Mitsubishi Destinator Ultimate CVT 2025
Mitsubishi Destinator Exceed CVT 2025
Mitsubishi Destinator GLS CVT 2025
Bảng giá lăn bánh Mitsubishi Destinator 2025 chi tiết
Mitsubishi Destinator 2025 là mẫu SUV 7 chỗ hoàn toàn mới vừa ra mắt, mang phong cách mạnh mẽ và hiện đại. Xe được phân phối chính hãng với 3 phiên bản: GLS, Exceed và Ultimate, cùng mức giá khởi điểm cực kỳ cạnh tranh trong phân khúc.
Dưới đây là bảng giá niêm yết và giá lăn bánh tạm tính tại TP.HCM (đã bao gồm thuế VAT, thuế trước bạ, phí biển số, đăng kiểm, bảo hiểm trách nhiệm dân sự…):
| Phiên bản | Giá Niêm Yết (Dự kiến) | Giá Lăn Bánh Tạm Tính tại Hà Nội (12% Thuế TB) | Giá Lăn Bánh Tạm Tính tại Tỉnh/TP Khác (10% Thuế TB) |
| Destinator GLS | 668.000.000 VNĐ | ~770.370.000 VNĐ | ~738.010.000 VNĐ |
| Destinator Exceed | 700.000.000 VNĐ | ~806.210.000 VNĐ | ~773.210.000 VNĐ |
| Destinator Ultimate | 777.000.000 VNĐ | ~892.450.000 VNĐ | ~857.910.000 VNĐ |
💡 Giá trên chỉ mang tính tham khảo, có thể thay đổi tùy theo thời điểm, màu xe và chính sách khuyến mãi từng đại lý.
Liên hệ Mitsubishi Sài Gòn 3S để nhận báo giá chính xác và ưu đãi mới nhất.
Lưu ý về các khoản phí lăn bánh:
- Phí trước bạ: 12% tại Hà Nội, 10% tại TP.HCM và các tỉnh/thành khác.
- Phí đăng ký biển số: 20.000.000 VNĐ tại Hà Nội/TP.HCM, 1.000.000 VNĐ tại các tỉnh khác.
- Phí bảo trì đường bộ: 1.560.000 VNĐ (12 tháng).
- Bảo hiểm Trách nhiệm Dân sự (TNDS): Khoảng 480.000 VNĐ (tùy theo loại xe 7 chỗ).
- Phí đăng kiểm: Khoảng 340.000 VNĐ.
- Giá lăn bánh chưa bao gồm Bảo hiểm Vật chất xe (tùy chọn, ~1.5% giá trị xe) và chi phí dịch vụ đăng ký hộ.
Cách tính trả góp Mitsubishi Destinator 2025 chi tiết
Mitsubishi Sài Gòn 3S hỗ trợ khách hàng mua xe trả góp lên đến 85% giá trị xe, thời hạn vay tối đa 8 năm, với lãi suất chỉ từ 7,2%/năm (áp dụng theo dư nợ giảm dần).
Công thức tính trả góp Mitsubishi Destinator 2025
- Số tiền trả trước (Tối thiểu): (20% x Giá niêm yết) + Tổng chi phí lăn bánh
- Số tiền vay: Giá niêm yết – (Số tiền trả trước đã bao gồm Chi phí lăn bánh)
- Gốc hàng tháng: Số tiền vay / Số tháng vay
- Lãi tháng đầu tiên: Số tiền vay x Lãi suất tháng
- Tổng trả hàng tháng: Gốc hàng tháng + Lãi hàng tháng
Cách tính trả góp Mitsubishi Destinator 2025 cơ bản
| Hạng mục | Chi tiết |
| Tỷ lệ vay tối đa | Lên đến 80% giá trị xe. |
| Thời hạn vay | Tối đa 8 năm (96 tháng). |
| Lãi suất ưu đãi | Thường áp dụng cố định trong 6 – 12 tháng đầu, sau đó thả nổi theo thị trường. (Ví dụ: 7,5% – 8,5%/năm trong năm đầu tiên). |
| Số tiền trả trước | Tối thiểu 20% Giá trị xe + Toàn bộ Chi phí lăn bánh. |
Ví dụ trả góp Mitsubishi Destinator 2025 chi tiết
Áp dụng cho phiên bản Destinator GLS (Giá niêm yết: 668.000.000 VNĐ, Lăn bánh Tỉnh: 738.010.000 VNĐ).
| Thông số | Giá trị | Ghi chú |
| Giá niêm yết | 668.000.000 VNĐ | |
| Lăn bánh Tỉnh | 738.010.000 VNĐ | |
| Tỷ lệ vay | 80% | Tương đương 80% x 668 tr = 534.400.000 VNĐ |
| Thời hạn vay | 84 tháng (7 năm) | |
| Lãi suất | 8,5%/năm (Lãi suất cố định năm đầu) | Tương đương 0,708%/tháng |
| Hạng mục | Chi phí |
| 1. Tổng tiền trả trước | 203.610.000 VNĐ |
| 2. Số tiền vay | 534.400.000 VNĐ |
| 3. Tiền gốc hàng tháng | 6.361.905 VNĐ |
| 4. Lãi tháng đầu tiên | 3.784.889 VNĐ |
| 5. Tổng tiền trả tháng đầu | 10.146.794 VNĐ |
Hồ sơ vay trả góp Mitsubishi Destinator 2025, thủ tục và quy trình
Hồ sơ vay trả góp Mitsubishi Destinator 2025
| Đối tượng | Hồ sơ pháp lý (Bắt buộc) | Hồ sơ chứng minh thu nhập |
| Khách hàng Cá nhân | * CMND/CCCD/Hộ chiếu (còn hiệu lực). | * Hợp đồng lao động, sao kê lương 3 – 6 tháng gần nhất (nếu là nhân viên). |
| * Hộ khẩu/KT3. | * Giấy đăng ký kết hôn/Giấy xác nhận độc thân. | |
| * Hợp đồng cho thuê nhà/xe, sổ tiết kiệm, giấy tờ tài sản khác (nếu có). | ||
| Khách hàng Doanh nghiệp | * Giấy phép đăng ký kinh doanh. | * Báo cáo tài chính, Tờ khai thuế VAT 1 năm gần nhất. |
| * CMND/CCCD của Giám đốc/Đại diện pháp luật. | * Hóa đơn đầu vào/đầu ra, Hợp đồng kinh tế gần nhất. | |
| * Điều lệ công ty/Biên bản họp Hội đồng thành viên. | * Sao kê tài khoản ngân hàng của Công ty. |
Thủ tục và quy trình vay trả góp Mitsubishi Destinator 2025
Quy trình mua xe trả góp thường diễn ra theo 5 bước chính:
- Đàm phán và Ký Hợp đồng: Khách hàng chốt xe, ký hợp đồng mua bán xe với Đại lý Mitsubishi và đặt cọc một khoản tiền nhỏ.
- Chuẩn bị Hồ sơ Vay: Khách hàng cung cấp đầy đủ hồ sơ theo yêu cầu của Ngân hàng/Công ty Tài chính (như mục 1).
- Thẩm định và Phê duyệt: Ngân hàng/Công ty Tài chính tiến hành thẩm định hồ sơ, xác nhận khả năng trả nợ và gửi Thông báo chấp thuận cho vay (Credit Approval).
- Hoàn tất thủ tục đăng ký xe:
- Khách hàng thanh toán Số tiền trả trước (bao gồm 20% giá xe và toàn bộ phí lăn bánh) cho Đại lý.
- Đại lý tiến hành nộp thuế trước bạ, đăng ký biển số và đăng kiểm cho xe.
- Sau khi có Giấy hẹn nhận đăng ký xe (hoặc Đăng ký xe bản gốc), Ngân hàng sẽ tiến hành Giải ngân số tiền còn lại vào tài khoản của Đại lý.
- Nhận xe: Đại lý giao xe cho khách hàng và hoàn tất thủ tục.
Khuyến mãi Mitsubishi Destinator 2025 cập nhật mới nhất
✅ Hỗ trợ 50% – 100% lệ phí trước bạ theo thời điểm tháng chương trình khuyến mãi.
✅ Hỗ trợ đăng ký, đăng kiểm giao xe trong ngày theo yêu cầu khách hàng.
✅ Chế độ bảo hành theo chuẩn 3 năm hoặc 100.000km từ hãng Mitsubishi.
✅ Khách hàng được yêu cầu xem xe – lái thử – giao xe tận nhà.
✅ Khi mua xe khách hàng còn được Tặng phụ kiện chính hãng theo xe Có Bảo Hành.
✅ Tặng Camera lùi theo xe chính hãng tất cả các phiên bản.
✅ 01 Năm Bảo Hiểm Vật Chất thân xe TẶNG kèm khi khách hàng mua xe tại Mitsubishi Sài Gòn.
✅ Chế độ bảo dưỡng được miễn phí theo quy định chung của hãng.
✅ Triết khấu tiền mặt từ 10.000.000 VNĐ theo thời giá.
Đặc điểm nổi bật Mitsubishi Destinator 2025
Ngoại thất tự tin cho gia đình năng động
Mitsubishi Destinator 2025 sở hữu phong cách Dynamic Shield hiện đại, thân xe vuông vức, đường gân dứt khoát và cụm đèn LED chữ T đầy nhận diện. Tổng thể mang lại cảm giác vững chãi, sang khỏe và “đúng chất” SUV đô thị, giúp bạn tự tin nổi bật trong mọi hành trình cùng gia đình.
5 chế độ lái linh hoạt
Xe được trang bị 5 Drive Modes (chế độ lái) hỗ trợ tối ưu hiệu năng trong nhiều điều kiện đường xá—từ phố đông, quốc lộ đến cung đường trơn trượt. Chỉ với một thao tác chọn chế độ, hệ thống sẽ tinh chỉnh phản hồi ga, hộp số và kiểm soát lực kéo để xe vận hành mượt mà, an toàn và tiết kiệm hơn.
Công nghệ an toàn Diamond Sense
Gói Diamond Sense Technology tích hợp loạt tính năng hỗ trợ người lái tiên tiến (ADAS), giúp quan sát tốt hơn, cảnh báo sớm và can thiệp khi cần thiết. Nhờ đó, Destinator 2025 mang đến lớp bảo vệ chủ động tối đa cho cả gia đình trên mọi chặng đường.Kết nối thông minh Mitsubishi Connect
Với Mitsubishi Connect, chiếc xe luôn kết nối cùng bạn qua smartphone: kiểm tra tình trạng xe, định vị, nhận thông báo quan trọng và nâng cao trải nghiệm lái an toàn – tiện lợi hơn mỗi ngày.
Tư thế & tầm nhìn SUV vững chãi
Thiết kế mũi xe cao, capô phẳng và trụ A tối ưu mang đến tầm quan sát rộng, hỗ trợ xử lý linh hoạt trong đô thị đông đúc cũng như khi đổ đèo – giúp người lái tự tin làm chủ mọi tình huống.Phong thái hiện đại, chi tiết chăm chút
Các mảng ốp thể thao, mâm kích thước lớn cùng các viền tối màu tôn dáng, tạo cảm giác bề thế nhưng vẫn tinh tế. Mỗi chi tiết đều được hoàn thiện kỹ lưỡng, đúng tinh thần “Confidence Booster” cho chủ nhân và cả gia đình.



Ngoại thất Mitsubishi Destinator
Thiết kế Dynamic Shield & Lưới tản nhiệt trong suốt
Mitsubishi Destinator 2025 tiếp tục khẳng định DNA thiết kế Dynamic Shield đặc trưng của hãng, mang đến vẻ mạnh mẽ nhưng vẫn tinh tế. Lưới tản nhiệt sử dụng chất liệu acrylic trong suốt giúp xe nổi bật hơn với diện mạo hiện đại, sang trọng và chắc chắn – vừa thể thao vừa lịch lãm trong mọi góc nhìn.
Đèn pha chữ T hiện đại
Cụm đèn pha LED dạng chữ T (T-Shape Headlamp) tạo điểm nhấn nhận diện độc đáo cho phần đầu xe. Không chỉ tăng cường khả năng chiếu sáng, thiết kế này còn góp phần định hình phong cách năng động và cao cấp, giúp Destinator 2025 dễ dàng thu hút mọi ánh nhìn khi di chuyển.
Đèn hậu chữ T cuốn hút
Phía sau xe nổi bật với đèn hậu LED chữ T đồng bộ cùng đèn trước, mang đến sự cân đối và hiện đại. Thiết kế này không chỉ tăng khả năng nhận diện ban đêm mà còn giúp đuôi xe trở nên rộng và vững chãi hơn, khẳng định đẳng cấp SUV đô thị tương lai.
Thanh giá nóc & cột D biểu tượng
Roof rail kết hợp cột D (pillar) mang thiết kế iconic vừa thể hiện sức mạnh, vừa gia tăng tính khí động học. Chi tiết này không chỉ tăng khả năng chở đồ mà còn tôn dáng SUV sang trọng, kết hợp hài hòa giữa tính tiện dụng và phong cách.
Đuôi xe mạnh mẽ, đậm chất SUV
Thiết kế Hexaguard Horizon phía sau mang đến cảm giác vững chãi và hiện đại. Các đường nét hình khối được xử lý dứt khoát, tạo nên tổng thể đuôi xe gân guốc, bề thế nhưng tinh tế, phản ánh đúng tinh thần “Confidence Booster” – tự tin chinh phục mọi hành trình.




Nội thất Mitsubishi Destinator 2025
Bảng táp-lô cao cấp
Khoang lái của Mitsubishi Destinator 2025 được thiết kế tinh tế với tông màu đen sang trọng, điểm nhấn là hệ thống đèn viền nội thất (ambient light) có tới 64 màu tùy chọn. Không gian bên trong luôn mang lại cảm giác đẳng cấp và thư thái, dù là ban ngày hay ban đêm. Tính năng ambient light chỉ có trên bản Ultimate.
Màn hình giải trí 12.3 inch kết nối điện thoại thông minh
Màn hình cảm ứng trung tâm kích thước 12.3 inch mang lại trải nghiệm công nghệ hiện đại, hỗ trợ kết nối nhanh với smartphone, cho phép người dùng truy cập bản đồ, giải trí và liên lạc một cách thuận tiện và an toàn. Chỉ có trên bản Ultimate.
Cửa sổ trời toàn cảnh
Cửa sổ trời toàn cảnh giúp khoang cabin ngập tràn ánh sáng tự nhiên và mở rộng tầm nhìn ra không gian bên ngoài, mang lại cảm giác thoáng đãng, sang trọng và gần gũi với thiên nhiên. Chỉ có trên bản Ultimate.
Bệ trung tâm với hộc ly và ngăn chứa đồ
Khu vực bệ trung tâm được bố trí hợp lý, tích hợp khay để ly và ngăn chứa đồ tiện lợi, giúp người lái và hành khách cất giữ vật dụng cá nhân gọn gàng, dễ thao tác khi di chuyển.
Ngăn chứa đồ bên cửa
Các hộc chứa đồ ở cửa xe mang lại không gian lưu trữ tiện ích cho chai nước, điện thoại hoặc vật dụng nhỏ, giúp khoang xe luôn ngăn nắp và gọn gàng.
Ngăn dưới ghế phụ
Khoang chứa bên dưới ghế hành khách trước giúp người dùng dễ dàng cất giữ những món đồ cá nhân nhỏ đến vừa, đảm bảo sự gọn gàng và tiện dụng.
Hộc găng tay
Glove Box được thiết kế rộng rãi, giúp cất giữ giấy tờ, phụ kiện hoặc vật dụng nhỏ một cách có tổ chức và dễ lấy khi cần.
Tựa tay hàng ghế thứ hai kèm hộc ly
Tựa tay tích hợp khay để ly tiện dụng, mang lại sự thoải mái và tiện nghi cho hành khách ở hàng ghế thứ hai trong những chuyến đi dài.
Khoang hành lý rộng rãi
Khoang hành lý dung tích lớn có thể chứa nhiều vali và đồ dùng. Sàn khoang hành lý được chia thành 3 ngăn linh hoạt, giúp hành lý cố định chắc chắn dù di chuyển trên địa hình gồ ghề.
Ngăn sau lưng ghế trước
Ngăn chứa ở mặt sau ghế trước được thiết kế đủ rộng để cất tài liệu, thiết bị hoặc vật dụng cá nhân, giữ cho nội thất luôn gọn gàng.
Bàn gập sau ghế trước
Bàn gập tiện lợi ở lưng ghế trước giúp hành khách hàng ghế sau có thể làm việc, đọc sách hoặc ăn nhẹ ngay trong xe. Không có trên bản GLS.
Ngăn đựng smartphone
Túi mỏng sau ghế cho phép cất giữ điện thoại hoặc thiết bị nhỏ gọn, dễ dàng lấy ra khi cần mà không chiếm diện tích.
Cụm đồng hồ kỹ thuật số
Màn hình kỹ thuật số hiển thị tốc độ, nhiên liệu, chế độ lái và cảnh báo an toàn theo thời gian thực, giúp người lái dễ quan sát và điều khiển xe an toàn hơn.
Hệ thống âm thanh cao cấp YAMAHA Premium
Trang bị Dynamic Sound YAMAHA Premium mang đến âm thanh trung thực và sống động, kết hợp tính năng Speed Compensated Volume & Equalizer, tự động cân chỉnh âm lượng theo tốc độ xe để đảm bảo trải nghiệm nghe tối ưu. Chỉ có trên bản Ultimate Premium.
Cổng sạc hàng ghế trước
Cổng sạc được bố trí ngay hàng ghế đầu, giúp người lái và hành khách dễ dàng sạc thiết bị cá nhân mà không cần vươn tay.
Điều hòa 2 vùng độc lập
Hệ thống điều hòa tự động 2 vùng độc lập cho phép người lái và hành khách điều chỉnh nhiệt độ riêng biệt, mang lại cảm giác dễ chịu và thoải mái tối đa cho mỗi người. Không có trên bản GLS.
Vô lăng 3 chấu thể thao
Vô lăng 3 chấu thể thao có thể điều chỉnh độ cao (tilt) và khoảng cách (telescopic), giúp người lái tìm được vị trí lái thoải mái và cá nhân hóa.
Ngăn thiết bị cá nhân hàng ghế thứ ba
Hàng ghế cuối được trang bị ngăn chứa mỏng tiện lợi, phù hợp để cất điện thoại, ví hoặc phụ kiện nhỏ.
Cổng sạc hàng ghế thứ ba
Cổng USB kép bố trí ở hàng ghế cuối, mang lại sự tiện lợi khi sạc thiết bị mà vẫn đảm bảo tính thẩm mỹ của khoang xe. Không có trên bản GLS.
Hộc để ly hàng ghế thứ ba
Hộc để ly thiết kế chắc chắn, giúp giữ ổn định đồ uống khi xe di chuyển, đảm bảo sự tiện nghi cho hành khách hàng cuối.
Ghế chỉnh điện
Ghế lái chỉnh điện đa hướng cho phép người dùng tùy chỉnh vị trí ngồi bằng nút bấm, mang lại cảm giác sang trọng và thoải mái hơn. Chỉ có trên bản Ultimate Premium.
Hàng ghế gập linh hoạt
Ghế có thể gập phẳng hoàn toàn, giúp mở rộng khoang chứa đồ, tạo sự linh hoạt tối đa khi cần vận chuyển hành lý hoặc di chuyển xa.




Hệ thống an toàn Mitsubishi Destinator 2025
Hệ thống phanh tự động giảm thiểu va chạm (FCM – Forward Collision Mitigation)
Công nghệ FCM giúp phát hiện nguy cơ va chạm phía trước và cảnh báo bằng âm thanh và hình ảnh. Nếu người lái không phản ứng kịp, hệ thống sẽ tự động phanh để tránh hoặc giảm thiểu va chạm, đảm bảo an toàn tối đa cho hành khách.
Cảnh báo khởi hành xe phía trước (LCDN – Leading Car Departure Notification)
Khi dừng đèn đỏ hoặc trong hàng xe, nếu xe phía trước bắt đầu di chuyển, hệ thống LCDN sẽ phát cảnh báo trên màn hình Digital Driver Display, nhắc người lái tiếp tục hành trình — giúp tránh tình huống bị “bấm còi” hoặc mất tập trung.
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi (RCTA – Rear Cross Traffic Alert)
Khi lùi xe, nếu radar phía sau phát hiện có xe hoặc vật thể di chuyển ngang, RCTA sẽ phát tín hiệu cảnh báo bằng âm thanh, hình ảnh và đèn nháy trên gương chiếu hậu, giúp người lái an toàn hơn trong không gian hẹp hoặc bãi đỗ đông đúc.
Camera quan sát toàn cảnh 360° (Multi Around Monitor)
Hệ thống Multi Around Monitor cho phép quan sát toàn bộ không gian xung quanh xe qua góc nhìn 360°, hỗ trợ đỗ xe và di chuyển trong không gian hẹp với độ chính xác cao, hạn chế va chạm.
Kiểm soát hành trình thích ứng (ACC – Adaptive Cruise Control)
Tính năng ACC tự động duy trì tốc độ đã đặt và giữ khoảng cách an toàn với xe phía trước, giúp người lái giảm mệt mỏi khi di chuyển xa hoặc trên đường cao tốc.
Đèn pha tự động thích ứng (AHB – Automatic High Beam)
Hệ thống AHB tự động chuyển đổi giữa đèn chiếu xa và chiếu gần khi phát hiện xe đi ngược chiều, tăng tầm nhìn ban đêm nhưng không gây chói mắt cho người khác.
Cảnh báo điểm mù (BSW – Blind Spot Warning)
Khi có xe xuất hiện trong vùng điểm mù, hệ thống BSW sẽ hiển thị cảnh báo trên gương chiếu hậu và màn hình Digital Driver Display, giúp người lái chuyển làn an toàn hơn.
Cảm biến gạt mưa tự động
Hệ thống Rain Sensor kích hoạt gạt mưa tự động khi phát hiện nước mưa trên kính lái, đảm bảo tầm nhìn rõ ràng mà không cần thao tác thủ công.
Đèn pha tự động (Auto Headlight)
Cảm biến ánh sáng tự động bật/tắt đèn chiếu sáng tùy vào điều kiện môi trường, hỗ trợ người lái an toàn và thuận tiện hơn khi trời tối hoặc vào hầm.
Hệ thống an toàn chủ động Mitsubishi CONNECT
🔸 Mitsubishi CONNECT: Safety Giúp người lái liên hệ ngay với trung tâm hỗ trợ khẩn cấp của Mitsubishi Motors trong tình huống nguy hiểm hoặc sự cố, đảm bảo luôn được trợ giúp kịp thời.






Khả năng vận hành Mitsubishi Destinator 2025
Động cơ 1.5L Turbo mạnh mẽ
Mitsubishi Destinator 2025 được trang bị động cơ tăng áp 1.5L Turbo, mang lại cảm giác lái mạnh mẽ và linh hoạt. Khối động cơ này tối ưu giữa hiệu suất vận hành vượt trội và khả năng tiết kiệm nhiên liệu, giúp người lái luôn tận hưởng sức mạnh mà vẫn đảm bảo hiệu quả kinh tế.
Khoảng sáng gầm cao 244 mm
Với ground clearance lên đến 244 mm, Destinator 2025 dễ dàng vượt qua những cung đường gồ ghề, ngập nước hay địa hình phức tạp. Tầm nhìn cao giúp người lái quan sát rộng hơn, mang lại cảm giác an toàn và tự tin trong mọi điều kiện.
5 chế độ lái linh hoạt (5 Drive Modes)
Xe hỗ trợ 5 chế độ lái cho các điều kiện vận hành khác nhau, giúp người lái làm chủ mọi cung đường — từ đô thị, cao tốc cho đến địa hình khó. Đặc biệt, chế độ “Tarmac” mới giúp tăng tốc nhanh hơn khi cần vượt xe hoặc di chuyển trên đường dốc. Không có trên bản GLS.
6 túi khí an toàn (6 SRS Airbags)
Trang bị 6 túi khí SRS được bố trí khắp khoang xe, mang lại sự bảo vệ toàn diện cho người lái và hành khách trong trường hợp va chạm. Chỉ có trên bản Ultimate.
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (Active Yaw Control – AYC)
Công nghệ AYC giúp kiểm soát lực phanh và mô-men xoắn trên từng bánh khi vào cua, giúp xe ôm cua ổn định, bám đường tốt hơn ngay cả trên mặt đường trơn trượt — tăng cả an toàn lẫn cảm giác lái thể thao.
Hệ thống treo cân chỉnh tối ưu (Well-Tuned Suspension)
Hệ thống treo của Mitsubishi Destinator được tinh chỉnh đặc biệt cho bánh xe, khung gầm và thân xe lớn, đảm bảo độ ổn định cao và êm ái dù di chuyển trong thành phố hay trên những cung đường gồ ghề, đồi núi.
Phanh tay điện tử & chế độ giữ phanh tự động (Electric Parking Brake & Auto Hold)
Tính năng Electric Parking Brake hiện đại kết hợp Auto Hold giúp người lái dễ dàng dừng xe trên dốc, giảm mỏi chân khi kẹt xe và mang lại sự tiện lợi, an toàn hơn trong mọi tình huống.
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe (Parking Sensor)
Hệ thống sensor cảnh báo khoảng cách phát âm thanh khi xe tiến gần vật cản, giúp người lái dễ dàng lùi hoặc đỗ xe an toàn, tránh va chạm ngoài ý muốn.
Bán kính quay vòng tối thiểu chỉ 5.4 m
Với bán kính quay vòng nhỏ 5.4 mét, Mitsubishi Destinator linh hoạt khi quay đầu hoặc di chuyển trong đô thị đông đúc, ngõ hẹp — giúp người lái xoay trở dễ dàng và chính xác hơn.




Phụ kiện Mitsubishi Destinator 2025
Phụ kiện ngoại thất – Đậm chất thể thao, khẳng định cá tính
Biểu tượng nắp capo (Engine Hood Emblem)
Chi tiết logo “DESTINATOR” nổi bật ở phần nắp capo được gia công tinh xảo, thể hiện phong cách riêng và tăng thêm dấu ấn nhận diện cho phần đầu xe.
Bộ ốp góc cản trước (Front Corner Extension Set)
Bộ ốp mở rộng cản trước giúp chiếc xe trở nên vững chãi, thể thao hơn, đồng thời bảo vệ phần đầu xe khỏi trầy xước trong quá trình di chuyển hoặc đỗ xe ở không gian hẹp.
Bộ ốp góc cản sau (Rear Corner Extension Set)
Thiết kế đồng bộ với phần đầu xe, bộ ốp cản sau giúp tăng tính thẩm mỹ và an toàn, đồng thời hoàn thiện dáng vẻ mạnh mẽ và cân đối đặc trưng của ngôn ngữ thiết kế Dynamic Shield từ Mitsubishi.
Cánh gió đuôi (Tailgate Spoiler Set)
Phụ kiện cánh gió phía sau giúp tăng khả năng khí động học, cải thiện độ ổn định khi vận hành ở tốc độ cao và mang lại phong cách thể thao, năng động hơn cho đuôi xe.
Gói trang bị khí động học (Aero Package)
Gói phụ kiện cao cấp bao gồm ốp cản trước – sau, ốp hông và cánh gió được thiết kế đồng bộ, tạo nên diện mạo đậm chất thể thao và khác biệt. Với Aero Package, Destinator 2025 trở nên nổi bật và cuốn hút trên mọi cung đường.Bậc lên xuống có đèn chiếu sáng (Scuff Plate with Illumination Light)
Bậc cửa được trang bị đèn phát sáng logo “DESTINATOR”, không chỉ tạo điểm nhấn tinh tế mỗi khi mở cửa mà còn giúp bảo vệ phần bậc xe khỏi trầy xước trong quá trình sử dụng.
Phụ kiện nội thất – Nâng cấp tiện nghi, bảo vệ tối ưu
Khay lót cốp (Luggage Tray)
Khay lót cốp làm từ vật liệu cao cấp, chống trơn trượt, chống bám bẩn và dễ lau chùi, giúp bảo vệ khoang hành lý khỏi bụi, nước và trầy xước, giữ cho không gian xe luôn sạch sẽ như mới.
Camera hành trình (Dashcam)
Camera hành trình chính hãng ghi lại toàn bộ hành trình với hình ảnh sắc nét và góc quay rộng, hỗ trợ người lái quan sát, bảo vệ an toàn và cung cấp bằng chứng cần thiết khi xảy ra sự cố.




Thông số kĩ thuật Destinator 2025
| Hệ dẫn động | 2WD | ||
| Kích thước | Kích thước tổng thể (D x R x C) | mm | 4.680 x 1.840 x 1.780 |
| Chiều dài cơ sở | mm | 2.815 | |
| Vệt bánh xe, trước | mm | 1.580 | |
| Vệt bánh xe, sau | mm | 1.590 | |
| Khoảng sáng gầm xe | mm | 244 | |
| Trọng lượng | kg | 1.495 | |
| Số chỗ ngồi | Chỗ | 7 | |
| Vận hành | Bán kính quay vòng tối thiểu | m | 5,4 |
| Góc tới | độ | 21,0 | |
| Góc vượt đỉnh dốc | độ | 20,8 | |
| Góc thoát | độ | 25,5 | |
| Động cơ | Mã động cơ | 4B40 (MIVEC Turbo) | |
| Van, xi lanh | DOHC 16 van, 4 xi lanh | ||
| Đường kính xi lanh x hành trình piston | mm | 75 x 84,8 | |
| Dung tích động cơ | cc | 1.499 | |
| Tỷ số nén | 11 | ||
| Công suất cực đại | PS/rpm | 163/5000 | |
| Mô men xoắn cực đại | Nm /rpm | 250/2000-4000 | |
| Hệ thống phun nhiên liệu | DI + MPI (Phun đa điểm) | ||
| Loại nhiên liệu sử dụng | Xăng không chì | ||
| Dung tích thùng nhiên liệu | L | 45 | |
| Dẫn động | Hộp số | CVT | |
| Tỉ số truyền của cấp số D | 2.631 – 0.378 | ||
| Tỉ số truyền của cấp số lùi | 1.96 | ||
| Tỉ số truyền cuối | 6.386 | ||
| Các thông số khác | Kiểu hệ thống lái | Trợ lực điện | |
| Hệ thống treo trước | Kiểu MacPherson | ||
| Hệ thống treo sau | Kiểu dầm xoắn | ||
| Phanh, trước/sau | Phanh đĩa | ||
| Lốp xe | 225/55R18 | ||