Trên thị trường xe bán tải, Triton tỏa sáng với những thông số kỹ thuật ấn tượng. Với động cơ mạnh mẽ, khả năng vận hành đa dụng và trang bị an toàn tiên tiến, Triton không chỉ là một chiếc xe bán tải thông thường. Được thiết kế để đối mặt với mọi thách thức, Triton hứa hẹn mang đến trải nghiệm lái xe đáng nhớ và sự tin cậy tuyệt đối trên mọi hành trình. Cùng tìm hiểu chi tiết về những thông số kỹ thuật xe Triton này nhé.
Thông số kỹ thuật xe Triton chi tiết
Thông số kỹ thuật xe Triton: Kích thước
Kích thước Triton | 4x2AT | Athlete 4×2 | Athlete 4×4 |
Dài x rộng x cao (mm) | 5.305 x 1.815 x 1.780 | 5.305 x 1.815 x 1.795 | |
Thùng sau (mm) | 1.520 x 1.470 x 475 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 3.000 | ||
Bán kính quay đầu (m) | 5,9 | ||
Độ cao gầm xe (mm) | 205 | 220 |
Thông số kỹ thuật xe Triton: Ngoại thất
Ngoại thất Triton | 4x2AT | Athlete 4×2 | Athlete 4×4 |
Đèn trước | Halogen | LED | LED |
Điều chỉnh độ cao chiếu sáng | Không | Có | Có |
Đèn pha tự động | Không | Không | Có |
Cảm biến bật/tắt đèn | Không | Có | Có |
Hệ thống rửa đèn | Không | Không | Có |
Đèn chạy ban ngày | Không | LED | LED |
Đèn sương mù | Có | Có | Có |
Cảm biến gạt mưa | Không | Có | Có |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện | Chỉnh/gập điện
Đèn báo rẽ |
Chỉnh/gập điện
Đèn báo rẽ |
Bệ bước hông xe | Không | Có | Có |
Thanh trang trí thể thao | Không | Có | Có |
Ốp vè trang trí thể thao | Không | Có | Có |
Ốp cản trước trang trí | Không | Có | Có |
Bệ bước cản sau | Có | Có | Có |
Sưởi kính sau | Có | Có | Có |
Chắn bùn trước/sau | Có | Có | Có |
Mâm | 17inch | 18inch | 18inch |
Thông số kỹ thuật xe Triton: Nội thất
Nội thất Triton | 4x2AT | Athlete 4×2 | Athlete 4×4 |
Vô lăng & cần số | Urethane | Bọc da | Bọc da |
Lẫy chuyển số | Không | Có | Có |
Cruise Control | Có | Có | Có |
Chìa khoá thông minh cùng khởi động bằng nút bấm | Không | Có | Có |
Màn hình đa thông tin | Có | Có | Có |
Gương hậu chống chói | Không | Không | Có |
Chất liệu ghế | Nỉ | Da 2 màu | Da 2 màu |
Ghế lái | Chỉnh tay 4 hướng | Chỉnh điện 8 hướng | Chỉnh điện 8 hướng |
Điều hoà | Chỉnh tay | Tự động 2 vùng | Tự động 2 vùng |
Lọc gió điều hoà | Có | Có | Có |
Cửa gió hàng ghế sau | Không | Có | Có |
Màn hình trung tâm | 7inch | 7inch | 7inch |
Âm thanh | 4 loa | 6 loa | 6 loa |
Tựa tay ghế sau | Không | Có | Có |
Kính điện | Cửa bên tài | Có | Có |
Thông số kỹ thuật xe Triton: Động cơ
Thông số kỹ thuật Triton | 4x2AT | Athlete 4×2 | Athlete 4×4 |
Động cơ | 2.4L Diesel | 2.4L Diesel | 2.4L Diesel |
Công suất cực đại (Ps/rpm) | 181/3.500 | 181/3.500 | 181/3.500 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 430/2.500 | 430/2.500 | 430/2.500 |
Hộp số | 6AT | 6AT | 6MT |
Dẫn động | Cầu sau | Cầu sau | 4WD-II |
Khoá vi sau cầu sau | Không | Không | Có |
Chế độ địa hình off-road | Không | Không | Có |
Trợ lực lái | Thuỷ lực | Thuỷ lực | Thuỷ lực |
Hệ thống treo trước/sau | Độc lập, tay đòn kép/Nhíp lá | ||
Phanh trước/sau | Đĩa thông gió/Tang trống |
Thông số trang bị an toàn xe Triton
Trang bị an toàn Triton | 4x2AT | Athlete 4×2 | Athlete 4×4 |
Số túi khí | 2 | 7 | 7 |
Phanh ABS, EBD | Có | Có | Có |
Trợ lực phanh khẩn cấp BA | Không | Có | Có |
Cân bằng điện tử | Không | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo | Không | Có | Có |
Khởi hành ngang dốc | Không | Có | Có |
Hỗ trợ đổ đèo | Không | Không | Có |
Giảm thiểu va chạm trước | Không | Không | Có |
Chống tăng tốc ngoài ý muốn | Không | Không | Có |
Cảnh báo điểm mù | Không | Không | Có |
Hỗ trợ chuyển làn đường | Không | Không | Có |
Cảnh báo phương tiện khi cắt ngang phía sau | Không | Không | Có |
Cảm biến lùi | Không | Không | Có |
Cảm biến góc | Không | Không | Có |
Đánh giá các thông số kỹ thuật xe Triton? Có nên mua hay không?
Việc xem xét liệu có nên mua xe Triton hay không phụ thuộc vào nhu cầu và ưu tiên cá nhân của bạn. Cụ thể:
Nhu cầu sử dụng: Trước tiên, hãy xác định rõ nhu cầu sử dụng xe của bạn. Triton là một chiếc xe bán tải mạnh mẽ và đa dụng, phù hợp cho việc vận chuyển hàng hóa nặng, đi du lịch địa hình hoặc sử dụng trong công việc. Nếu nhu cầu của bạn liên quan đến những hoạt động này, Triton có thể là một lựa chọn tốt.
Ngân sách: Xem xét ngân sách của bạn và so sánh giá trị của Triton với các mẫu xe tương tự trong phân khúc. Triton thường được định giá hợp lý và có thể mang lại giá trị tốt trong tầm giá của nó. Tuy nhiên, hãy đảm bảo rằng giá cả và các tính năng của Triton phù hợp với ngân sách của bạn.
Đặc điểm thông số kỹ thuật xe Triton: Xem xét các thông số kỹ thuật và tính năng của Triton để đảm bảo rằng nó đáp ứng các yêu cầu cụ thể của bạn. Hãy xem xét khả năng kéo, khả năng vượt địa hình, tiện nghi nội thất và các tính năng an toàn. Điều này giúp đảm bảo rằng Triton phù hợp với nhu cầu và mong muốn của bạn.
Đánh giá người dùng: Nghiên cứu và đọc các đánh giá và đánh giá từ người dùng thực tế về Triton. Điều này có thể cung cấp thông tin quan trọng về hiệu suất, độ tin cậy và trải nghiệm lái xe của xe.
Cuối cùng, hãy thử lái Triton và so sánh nó với các mẫu xe khác trong cùng phân khúc để có cái nhìn tổng quan và cảm nhận trực tiếp. Việc mua xe là quyết định cá nhân và chỉ bạn mới có thể đưa ra quyết định cuối cùng dựa trên các yếu tố trên và sở thích của riêng mình.
Với những thông số kỹ thuật xe Triton đầy ấn tượng, thể hiện sự mạnh mẽ và đa dụng. Động cơ mạnh mẽ, khả năng vận hành ổn định trên mọi địa hình và trang bị an toàn tiên tiến là những điểm nổi bật của Triton. Ngoài ra, thiết kế nội thất rộng rãi và tiện nghi cùng với giá trị hợp lý làm cho Triton trở thành một sự lựa chọn hấp dẫn trong phân khúc xe bán tải. Với Triton, bạn sẽ có một chiếc xe mạnh mẽ và đáng tin cậy để đối mặt với mọi thử thách trên đường.