Thông số kỹ thuật xe Attrage – mẫu xe đô thị nhỏ gọn với động cơ 1.2L 3 xi lanh. Xe có sự lựa chọn giữa hộp số số sàn và số tự động vô cấp CVT, cung cấp linh hoạt và hiệu suất lái tốt. Hệ thống phanh đĩa (trước) và phanh tang trống (sau) đảm bảo khả năng phanh ổn định. Attrage cũng có khả năng cách âm tốt, mang lại trải nghiệm lái êm ái. Với trang bị bổ sung như hệ thống đèn Bi-LED, gương hậu gập điện và màn hình cảm ứng 7 inch, Attrage đáp ứng các tiện ích và an toàn cho người lái và hành khách. Chi tiết thông số kỹ thuật xe Attrage được tổng hợp tại đây.

Thông số kỹ thuật xe Attrage 2023 chi tiết

Thông số kỹ thuật xe Attrage cơ bản

Thông số kỹ thuật xe Attrage cụ thể ở phiên bản màu đỏ
Thông số kỹ thuật xe Attrage cụ thể ở phiên bản màu đỏ

Mitsubishi Attrage 2023 được trang bị một động cơ xăng 1.2L MIVEC, mang lại công suất tối đa 78 mã lực tại vòng tua 6.000/phút và mô men xoắn cực đại 100 Nm tại 4.000 vòng/phút. Người dùng có thể lựa chọn giữa hộp số sàn 5 cấp hoặc hộp số tự động vô cấp CVT, tùy thuộc vào sở thích và nhu cầu vận hành. Cụ thể:

Thông số kỹ thuật xe Attrage MT CVT Premium
Động cơ 1.2L Xăng 1.2L Xăng 1.2L Xăng
Công suất cực đại (Ps/rpm) 78/6.000 78/6.000 78/6.000
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) 100/4.000 100/4.000 100/4.000
Hộp số 5MT CVT CVT
Tốc độ cực đại (km/h) 172 170 170
Dung tích bình xăng (lít) 42 42 42
Hệ thống treo trước/sau Mc Pherson/Dầm xoắn
Phanh trước/sau Đĩa thông gió/Tang trống

Thông số kỹ thuật xe Attrage cho hệ thống an toàn

Mitsubishi Attrage 2023 được trang bị hệ thống an toàn đáng tin cậy, tuy nhiên, phạm vi trang bị khác nhau trong ba phiên bản.

Phiên bản số sàn của Attrage 2023 đi kèm với hệ thống chống bó cứng phanh (ABS), hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) và hai túi khí. Đây là những tính năng cơ bản giúp cải thiện khả năng kiểm soát và bảo vệ trong trường hợp khẩn cấp.

Phiên bản Attrage CVT có thêm hệ thống camera lùi, giúp người lái quan sát và đỗ xe an toàn hơn.

Đánh giá thông số kỹ thuật xe Attrage cho hệ thống an toàn
Đánh giá thông số kỹ thuật xe Attrage cho hệ thống an toàn

Phiên bản Premium của Attrage CVT là phiên bản đầy đủ nhất với trang bị bổ sung bao gồm hỗ trợ lực phanh khẩn cấp, hệ thống cân bằng điện tử và chức năng khởi hành ngang dốc. Điều này cung cấp sự hỗ trợ và an toàn tối đa trong các tình huống đặc biệt như phanh gấp, duy trì ổn định và khởi động trên đường dốc.

Cụ thể:

Trang bị an toàn Attrage MT CVT Premium
Hỗ trợ phanh ABS, EBD
Phanh BA Không Không
Cân bằng điện tử Không Không
Khởi hành ngang dốc Không Không
Số túi khí 2 2 2
Camera lùi Không

Thông số kỹ thuật xe Attrage ở mức tiêu hao nhiên liệu

Mức tiêu hao nhiên liệu Attrage (đơn vị lít/100km) Trong đô thị Ngoài đô thị Hỗn hợp
Attrage MT 6,22 4,42 4,09
Attrage CVT 6,47 4,71 5,36

 

Đánh giá thông số kỹ thuật xe Attrage trong khả năng vận hành

Động cơ

Mitsubishi Attrage 2023 được trang bị một động cơ 3 xi lanh có dung tích 1.2L. Mặc dù có dung tích nhỏ, nhưng nhờ trọng lượng xe khá nhẹ chỉ 905 kg, Attrage vẫn di chuyển mượt mà và không gặp vấn đề về sức mạnh như nhiều người lo lắng. Xe có khả năng tăng tốc đáng chú ý, đặc biệt là trong điều kiện đầu ga. Trên đường phố, Attrage vẫn giữ được tính linh hoạt và đặc trưng của các mẫu xe nhỏ.

Xe Attrage được đánh giá có khả năng vận hành ổn định
Xe Attrage được đánh giá có khả năng vận hành ổn định

Khả năng tăng tốc của Mitsubishi Attrage được đánh giá là đủ dùng ở mức cơ bản. Xe vẫn có thể đạt được tốc độ 100-120 km/h, mặc dù có thời gian để đạt được điều này. Tổng thể, trong tầm giá xe 300 triệu, khả năng vận hành của Attrage được xem là hợp lý và đáp ứng tốt các nhu cầu sử dụng thông thường trong điều kiện đô thị.

Hộp số

Mitsubishi Attrage cung cấp hai tùy chọn hộp số, đó là số sàn và số tự động vô cấp CVT. Trong phiên bản Attrage CVT, hộp số tự động vô cấp này có những ưu điểm nổi bật. Việc chuyển số trở nên mượt mà, không có cảm giác giật mạnh khi tăng tốc, đồng thời hộp số CVT giúp tiết kiệm nhiên liệu hiệu quả.

Điều này làm cho nó trở thành sự lựa chọn phù hợp khi di chuyển trong đô thị. Hiện nay, hộp số CVT được áp dụng rộng rãi trên nhiều mẫu xe đô thị khác nhau.

Vô lăng

Attrage được trang bị vô lăng trợ lực điện, thực tế, vô lăng này có độ nặng vừa phải, không quá nặng cũng không quá nhẹ. Với một mẫu xe đô thị giá rẻ như Attrage, không nhiều yêu cầu cao về trải nghiệm lái, nhưng tổng thể vô lăng của Attrage đáp ứng khá tốt. Nó mang lại cảm giác linh hoạt, thân thiện và dễ điều khiển. Tuy nhiên, một số người dùng cho rằng vô lăng của Attrage có phản hồi chậm khi quay đầu hoặc vào cua ở tốc độ thấp.

Phanh

Mitsubishi Attrage được trang bị hệ thống phanh đĩa ở bánh trước và phanh tang trống ở bánh sau. Tuy nhiên, một số người coi việc sử dụng phanh tang trống phía sau là một nhược điểm của xe.

Cách âm

Mitsubishi Attrage được đánh giá có khả năng cách âm tương đối ổn đối với các mẫu xe cùng phân khúc. Khi di chuyển ở tốc độ cao, tiếng vọng từ gầm xe không quá lớn, tạo ra một trải nghiệm lái êm ái và yên tĩnh hơn.

Nên chọn mua xe Attrage phiên bản nào?

Khi lựa chọn phiên bản Mitsubishi Attrage, có một số yếu tố cần xem xét để quyết định. Dựa trên những thông tin được cung cấp, đây là những gợi ý:

Attrage số sàn: Đây là lựa chọn phù hợp cho nhóm khách hàng chạy dịch vụ như Grab, taxi với giá thấp nhất trong phân khúc. Mức giá khoảng trên 400 triệu đồng là rất hấp dẫn, tuy nhiên, phiên bản này bị cắt giảm khá nhiều trang bị so với các phiên bản khác.

Attrage CVT: Với hộp số CVT “nhàn hạ” hơn và trang bị đầy đủ, phiên bản này phù hợp cho khách hàng mua xe gia đình hoặc sử dụng cho mục đích chạy dịch vụ. Nó cung cấp các tính năng vượt trội như hệ thống đèn Bi-LED.

Lựa chọn phiên bản xe Attrage phù hợp nhu cầu sử dụng
Lựa chọn phiên bản xe Attrage phù hợp nhu cầu sử dụng

Attrage CVT Premium: Phiên bản cao cấp nhất, nếu ngân sách cho mua xe dư dả, đây là sự lựa chọn đáng mua hơn cả. Ngoài các tính năng của Attrage CVT, nó còn được trang bị hệ thống cân bằng tự động và khởi hành ngang dốc, cung cấp thêm tính năng an toàn cho người lái trong nhiều tình huống.

Trên đây là chi tiết toàn bộ thông tin thông số kỹ thuật xe Attrage và đánh giá chi tiết khả năng vận hành, mức độ ổn định và an toàn của dòng sedan này. Hy vọng từ bài viết sẽ giúp bạn có cái nhìn khách quan và cụ thể hơn để đánh giá các dòng xe cùng phân khúc để đưa ra lựa chọn phù hợp với nhu cầu mục đích sử dụng của mình nhé.