Mitsubishi Triton 2WD AT GLX 2025
Mitsubishi Triton 2WD AT Premium 2025
Mitsubishi Triton 2WD AT Athlete 2025
Khuyến mãi Mitsubishi Triton 2025 tháng 11/2025
Ưu đãi mua xe
* Hỗ trợ 50% – 100% lệ phí trước bạ theo thời điểm tháng CTKM.
* Hỗ trợ đăng ký, đăng kiểm giao xe trong ngày theo yêu cầu KH.
* Chế độ bảo hành theo chuẩn 5 năm hoặc 150.000km từ hãng Mitsubishi.
* KH được yêu cầu xem xe – lái thử – giao xe tận nhà.
* Khi mua xe KH còn được Tặng phụ kiện chính hãng theo xe Có Bảo Hành.
* Tặng Camera lùi theo xe chính hãng tất cả các phiên bản.
* 01 Năm Bảo Hiểm Vật Chất thân xe TẶNG kèm khi KH mua xe tại Mitsubishi Sài Gòn.
* Chế độ bảo dưỡng được miễn phí theo quy định chung của hãng.
* Triết khấu tiền mặt từ 20.000.000 VNĐ theo thời giá.
Chính sách trả góp
* Hỗ trợ vay trả góp lên đến 80% giá trị xe.
* Hỗ trợ các trường hợp nợ xấu, khó vay… duyệt hồ sơ nhanh chóng.
* KH chuẩn bị trước 20% tương đương 130 Triệu nhận xe.
* Cam kết Ưu đãi lãi suất 7.4% trong gói vay liên kết.
* Hỗ trợ KH không cần chứng minh thu nhập.
* Giải ngân kịp tiến độ nhận xe, không phát sinh chi phí.
Ngoại thất All-New Triton 2025: Diện mạo mạnh mẽ, uy phong





Nội thất Mitsubishi Triton 2025: Phong cách SUV hiện đại và tiện nghi





Vận hành Mitsubishi Triton 2025: Sức mạnh động cơ Bi-Turbo và hệ thống lái linh hoạt





Tiện ích thiết thực & Nội thất SUV sang trọng trên Mitsubishi Triton 2025





An toàn vượt trội: Đạt chuẩn 5 sao ASEAN NCAP cùng công nghệ chủ động





Phụ kiện chính hãng và hợp tác đặc biệt cho Mitsubishi Triton 2025





Thông số kĩ thuật Mitsubishi Triton 2025
Kích thước Mitsubishi Triton 2025
| Thông số kỹ thuật | 4WD AT Athlete | 2WD AT Premium | 2WD AT GLX |
|---|---|---|---|
| Kích thước tổng thể (D x R x C) (mm) | 5.360 x 1.930 x 1.815 | 5.320 x 1.865 x 1.795 | 5.320 x 1.865 x 1.795 |
| Khoảng cách hai cầu xe (mm) | 3.130 | 3.130 | 3.130 |
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 6,2 | 6,2 | 6,2 |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 228 | 228 | 228 |
| Số chỗ ngồi | 5 | 5 | 5 |
Động cơ Mitsubishi Triton 2025
| Động cơ & Vận hành | 4WD AT Athlete | 2WD AT Premium | 2WD AT GLX |
|---|---|---|---|
| Loại động cơ | MIVEC Bi-Turbo Diesel 2.4L – Euro 5 | MIVEC Turbo Diesel 2.4L – Euro 5 | MIVEC Turbo Diesel 2.4L – Euro 5 |
| Công suất cực đại | 204 PS | 184 PS | 184 PS |
| Mô-men xoắn cực đại | 470 Nm | 430 Nm | 430 Nm |
Truyền động và hệ thống treo Mitsubishi Triton 2025
| Truyền động & Hệ thống treo | 4WD AT Athlete | 2WD AT Premium | 2WD AT GLX |
|---|---|---|---|
| Hộp số | Tự động 6 cấp | Tự động 6 cấp | Tự động 6 cấp |
| Truyền động | Hai cầu, chủ động Super Select 4WD-II | Một cầu, chủ động (cầu sau) | Một cầu, chủ động (cầu sau) |
| Khóa vi sai cầu sau | Có | - | - |
| Trợ lực lái | Trợ lực điện | Trợ lực thủy lực | Trợ lực thủy lực |
| Hệ thống treo trước | Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo cuộn, thanh cân bằng và giảm chấn | Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo cuộn, thanh cân bằng và giảm chấn | Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo cuộn, thanh cân bằng và giảm chấn |
| Hệ thống treo sau | Loại nhíp với giảm chấn | Loại nhíp với giảm chấn | Loại nhíp với giảm chấn |
| Kích thước lốp xe trước/sau | 265/60R18 | 265/60R18 | 245/70R16 |
| Phanh trước | Đĩa tản nhiệt | Đĩa tản nhiệt | Đĩa tản nhiệt |
| Phanh sau | Tang trống | Tang trống | Tang trống |
Ngoại thất Mitsubishi Triton 2025
| Ngoại thất | 4WD AT Athlete | 2WD AT Premium | 2WD AT GLX |
|---|---|---|---|
| Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước | LED projector | LED projector | Halogen |
| Đèn sương mù phía trước | LED | LED | Halogen |
| Hệ thống tự động Bật/Tắt đèn chiếu sáng phía trước | Có | Có | - |
| Cảm biến Bật/Tắt gạt mưa tự động | Có | Có | - |
Nội thất Mitsubishi Triton 2025
| Nội thất | 4WD AT Athlete | 2WD AT Premium | 2WD AT GLX |
|---|---|---|---|
| Bảng đồng hồ | Kỹ thuật số 7 inch | Kỹ thuật số 7 inch | Kỹ thuật số 7 inch |
| Chìa khoá thông minh (KOS) | Có | Có | Có |
| Khởi động bằng nút bấm (OSS) | Có | Có | - |
| Điều hoà nhiệt độ | Tự động hai vùng độc lập | Tự động | Điều chỉnh cơ |
| Chất liệu ghế | Da & da lộn | Da | Nỉ |
| Ghế người lái | Chỉnh điện 8 hướng | Chỉnh điện 8 hướng | Điều chỉnh cơ |
| Gương chiếu hậu chống chói tự động | Có | - | - |
| Hệ thống sạc điện thoại không dây | Có | - | - |
| Hệ thống giải trí (màn hình & âm thanh) | Màn hình cảm ứng 9 inch, Apple CarPlay & Android Auto | Màn hình cảm ứng 9 inch, Apple CarPlay & Android Auto | Màn hình cảm ứng 7 inch |
| Số lượng loa | 6 loa | 6 loa | 4 loa |
An toàn Mitsubishi Triton 2025
| Thông số an toàn | 4WD AT Athlete | 2WD AT Premium | 2WD AT GLX |
|---|---|---|---|
| Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có | Có |
| Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có | Có |
| Hệ thống cân bằng điện tử & kiểm soát lực kéo (ASTC) | Có | Có | Có |
| Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA) | Có | Có | Có |
| Hệ thống hỗ trợ xuống dốc (HDC) | Có | - | - |
| Cảm biến trước xe | Có | Có | - |
| Cảm biến sau xe | Có | Có | - |
| Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSW) | Có | - | - |
| Hệ thống cảnh báo và giảm thiểu va chạm phía trước (FCM) | Có | - | - |
| Hệ thống cảnh báo lệch làn đường (LDW) | Có | - | - |
| Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA) | Có | - | - |
| Camera toàn cảnh 360 | Có | - | - |
| Camera lùi | Có | Có | Có |
| Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có | Có |
| Túi khí an toàn | 7 túi khí | 7 túi khí | 3 túi khí |
| Tùy chọn chế độ lái | 7 chế độ lái địa hình | - | - |
| Hệ thống Kiểm soát vào cua chủ động (AYC) | Có | - | - |
| Hệ thống cảm biến áp suất lốp (TPMS) | Có | Có | - |
| Hệ thống giới hạn tốc độ | Có | Có | - |
| Hệ thống kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Kiểm soát hành trình thích ứng (ACC) | Có | Có |
| Hệ thống đèn pha tự động (AHB) | Có | - |