Mitsubishi Xpander 2026: Khuyến mãi & Bảng giá lăn bánh

Mitsubishi Xpander 2026

560.000.000 VNĐ (Giảm 50% Trước bạ ~28 Triệu)

598.000.000 VNĐ (Giảm 50% Trước bạ ~30 Triệu)

659.000.000 VNĐ (Giảm 50% Trước bạ ~53 Triệu)

698.000.000 VNĐ (Giảm 50% Trước bạ ~55 Triệu)

Khuyến mãi Xpander 2026

Ưu đãi chung khi mua Xpander

  • Hỗ trợ 50% – 100% lệ phí trước bạ tùy thời điểm CTKM.
  • Hỗ trợ đăng ký, đăng kiểm, biển số trong ngày theo yêu cầu.
  • Bảo hành 3 năm hoặc 100.000 km từ Mitsubishi Motors Việt Nam.
  • Khách hàng được xem xe – lái thử – giao xe tận nhà.
  • Tặng phụ kiện chính hãng theo xe (có bảo hành).
  • Tặng 01 camera 360° (trị giá ~20.000.000 VNĐ) – áp dụng bản AT Premium.
  • Bảo dưỡng miễn phí theo quy định từ hãng Mitsubishi.
  • Triết khấu tiền mặt đến 10.000.000 VNĐ (tùy phiên bản).
  • Tặng 01 năm Bảo hiểm vật chất thân xe khi mua tại đại lý.

Ưu đãi riêng MY26 theo phiên bản

Thời gian áp dụng: 22/09/2025 – 31/10/2025 (số lượng ưu đãi giới hạn theo tình hình tồn kho).

Xpander Cross MY26 (2026):

  • Hỗ trợ 100% lệ phí trước bạ (ước tính ~70 triệu VNĐ).
  • Tặng thêm 01 năm bảo hiểm vật chất (~10 triệu VNĐ).

Xpander Premium MY26 (2026):

  • Hỗ trợ 100% lệ phí trước bạ (ước tính ~66 triệu VNĐ).
  • Tặng 01 năm bảo hiểm vật chất (~10 triệu VNĐ).

Chính sách trả góp

  • Hỗ trợ vay 85% – 90% giá trị xe, duyệt nhanh ~10 phút.
  • Linh hoạt hồ sơ (kể cả tín dụng chưa tốt), không cần chứng minh thu nhập trong nhiều trường hợp.
  • Nhận xe nhanh, lãi suất cạnh tranh, phương án trả góp theo nhu cầu.

Đây là thời điểm “vàng” để sở hữu Mitsubishi Xpander 2026 với chi phí lăn bánh tối ưu và bảo hiểm an tâm ngay năm đầu!

Bảng giá lăn bánh Mitsubishi Xpander

(Bảng giá lăn bánh cập nhật ngày: 26/09/2025)

Phiên bản

Giá niêm yết

Lăn bánh Hà Nội

Lăn bánh Tỉnh khác

Xpander MT

560.000.000

~650.000.000

~619.000.000

Xpander AT Eco

598.000.000

~692.000.000

~660.000.000

Xpander AT Premium

659.000.000

~761.000.000

~728.000.000

Xpander Cross

699.000.000

~806.000.000

~772.000.000

Đã gồm các khoản bắt buộc (trước bạ, biển số, đăng kiểm, BH TNDS, phí đường bộ…). Con số có thể thay đổi theo thời điểm/địa phương và chưa trừ khuyến mãi.

Cách tính trả góp khi mua xe Mitsubishi Xpander 2026

1. Chọn tỷ lệ trả trước (thường 15% hoặc 20% của giá niêm yết, không phải của giá lăn bánh).

2. Phí đầu xe = Giá lăn bánh – Giá niêm yết (bao gồm trước bạ, biển số, đăng kiểm, BH TNDS, phí đường bộ…).

3. Tiền ban đầu cần chuẩn bị = Trả trước + Phí đầu xe.

4. Số tiền vay = Giá lăn bánh – Trả trước.

5. Tính góp hằng tháng (dư nợ giảm dần)
• Gốc/tháng = Số tiền vay / số tháng vay (ví dụ 84 tháng).
• Lãi tháng i = Dư nợ còn lại × (lãi suất năm/12).
• Kỳ đầu = Gốc/tháng + Lãi tháng 1 → các kỳ sau giảm dần theo dư nợ.

Có khuyến mãi hỗ trợ 100% trước bạ → giá lăn bánh giảm tương ứng ⇒ tiền ban đầu và tiền vay đều giảm.

Bảng trả góp minh họa (AT Premium 2026 – giá 659 triệu, vay 84 tháng, lãi 9,5%/năm, dư nợ giảm dần)

Phương án trả trước 20%

Khu vực

Tiền ban đầu

Số tiền vay

Gốc/tháng

Kỳ đầu

Kỳ cuối

Hà Nội (lăn bánh ~761 triệu)

~233,8 triệu

~629,2 triệu

~7,49 tr/tháng

~12,47 tr

~7,55 tr

Tỉnh khác (lăn bánh ~728 triệu)

~200,8 triệu

~596,2 triệu

~7,10 tr/tháng

~11,82 tr

~7,15 tr

Phương án trả trước 15%

Khu vực

Tiền ban đầu

Số tiền vay

Gốc/tháng

Kỳ đầu

Kỳ cuối

Hà Nội

~200,85 triệu

~662,15 triệu

~7,88 tr/tháng

~13,12 tr

~7,95 tr

Tỉnh khác

~167,85 triệu

~629,15 triệu

~7,49 tr/tháng

~12,47 tr

~7,55 tr

Vì sao Xpander 2026 “đáng tiền” khi chỉ lệch giá ~1 triệu đồng?

So với đời trước, các bản AT PremiumCross MY26 được thêm loạt nâng cấp đắt giá mà mức chênh chỉ khoảng 1.000.000 đồng:

  • 6 túi khí (từ 2 → 6): tăng cường an toàn cho toàn bộ khoang hành khách.

  • Màn hình giải trí 10-inch thế hệ mới, Apple CarPlay & Android Auto không dây: kết nối nhanh gọn, trải nghiệm mượt mà.

  • Đồng hồ thông tin kỹ thuật số 8-inch: hiển thị sắc nét, hiện đại.

  • Cổng sạc USB Type-C cho hàng ghế sau: tiện dụng cho gia đình.

Tức là, với khoảng 1 triệu đồng chênh, bạn nhận về cả gói nâng cấp an toàn – công nghệ cực kỳ thiết thực cho sử dụng hàng ngày.

So sánh 4 phiên bản Mitsubishi Xpander 2026

Tiêu ChíXpander MTXpander AT EcoXpander AT PremiumXpander Cross
Đối tượngKinh doanh dịch vụGia đình, ưu tiên giáGia đình, yêu cầu caoYêu thích phong cách SUV
Hộp sốSố sàn 5 cấpTự động 4 cấpTự động 4 cấpTự động 4 cấp
Số túi khí2266
Màn hình7-inch7-inch10-inch10-inch
Phanh tayĐiện tử & Auto HoldĐiện tử & Auto Hold

Đặc điểm nổi bật Mitsubishi Xpander 2026: Nâng cấp toàn diện

Mitsubishi Xpander 2026 “lột xác” đúng chất MPV đô thị: dáng khỏe khoắn, nội thất công nghệ và gói an toàn nâng cấp, hướng tới trải nghiệm êm ái – tiện nghi cho cả gia đình.

Ngoại thất Dynamic Shield mới: lưới tản nhiệt hoàn toàn mới kết hợp đèn trước LED T-Shape, cụm đèn hậu LED đồng bộ tạo hình hiện đại và nhận diện mạnh mẽ từ xa.
Mâm hợp kim 17-inch thiết kế mới: tăng vẻ thể thao, vững chãi và tối ưu cảm giác lái.
Khoang lái công nghệ: màn hình giải trí cảm ứng 10-inch hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto, đi kèm đồng hồ kỹ thuật số 8-inch hiển thị sắc nét.
Tiện nghi chuẩn dùng hằng ngày: phanh tay điện tử (EPB) & giữ phanh tự động Auto Hold, cổng sạc, bố trí phím chức năng trực quan.
Chất liệu & phối màu cao cấp: ghế da phối Đen & Nâu (tùy phiên bản), táp-lô hoàn thiện tinh tế, tạo cảm giác sang trọng và sạch sẽ.
An toàn nâng tầm: 6 túi khí, AYC – kiểm soát vào cua chủ động, ABS–EBD–BA, ASC, TCL, HSA giúp xe ổn định khi phanh gấp, vào cua hay khởi hành ngang dốc.
Chiếu sáng thông minh: đèn ban ngày LED, đèn sương mù tích hợp (tùy phiên bản) cải thiện tầm nhìn trong đô thị lẫn đường dài.

Ngoại thất hiện đại, nội thất sang trọng, vận hành êm ái

Khám phá ngoại thất

Thiết kế ngoại thất Mitsubishi Xpander 2026 diện mạo mới, tinh gọn

Thiết kế ngoại thất Mitsubishi Xpander 2026 được làm mới theo ngôn ngữ Dynamic Shield hiện đại và mạnh mẽ hơn. Mặt ca-lăng mới liền mạch với cụm đèn LED T-Shape, dải định vị sắc nét và hốc gió mở rộng giúp xe bề thế nhưng vẫn tinh tế. Thân xe tạo hình khí động học với gân dập nổi khỏe khoắn, mâm hợp kim 17 inch thiết kế mới tăng vẻ thể thao. Đuôi xe nổi bật với cụm đèn hậu LED T-Shape đồng bộ, cánh lướt gió tinh chỉnh và ốp cản sau chắc chắn—tất cả tạo nên một MPV vừa sang, vừa năng động cho gia đình đô thị.

Diện mạo hiện đại, thời thượng và Lưới tản nhiệt hoàn toàn mới đậm chất Crossover

Thiết kế nội thất Mitsubishi Xpander 2026 sang trọng, thông minh

Khoang cabin Mitsubishi Xpander 2026 được hoàn thiện tinh tế với vật liệu mềm mới trên táp-lô và táp-pi cửa, phối màu hiện đại. Trung tâm là màn hình giải trí cảm ứng 10-inch hỗ trợ kết nối điện thoại mượt mà, đi kèm cụm đồng hồ kỹ thuật số 8-inch hiển thị sắc nét. Ghế da cách nhiệt êm ái, hàng ghế linh hoạt mở rộng không gian cho cả gia đình. Tiện nghi được nâng tầm với cổng sạc USB Type-C, phanh tay điện tử kèm giữ phanh tự động (Auto Hold) và hệ thống điều hòa kỹ thuật số. Tất cả tạo nên một khoang lái sang trọng, rộng rãi và giàu công nghệ, phục vụ trọn vẹn mọi hành trình đô thị lẫn đường dài.
SANG TRỌNG TỪNG ĐƯỜNG NÉT

Trang bị và vận hành Mitsubishi Xpander 2026 êm ái, ổn định vượt trội

Mitsubishi Xpander 2026 tối ưu trải nghiệm lái hàng ngày với hệ thống treo tinh chỉnh cho độ êm ái và kiểm soát thân xe tốt hơn. Giảm chấn mới hấp thụ dao động hiệu quả, hạn chế rung lắc khi qua gờ giảm tốc hay mặt đường xấu. Khoảng sáng gầm 225mm giúp xe linh hoạt vượt ổ gà, leo lề nhẹ, tự tin đi tỉnh cuối tuần. Kết hợp động cơ 1.5 MIVEC và hộp số CVT mượt mà, Xpander 2026 mang lại cảm giác tăng tốc ổn định, tiết kiệm nhiên liệu và yên tĩnh trong khoang cabin—đúng chuẩn một MPV đô thị cho gia đình Việt. Hệ thống treo được nâng cấp toàn diện giúp khả năng vận hành chắc chắn và êm ái hơn.

Mitsubishi Xpander 2026 an toàn tối ưu cho mọi hành trình

Mitsubishi Xpander 2026 nâng chuẩn an toàn cho gia đình với cấu trúc thân xe RISE thép cường lực và loạt công nghệ hỗ trợ người lái. Hệ thống an toàn chủ động can thiệp chính xác trong các tình huống bất ngờ, trong khi an toàn bị động bảo vệ tối đa khoang hành khách.

Các trang bị nổi bật

  • 6 túi khí: bảo vệ đa hướng cho hàng ghế trước và khoang hành khách.
  • Thân xe RISE thép cường lực: hấp thụ và phân tán lực va chạm, gia tăng độ cứng xoắn.
  • AYC – Kiểm soát vào cua chủ động: phân bổ lực phanh bánh trong giúp xe bám đường, ổn định khi ôm cua.
  • ASC – Cân bằng điện tử: ngăn trượt/đẩy lái khi đổi hướng gấp hoặc mặt đường trơn.
  • TCL – Kiểm soát lực kéo: hạn chế quay trơn bánh khi tăng tốc.
  • HSA – Hỗ trợ khởi hành ngang dốc: giữ phanh tạm thời, chống tụt dốc.
  • ABS & EBD: chống bó cứng phanh và phân bổ lực phanh tối ưu theo tải.
  • BA – Trợ lực phanh khẩn cấp: tăng lực phanh khi người lái đạp phanh gấp.

Tổng hòa các công nghệ giúp Xpander 2026 giữ ổn định thân xe, rút ngắn quãng đường phanh và bảo vệ hành khách tốt hơn—tự tin di chuyển an toàn trong đô thị lẫn hành trình dài.

Bảo vệ toàn diện cho mọi hành trình với loạt tính năng an toàn được nâng cấp.​

Phụ kiện Mitsubishi Xpander 2026 chính hãng, chuẩn hoá phong cách

Nâng tầm diện mạo và tiện ích cho Mitsubishi Xpander 2026 với bộ phụ kiện chính hãng, lắp đặt chuẩn khung xe, tương thích tuyệt đối và bảo hành theo tiêu chuẩn Mitsubishi.

Bộ phụ kiện thể thao

  • Ốp cản trước / ốp hông / ốp cản sau: hoàn thiện body-kit, tăng dáng vững chãi và khí động học.
  • Cánh lướt gió đuôi xe: tạo điểm nhấn thể thao, hỗ trợ ổn định thân xe ở tốc độ cao.

Bộ phụ kiện cá tính & tiện ích

  • Bộ chữ chrome: mặt trước nổi bật, sắc nét.
  • Ốp bệ bước chân: bảo vệ sơn, tăng cảm giác cao cấp khi lên/xuống xe.
  • Ốp trang trí nắp bình nhiên liệu: điểm nhấn nhỏ, hiệu ứng thẩm mỹ lớn.
  • Thảm lót sàn khoang hành lý: chống bám bẩn, dễ vệ sinh.
  • Vè che mưa: thoáng khí khi trời mưa, giảm bám nước trên kính.
  • Sạc không dây: bổ sung tiện nghi hiện đại cho các thiết bị hỗ trợ.

Gợi ý phối hợp: chọn body-kit thể thao + cánh gió để đồng bộ ngoại hình; thêm vè che mưa + bệ bước + sạc không dây cho trải nghiệm sử dụng hàng ngày tiện nghi hơn.

Ốp cản trước

Thông số kĩ thuật

Hạng mục

AT Premium

AT

MT

Kích thước tổng thể (D × R × C)

4,595 × 1,750 × 1,750 mm

4,595 × 1,750 × 1,730 mm

4,475 × 1,750 × 1,730 mm

Chiều dài cơ sở

2,775 mm

2,775 mm

2,775 mm

Khoảng cách hai bánh xe trước

1,520 / 1,510 mm

1,520 mm

1,520 mm

Khoảng cách hai bánh xe sau

1,520 / 1,510 mm

1,510 mm

1,510 mm

Bán kính quay vòng tối thiểu

5,2 / 5,5 m

5,2 / 5,5 m

5,2 / 5,5 m

Khoảng sáng gầm xe

225 mm

225 mm

205 mm

Trọng lượng không tải

1,280 kg

1,245 kg

1,245 kg

Số chỗ ngồi

7

7

7

Hạng mục

AT Premium

AT

MT

Loại động cơ

1.5L MIVEC – đạt chuẩn Euro 5, tương thích nhiên liệu E10

1.5L MIVEC – đạt chuẩn Euro 5, tương thích nhiên liệu E10

1.5L MIVEC – đạt chuẩn Euro 5, tương thích nhiên liệu E10

Công suất cực đại

105/6,000 ps/rpm

105/6,000 ps/rpm

105/6,000 ps/rpm

Mô-men xoắn cực đại

141/4,000 N·m/rpm

141/4,000 N·m/rpm

141/4,000 N·m/rpm

Dung tích thùng nhiên liệu

45 L

45 L

45 L

Mức tiêu hao nhiên liệu (Kết hợp/Đô thị/Ngoài đô thị)

6.99 / 8.83 / 5.91 L/100 km

7.10 / 8.60 / 6.20 L/100 km

6.80 / 8.50 / 5.80 L/100 km

Hạng mục

AT Premium

AT

MT

Hộp số

Số tự động 4 cấp

Số tự động 4 cấp

Số sàn 5 cấp

Truyền động

Cầu trước

Cầu trước

Cầu trước

Trợ lực lái

Vô lăng trợ lực điện

Vô lăng trợ lực điện

Vô lăng trợ lực điện

Hệ thống treo trước

MacPherson, lò xo cuộn

MacPherson, lò xo cuộn

MacPherson, lò xo cuộn

Hệ thống treo sau

Thanh xoắn

Thanh xoắn

Thanh xoắn

Kích thước lốp (mâm)

205/55R17 (mâm hợp kim 17”)

195/65R16 (mâm hợp kim 16”)

195/65R16 (mâm hợp kim 16”)

Phanh trước

Đĩa

Đĩa

Đĩa

Phanh sau

Tang trống

Tang trống

Tang trống

Hạng mục

AT Premium

AT

MT

Lưới tản nhiệt

Sơn kim loại

Sơn đen khói

Sơn đen bóng

Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước

LED Projector

Halogen

Halogen

Đèn sương mù phía trước

Không

Không

Không

Đèn LED chiếu sáng ban ngày

Không

Đèn định vị LED

Không

Không

Đèn chào mừng & đèn hỗ trợ chiếu sáng khi rời xe

Cụm đèn LED phía sau

Gương chiếu hậu ngoài

Mạ chrome; chỉnh điện & gập điện; tích hợp đèn báo rẽ

Cùng màu thân xe; chỉnh điện & gập điện; tích hợp đèn báo rẽ

Cùng màu thân xe; chỉnh điện & gập điện; tích hợp đèn báo rẽ

Tay nắm cửa ngoài

Cùng màu thân xe

Cùng màu thân xe

Cùng màu thân xe

Gạt mưa kính trước

Thay đổi tốc độ

Thay đổi tốc độ

Thay đổi tốc độ

Gạt mưa kính sau

Sưởi kính sau

Hạng mục

AT Premium

AT

MT

Vô lăng & cần số bọc da

Không

Không

Vô lăng chỉnh 4 hướng

Đàm thoại rảnh tay & điều khiển giọng nói

Không

Không

Nút điều khiển âm thanh trên vô lăng

Không

Không

Màn hình hiển thị đa thông tin

Không

Không

Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control)

Không

Điều hòa nhiệt độ

Chỉnh kiểu kỹ thuật số

Chỉnh tay

Chỉnh tay

Màu nội thất

Đen

Đen

Đen

Chất liệu ghế

Da

Nỉ

Nỉ

Ghế người lái

Chỉnh cơ 4 hướng

Chỉnh cơ 4 hướng

Chỉnh cơ 4 hướng

Hàng ghế 2 gập 60:40

Hàng ghế 3 gập 50:50

Tay nắm cửa trong mạ chrome

Không

Không

Kính cửa điều khiển điện

Cửa kính lái một chạm

Cửa kính lái một chạm

Cửa kính lái một chạm

Móc ghế an toàn trẻ em (ISOFIX)

Hệ thống giải trí

Màn hình cảm ứng 10”, hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto

Màn hình cảm ứng 7”, hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto

Màn hình cảm ứng 7”, hỗ trợ iOS & Android Mirroring

Số lượng loa

6

4

4

Cửa gió điều hòa hàng ghế sau

Bệ tỳ tay trung tâm hàng ghế trước

Không

Không

Cổng 12V (hàng ghế 1 & 3)

Không

Không

Cổng sạc USB hàng ghế 2

Không

Không

Cổng sạc USB hàng ghế 3

Không

Không

Hạng mục

AT Premium

AT

MT

Túi khí an toàn

6 túi khí

Túi khí đôi

Túi khí đôi

Cơ cấu căng đai tự động

Hàng ghế phía trước

Hàng ghế phía trước

Hàng ghế phía trước

Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (AYC)

Không

Không

Camera lùi

Không

Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)

Phân bổ lực phanh điện tử (EBD)

Trợ lực phanh khẩn cấp (BA)

Phanh tay điện tử & Giữ phanh tự động (Auto Hold)

Không

Không

Cân bằng điện tử (ASC) & Kiểm soát lực kéo (TCL)

Không

Không

Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA)

Chìa khóa mã hóa chống trộm

Chìa khóa thông minh / Khởi động nút bấm

Không

Khóa cửa từ xa

Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS)

Chức năng chống trộm

Các câu hỏi thường gặp về Mitsubishi Xpander 2026 (FAQ)

Hai bản cao cấp Xpander AT PremiumXpander Cross 20266 túi khí. Bản AT EcoMT có 2 túi khí.

AT Premium: phong cách lịch lãm, nội thất da hấp thụ nhiệt, thân xe gọn gàng.

Cross: cá tính, dáng SUV bề thế (rộng hơn ~40 mm), nội thất 2 tông thể thao.

Có, trên AT PremiumCrosskết nối không dây. Bản AT Eco/MT dùng màn hình 7 inch (kết nối có dây/mirroring).

TP.HCM thường tương đương nhóm “tỉnh khác” trong bảng tạm tính:

MT ~619 tr

AT Eco ~660 tr

AT Premium ~728 tr

Cross ~772 tr

(chưa trừ khuyến mãi).

Phổ biến 15–20% giá xe. Ví dụ AT Premium lăn bánh TP.HCM ~728 tr:

  • Trả trước 20%: ~131,8 tr; tiền ban đầu (trả trước + phí đầu xe) ~200,8 tr.

  • Vay 84 tháng, lãi tham khảo 9,5%/năm: kỳ đầu ~11,8 tr, giảm dần theo dư nợ.

    Hồ sơ linh hoạt, xét duyệt nhanh, có hỗ trợ khách chưa đủ chứng minh thu nhập.

Có đợt hỗ trợ 100% trước bạ (áp dụng theo phiên bản), tặng 01 năm bảo hiểm vật chất, phụ kiện chính hãng; riêng bản Premium thường có camera 360° (tùy đợt). Chi tiết cập nhật tại đại lý.

Khi có sẵn xe/màu, thường 2–7 ngày cho thủ tục + đăng ký. Trường hợp đặt màu/phiên bản hot có thể lâu hơn.

Xe Mitsubishi cũ - Xe Mitsubishi lướt, giá tốt

628.000.000 đ
578.000.000 đ
582.000.000 đ
Trưởng phòng kinh doanh mitsubishi quận Thủ Đức

Nhận tư vấn & báo giá xe Mitsubishi