Mitsubishi Xpander MT 2026
Mitsubishi Xpander AT Eco 2026
Mitsubishi Xpander AT Premium 2026
Mitsubishi Xpander Cross 2026
Đánh giá trung bình / 5. Lượt bình chọn
Chưa có đánh giá nào
Khuyến mãi Mitsubishi Xpander 2026 tháng 11/2025
Ưu đãi chung khi mua Xpander
- Hỗ trợ 50% – 100% lệ phí trước bạ tùy thời điểm CTKM.
- Hỗ trợ đăng ký, đăng kiểm, biển số trong ngày theo yêu cầu.
- Bảo hành 3 năm hoặc 100.000 km từ Mitsubishi Motors Việt Nam.
- Khách hàng được xem xe – lái thử – giao xe tận nhà.
- Tặng phụ kiện chính hãng theo xe (có bảo hành).
- Tặng 01 camera 360° (trị giá ~20.000.000 VNĐ).
- Bảo dưỡng miễn phí theo quy định từ hãng Mitsubishi.
- Triết khấu tiền mặt đến 10.000.000 VNĐ (tùy phiên bản).
- Tặng 01 năm Bảo hiểm vật chất thân xe khi mua tại đại lý.
Ưu đãi riêng MY26 theo phiên bản
Thời gian áp dụng: 22/09/2025 – 31/10/2025 (số lượng ưu đãi giới hạn theo tình hình tồn kho).
Xpander Cross MY26 (2026):
- Hỗ trợ 100% lệ phí trước bạ (ước tính ~70 triệu VNĐ).
- Tặng thêm 01 năm bảo hiểm vật chất (~10 triệu VNĐ).
Xpander Premium MY26 (2026):
- Hỗ trợ 100% lệ phí trước bạ (ước tính ~66 triệu VNĐ).
- Tặng 01 năm bảo hiểm vật chất (~10 triệu VNĐ).
Chính sách trả góp
- Hỗ trợ vay 85% – 90% giá trị xe, duyệt nhanh ~10 phút.
- Linh hoạt hồ sơ (kể cả tín dụng chưa tốt), không cần chứng minh thu nhập trong nhiều trường hợp.
- Nhận xe nhanh, lãi suất cạnh tranh, phương án trả góp theo nhu cầu.
Đây là thời điểm “vàng” để sở hữu Mitsubishi Xpander 2026 với chi phí lăn bánh tối ưu và bảo hiểm an tâm ngay năm đầu!
Xem chi tiết: Cách tính trả góp Mitsubishi Xpander 2026
Bảng giá lăn bánh Mitsubishi Xpander 2026 tháng 11/2025
|
Phiên bản |
Giá niêm yết |
Lăn bánh HCM |
Lăn bánh Tỉnh khác |
|---|---|---|---|
|
Xpander MT |
560.000.000 |
~550.000.000 |
~530.000.000 |
|
Xpander AT Eco |
598.000.000 |
~590.000.000 |
~570.000.000 |
|
Xpander AT Premium |
659.000.000 |
~660.000.000 |
~640.000.000 |
|
Xpander Cross |
699.000.000 |
~690.000.000 |
~670.000.000 |
Đã gồm các khoản bắt buộc (trước bạ, biển số, đăng kiểm, BH TNDS, phí đường bộ…). Con số có thể thay đổi theo thời điểm/địa phương và chưa trừ khuyến mãi.
Cách tính trả góp khi mua xe Mitsubishi Xpander 2026
1. Chọn tỷ lệ trả trước (thường 15% hoặc 20% của giá niêm yết, không phải của giá lăn bánh).
2. Phí đầu xe = Giá lăn bánh – Giá niêm yết (bao gồm trước bạ, biển số, đăng kiểm, BH TNDS, phí đường bộ…).
3. Tiền ban đầu cần chuẩn bị = Trả trước + Phí đầu xe.
4. Số tiền vay = Giá lăn bánh – Trả trước.
5. Tính góp hằng tháng (dư nợ giảm dần)
• Gốc/tháng = Số tiền vay / số tháng vay (ví dụ 84 tháng).
• Lãi tháng i = Dư nợ còn lại × (lãi suất năm/12).
• Kỳ đầu = Gốc/tháng + Lãi tháng 1 → các kỳ sau giảm dần theo dư nợ.
Có khuyến mãi hỗ trợ 100% trước bạ → giá lăn bánh giảm tương ứng ⇒ tiền ban đầu và tiền vay đều giảm.
Bảng trả góp minh họa (AT Premium 2026 – giá 659 triệu, vay 84 tháng, lãi 9,5%/năm, dư nợ giảm dần)
Phương án trả trước 20%
|
Khu vực |
Tiền ban đầu |
Số tiền vay |
Gốc/tháng |
Kỳ đầu |
Kỳ cuối |
|---|---|---|---|---|---|
|
HCM (lăn bánh ~660 triệu) |
~233,8 triệu |
~629,2 triệu |
~7,49 tr/tháng |
~12,47 tr |
~7,55 tr |
|
Tỉnh khác (lăn bánh ~640 triệu) |
~200,8 triệu |
~596,2 triệu |
~7,10 tr/tháng |
~11,82 tr |
~7,15 tr |
Phương án trả trước 15%
|
Khu vực |
Tiền ban đầu |
Số tiền vay |
Gốc/tháng |
Kỳ đầu |
Kỳ cuối |
|---|---|---|---|---|---|
|
HCM |
~200,85 triệu |
~662,15 triệu |
~7,88 tr/tháng |
~13,12 tr |
~7,95 tr |
|
Tỉnh khác |
~167,85 triệu |
~629,15 triệu |
~7,49 tr/tháng |
~12,47 tr |
~7,55 tr |
Vì sao Xpander 2026 “đáng tiền” khi chỉ lệch giá ~1 triệu đồng?
So với đời trước, các bản AT Premium và Cross MY26 được thêm loạt nâng cấp đắt giá mà mức chênh chỉ khoảng 1.000.000 đồng:
-
6 túi khí (từ 2 → 6): tăng cường an toàn cho toàn bộ khoang hành khách.
-
Màn hình giải trí 10-inch thế hệ mới, Apple CarPlay & Android Auto không dây: kết nối nhanh gọn, trải nghiệm mượt mà.
-
Đồng hồ thông tin kỹ thuật số 8-inch: hiển thị sắc nét, hiện đại.
-
Cổng sạc USB Type-C cho hàng ghế sau: tiện dụng cho gia đình.
Tức là, với khoảng 1 triệu đồng chênh, bạn nhận về cả gói nâng cấp an toàn – công nghệ cực kỳ thiết thực cho sử dụng hàng ngày.
So sánh 4 phiên bản Mitsubishi Xpander 2026
| Tiêu Chí | Xpander MT | Xpander AT Eco | Xpander AT Premium | Xpander Cross |
| Đối tượng | Kinh doanh dịch vụ | Gia đình, ưu tiên giá | Gia đình, yêu cầu cao | Yêu thích phong cách SUV |
| Hộp số | Số sàn 5 cấp | Tự động 4 cấp | Tự động 4 cấp | Tự động 4 cấp |
| Số túi khí | 2 | 2 | 6 | 6 |
| Màn hình | 7-inch | 7-inch | 10-inch | 10-inch |
| Phanh tay | Cơ | Cơ | Điện tử & Auto Hold | Điện tử & Auto Hold |
Đặc điểm nổi bật Mitsubishi Xpander 2026: Nâng cấp toàn diện





Thiết kế ngoại thất Mitsubishi Xpander 2026 diện mạo mới, tinh gọn
Thiết kế ngoại thất Mitsubishi Xpander 2026 được làm mới theo ngôn ngữ Dynamic Shield hiện đại và mạnh mẽ hơn. Mặt ca-lăng mới liền mạch với cụm đèn LED T-Shape, dải định vị sắc nét và hốc gió mở rộng giúp xe bề thế nhưng vẫn tinh tế. Thân xe tạo hình khí động học với gân dập nổi khỏe khoắn, mâm hợp kim 17 inch thiết kế mới tăng vẻ thể thao. Đuôi xe nổi bật với cụm đèn hậu LED T-Shape đồng bộ, cánh lướt gió tinh chỉnh và ốp cản sau chắc chắn—tất cả tạo nên một MPV vừa sang, vừa năng động cho gia đình đô thị.





Thiết kế nội thất Mitsubishi Xpander 2026 sang trọng, thông minh





Trang bị và vận hành Mitsubishi Xpander 2026 êm ái, ổn định vượt trội





Mitsubishi Xpander 2026 an toàn tối ưu cho mọi hành trình
Các trang bị nổi bật
- 6 túi khí: bảo vệ đa hướng cho hàng ghế trước và khoang hành khách.
- Thân xe RISE thép cường lực: hấp thụ và phân tán lực va chạm, gia tăng độ cứng xoắn.
- AYC – Kiểm soát vào cua chủ động: phân bổ lực phanh bánh trong giúp xe bám đường, ổn định khi ôm cua.
- ASC – Cân bằng điện tử: ngăn trượt/đẩy lái khi đổi hướng gấp hoặc mặt đường trơn.
- TCL – Kiểm soát lực kéo: hạn chế quay trơn bánh khi tăng tốc.
- HSA – Hỗ trợ khởi hành ngang dốc: giữ phanh tạm thời, chống tụt dốc.
- ABS & EBD: chống bó cứng phanh và phân bổ lực phanh tối ưu theo tải.
- BA – Trợ lực phanh khẩn cấp: tăng lực phanh khi người lái đạp phanh gấp.





Phụ kiện Mitsubishi Xpander 2026 chính hãng, chuẩn hoá phong cách
Bộ phụ kiện thể thao
- Ốp cản trước / ốp hông / ốp cản sau: hoàn thiện body-kit, tăng dáng vững chãi và khí động học.
- Cánh lướt gió đuôi xe: tạo điểm nhấn thể thao, hỗ trợ ổn định thân xe ở tốc độ cao.
Bộ phụ kiện cá tính & tiện ích
- Bộ chữ chrome: mặt trước nổi bật, sắc nét.
- Ốp bệ bước chân: bảo vệ sơn, tăng cảm giác cao cấp khi lên/xuống xe.
- Ốp trang trí nắp bình nhiên liệu: điểm nhấn nhỏ, hiệu ứng thẩm mỹ lớn.
- Thảm lót sàn khoang hành lý: chống bám bẩn, dễ vệ sinh.
- Vè che mưa: thoáng khí khi trời mưa, giảm bám nước trên kính.
- Sạc không dây: bổ sung tiện nghi hiện đại cho các thiết bị hỗ trợ.





Thông số kĩ thuật Mitsubishi Xpander 2026
Kích thước Mitsubishi Xpander 2026
|
Hạng mục |
AT Premium |
AT |
MT |
|---|---|---|---|
|
Kích thước tổng thể (D × R × C) |
4,595 × 1,750 × 1,750 mm |
4,595 × 1,750 × 1,730 mm |
4,475 × 1,750 × 1,730 mm |
|
Chiều dài cơ sở |
2,775 mm |
2,775 mm |
2,775 mm |
|
Khoảng cách hai bánh xe trước |
1,520 / 1,510 mm |
1,520 mm |
1,520 mm |
|
Khoảng cách hai bánh xe sau |
1,520 / 1,510 mm |
1,510 mm |
1,510 mm |
|
Bán kính quay vòng tối thiểu |
5,2 / 5,5 m |
5,2 / 5,5 m |
5,2 / 5,5 m |
|
Khoảng sáng gầm xe |
225 mm |
225 mm |
205 mm |
|
Trọng lượng không tải |
1,280 kg |
1,245 kg |
1,245 kg |
|
Số chỗ ngồi |
7 |
7 |
7 |
Động cơ Mitsubishi Xpander 2026
|
Hạng mục |
AT Premium |
AT |
MT |
|---|---|---|---|
|
Loại động cơ |
1.5L MIVEC – đạt chuẩn Euro 5, tương thích nhiên liệu E10 |
1.5L MIVEC – đạt chuẩn Euro 5, tương thích nhiên liệu E10 |
1.5L MIVEC – đạt chuẩn Euro 5, tương thích nhiên liệu E10 |
|
Công suất cực đại |
105/6,000 ps/rpm |
105/6,000 ps/rpm |
105/6,000 ps/rpm |
|
Mô-men xoắn cực đại |
141/4,000 N·m/rpm |
141/4,000 N·m/rpm |
141/4,000 N·m/rpm |
|
Dung tích thùng nhiên liệu |
45 L |
45 L |
45 L |
|
Mức tiêu hao nhiên liệu (Kết hợp/Đô thị/Ngoài đô thị) |
6.99 / 8.83 / 5.91 L/100 km |
7.10 / 8.60 / 6.20 L/100 km |
6.80 / 8.50 / 5.80 L/100 km |
Truyền động và hệ thống treo Mitsubishi Xpander 2026
|
Hạng mục |
AT Premium |
AT |
MT |
|---|---|---|---|
|
Hộp số |
Số tự động 4 cấp |
Số tự động 4 cấp |
Số sàn 5 cấp |
|
Truyền động |
Cầu trước |
Cầu trước |
Cầu trước |
|
Trợ lực lái |
Vô lăng trợ lực điện |
Vô lăng trợ lực điện |
Vô lăng trợ lực điện |
|
Hệ thống treo trước |
MacPherson, lò xo cuộn |
MacPherson, lò xo cuộn |
MacPherson, lò xo cuộn |
|
Hệ thống treo sau |
Thanh xoắn |
Thanh xoắn |
Thanh xoắn |
|
Kích thước lốp (mâm) |
205/55R17 (mâm hợp kim 17”) |
195/65R16 (mâm hợp kim 16”) |
195/65R16 (mâm hợp kim 16”) |
|
Phanh trước |
Đĩa |
Đĩa |
Đĩa |
|
Phanh sau |
Tang trống |
Tang trống |
Tang trống |
Ngoại thất Mitsubishi Xpander 2026
|
Hạng mục |
AT Premium |
AT |
MT |
|---|---|---|---|
|
Lưới tản nhiệt |
Sơn kim loại |
Sơn đen khói |
Sơn đen bóng |
|
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước |
LED Projector |
Halogen |
Halogen |
|
Đèn sương mù phía trước |
Không |
Không |
Không |
|
Đèn LED chiếu sáng ban ngày |
Có |
Có |
Không |
|
Đèn định vị LED |
Có |
Không |
Không |
|
Đèn chào mừng & đèn hỗ trợ chiếu sáng khi rời xe |
Có |
Có |
Có |
|
Cụm đèn LED phía sau |
Có |
Có |
Có |
|
Gương chiếu hậu ngoài |
Mạ chrome; chỉnh điện & gập điện; tích hợp đèn báo rẽ |
Cùng màu thân xe; chỉnh điện & gập điện; tích hợp đèn báo rẽ |
Cùng màu thân xe; chỉnh điện & gập điện; tích hợp đèn báo rẽ |
|
Tay nắm cửa ngoài |
Cùng màu thân xe |
Cùng màu thân xe |
Cùng màu thân xe |
|
Gạt mưa kính trước |
Thay đổi tốc độ |
Thay đổi tốc độ |
Thay đổi tốc độ |
|
Gạt mưa kính sau |
Có |
Có |
Có |
|
Sưởi kính sau |
Có |
Có |
Có |
Nội thất Mitsubishi Xpander 2026
|
Hạng mục |
AT Premium |
AT |
MT |
|---|---|---|---|
|
Vô lăng & cần số bọc da |
Có |
Không |
Không |
|
Vô lăng chỉnh 4 hướng |
Có |
Có |
Có |
|
Đàm thoại rảnh tay & điều khiển giọng nói |
Có |
Không |
Không |
|
Nút điều khiển âm thanh trên vô lăng |
Có |
Không |
Không |
|
Màn hình hiển thị đa thông tin |
Có |
Không |
Không |
|
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Có |
Có |
Không |
|
Điều hòa nhiệt độ |
Chỉnh kiểu kỹ thuật số |
Chỉnh tay |
Chỉnh tay |
|
Màu nội thất |
Đen |
Đen |
Đen |
|
Chất liệu ghế |
Da |
Nỉ |
Nỉ |
|
Ghế người lái |
Chỉnh cơ 4 hướng |
Chỉnh cơ 4 hướng |
Chỉnh cơ 4 hướng |
|
Hàng ghế 2 gập 60:40 |
Có |
Có |
Có |
|
Hàng ghế 3 gập 50:50 |
Có |
Có |
Có |
|
Tay nắm cửa trong mạ chrome |
Có |
Không |
Không |
|
Kính cửa điều khiển điện |
Cửa kính lái một chạm |
Cửa kính lái một chạm |
Cửa kính lái một chạm |
|
Móc ghế an toàn trẻ em (ISOFIX) |
Có |
Có |
Có |
|
Hệ thống giải trí |
Màn hình cảm ứng 10”, hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto |
Màn hình cảm ứng 7”, hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto |
Màn hình cảm ứng 7”, hỗ trợ iOS & Android Mirroring |
|
Số lượng loa |
6 |
4 |
4 |
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau |
Có |
Có |
Có |
|
Bệ tỳ tay trung tâm hàng ghế trước |
Có |
Không |
Không |
|
Cổng 12V (hàng ghế 1 & 3) |
Có |
Không |
Không |
|
Cổng sạc USB hàng ghế 2 |
Có |
Không |
Không |
|
Cổng sạc USB hàng ghế 3 |
Có |
Không |
Không |
An toàn Mitsubishi Xpander 2026
|
Hạng mục |
AT Premium |
AT |
MT |
|---|---|---|---|
|
Túi khí an toàn |
6 túi khí |
Túi khí đôi |
Túi khí đôi |
|
Cơ cấu căng đai tự động |
Hàng ghế phía trước |
Hàng ghế phía trước |
Hàng ghế phía trước |
|
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (AYC) |
Có |
Không |
Không |
|
Camera lùi |
Có |
Có |
Không |
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có |
Có |
Có |
|
Phân bổ lực phanh điện tử (EBD) |
Có |
Có |
Có |
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có |
Có |
Có |
|
Phanh tay điện tử & Giữ phanh tự động (Auto Hold) |
Có |
Không |
Không |
|
Cân bằng điện tử (ASC) & Kiểm soát lực kéo (TCL) |
Có |
Không |
Không |
|
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) |
Có |
Có |
Có |
|
Chìa khóa mã hóa chống trộm |
Có |
Có |
Có |
|
Chìa khóa thông minh / Khởi động nút bấm |
Có |
Có |
Không |
|
Khóa cửa từ xa |
Có |
Có |
Có |
|
Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS) |
Có |
Có |
Có |
|
Chức năng chống trộm |
Có |
Có |
Có |





