1.850 Kg | 1.785 Kg |
Số chỗ ngồi | 5 | 5 | 5 |
4X4 AT ATHLETE | 4X2 AT ATHLETE | 4X2 AT MIVEC | |
Loại động cơ | 2.4L Diesel MIVEC DI-D, Hi-Power | 2.4L Diesel MIVEC DI-D, Hi-Power | 2.4L Diesel MIVEC DI-D, Hi-Power |
Công suất cực đại | 181/ 3,500 PS/rpm | 181/ 3,500 PS/rpm | 181/ 3,500 PS/rpm |
Mômen xoắn cực đại | 430/ 2,500 N.m/rpm | 430/ 2,500 N.m/rpm | 430/ 2,500 N.m/rpm |
Dung tích thùng nhiên liệu | 75 L | 75 L | 75 L |
4X4 AT ATHLETE | 4X2 AT ATHLETE | 4X2 AT MIVEC | |
Hộp số | 6AT – Sport mode | 6AT – Sport mode | 6AT |
Truyền động | 2 cầu Super Select 4WD II | Cầu sau | Cầu sau |
Khoá vi sai cầu sau | Có | Không | Không |
Trợ lực lái | Trợ lực thủy lực | Trợ lực thủy lực | Trợ lực thủy lực |
Hệ thống treo trước | Độc lập, tay đòn kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng | Độc lập, tay đòn kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng | Độc lập, tay đòn kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng |
Hệ thống treo sau | Nhíp lá | Nhíp lá | Nhíp lá |
Kích thước lốp xe trước/sau | 265/60R18 | 265/60R18 | 245/65R17 |
Phanh trước | Đĩa thông gió 17″ | Đĩa thông gió 17″ | Đĩa thông gió 16″ |
Phanh sau | Tang trống | Tang trống | Tang trống |
4X4 AT ATHLETE | 4X2 AT ATHLETE | 4X2 AT MIVEC | |
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước | Đèn LED & Điều chiểu độ cao chiếu sáng | Đèn LED & Điều chiểu độ cao chiếu sáng | Halogen |
Hệ thống tự động Bật/Tắt đèn chiếu sáng phía trước | Có | Có | Không |
Đèn pha tự động | Có | Không | Không |
Đèn LED chiếu sáng ban ngày | Có | Có | Không |
Đèn sương mù phía trước LED | Có | Có | Không |
Hệ thống rửa đèn pha | Có | Không | Không |
Đèn báo phanh thứ ba trên cao | Có | Có | Có |
Kính chiếu hậu | Chỉnh/gập điện, màu đen, tích hợp đèn báo rẽ | Chỉnh/gập điện, màu đen, tích hợp đèn báo rẽ | Chỉnh điện, mạ chrome |
Cảm biến BẬT/TẮT gạt mưa tự động | Có | Có | Không |
Sưởi kính sau | Có | Có | Có |
Mâm đúc hợp kim thiết kế mới | 18 inch màu đen | 18 inch màu đen | 17 inch hai tông màu |
Bệ bước hông xe màu đen | Có | Có | Không |
Thanh trang trí thể thao | Có | Có | Không |
Ốp vè trang trí thể thao | Có | Có | Không |
Ốp cản trước trang trí | Có | Có | Không |
Bệ bước cản sau | Có | Có | Có |
Chắn bùn trước/sau | Có | Có | Có |
4X4 AT ATHLETE | 4X2 AT ATHLETE | 4X2 AT MIVEC | |
Vô lăng và cần số bọc da | Có | Có | Không |
Nút điều khiển âm thanh trên vô lăng | Có | Có | Có |
Hệ thống kiểm soát hành trình | Có | Có | Có |
Lẫy sang số trên vô lăng | Có | Có | Không |
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng | Có | Có | Không |
Điều hoà nhiệt độ tự động | Tự động 2 vùng | Tự động 2 vùng | Chỉnh tay |
Lọc gió điều hoà | Có | Có | Có |
Chất liệu ghế | Da – 2 màu | Da – 2 màu | Nỉ |
Ghế tài xế | Chỉnh điện 8 hướng | Chỉnh điện 8 hướng | Chỉnh tay 4 hướng |
Kính cửa điều khiển điện | Có | Có | Kính phía tài xế điều chỉnh một chạm |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Dạng LCD | Dạng LCD | Có |
Tựa tay hàng ghế sau với giá để ly | Có | Có | Không |
Cửa gió phía sau cho hành khách | Có | Có | Không |
Hệ thống giải trí (Hệ thống âm thanh) | Màn hình cảm ứng 6.75”, Kết nối Android Auto/Apple CarPlay/USB/Bluetooth | Màn hình cảm ứng 6.75”, Kết nối Android Auto/Apple CarPlay/USB/Bluetooth | Màn hình cảm ứng 7”- Android/iOS Mirroring |
Số lượng loa | 6 | 6 | 4 |
4X4 AT ATHLETE | 4X2 AT ATHLETE | 4X2 AT MIVEC | |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSW) | Có | Không | Không |
Hệ thống cảnh báo và giảm thiểu va chạm phía trước (FCM) | Có | Không | Không |
Hệ thống chống tăng tốc ngoài ý muốn (UMS) | Có | Không | Không |
Cảm biến góc | Có | Không | Không |
Gương chiếu hậu chống chói tự động | Có | Không | Không |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA) | Có | Không | Không |
Hỗ trợ thay đổi làn đường (LCA) | Có | Không | Không |
Túi khí phía trước dành cho người lái và hành khách | Có | Có | Có |
Túi khí bên | Có | Không | Không |
Túi khí rèm dọc hai bên thân xe | Có | Không | Không |
Túi khí đầu gối bảo vệ người lái | Có | Không | Không |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có | Có |
Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có | Không |
Hệ thống cân bằng điện tử & kiểm soát lực kéo (ASTC) | Có | Có | Không |
Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA) | Có | Có | Không |
Chế độ lựa chọn địa hình off-road | Có | Không | Không |
Hỗ trợ đổ đèo – HDC | Có | Không | Không |
Chìa khoá mã hoá chống trộm | Có | Có | Có |
Chìa khóa thông minh/Khởi động bằng nút bấm | Có | Có | Không |
Khoá cửa từ xa | Có | Có | Không |
Cảm biến sau xe | Có | Không | Không |
Chốt cửa tự động | Có | Có | Không |