560.000.000 VNĐ (Giảm 50% Trước bạ ~28 Triệu)
598.000.000 VNĐ (Giảm 50% Trước bạ ~30 Triệu)
659.000.000 VNĐ (Giảm 50% Trước bạ ~53 Triệu)
698.000.000 VNĐ (Giảm 50% Trước bạ ~55 Triệu)
Thời gian áp dụng: 22/09/2025 – 31/10/2025 (số lượng ưu đãi giới hạn theo tình hình tồn kho).
Xpander Cross MY26 (2026):
Xpander Premium MY26 (2026):
Đây là thời điểm “vàng” để sở hữu Mitsubishi Xpander 2026 với chi phí lăn bánh tối ưu và bảo hiểm an tâm ngay năm đầu!
(Bảng giá lăn bánh cập nhật ngày: 26/09/2025)
Phiên bản | Giá niêm yết | Lăn bánh Hà Nội | Lăn bánh Tỉnh khác |
---|---|---|---|
Xpander MT | 560.000.000 | ~650.000.000 | ~619.000.000 |
Xpander AT Eco | 598.000.000 | ~692.000.000 | ~660.000.000 |
Xpander AT Premium | 659.000.000 | ~761.000.000 | ~728.000.000 |
Xpander Cross | 699.000.000 | ~806.000.000 | ~772.000.000 |
Đã gồm các khoản bắt buộc (trước bạ, biển số, đăng kiểm, BH TNDS, phí đường bộ…). Con số có thể thay đổi theo thời điểm/địa phương và chưa trừ khuyến mãi.
1. Chọn tỷ lệ trả trước (thường 15% hoặc 20% của giá niêm yết, không phải của giá lăn bánh).
2. Phí đầu xe = Giá lăn bánh – Giá niêm yết (bao gồm trước bạ, biển số, đăng kiểm, BH TNDS, phí đường bộ…).
3. Tiền ban đầu cần chuẩn bị = Trả trước + Phí đầu xe.
4. Số tiền vay = Giá lăn bánh – Trả trước.
5. Tính góp hằng tháng (dư nợ giảm dần)
• Gốc/tháng = Số tiền vay / số tháng vay (ví dụ 84 tháng).
• Lãi tháng i = Dư nợ còn lại × (lãi suất năm/12).
• Kỳ đầu = Gốc/tháng + Lãi tháng 1 → các kỳ sau giảm dần theo dư nợ.
Có khuyến mãi hỗ trợ 100% trước bạ → giá lăn bánh giảm tương ứng ⇒ tiền ban đầu và tiền vay đều giảm.
Bảng trả góp minh họa (AT Premium 2026 – giá 659 triệu, vay 84 tháng, lãi 9,5%/năm, dư nợ giảm dần)
Phương án trả trước 20%
Khu vực | Tiền ban đầu | Số tiền vay | Gốc/tháng | Kỳ đầu | Kỳ cuối |
---|---|---|---|---|---|
Hà Nội (lăn bánh ~761 triệu) | ~233,8 triệu | ~629,2 triệu | ~7,49 tr/tháng | ~12,47 tr | ~7,55 tr |
Tỉnh khác (lăn bánh ~728 triệu) | ~200,8 triệu | ~596,2 triệu | ~7,10 tr/tháng | ~11,82 tr | ~7,15 tr |
Phương án trả trước 15%
Khu vực | Tiền ban đầu | Số tiền vay | Gốc/tháng | Kỳ đầu | Kỳ cuối |
---|---|---|---|---|---|
Hà Nội | ~200,85 triệu | ~662,15 triệu | ~7,88 tr/tháng | ~13,12 tr | ~7,95 tr |
Tỉnh khác | ~167,85 triệu | ~629,15 triệu | ~7,49 tr/tháng | ~12,47 tr | ~7,55 tr |
So với đời trước, các bản AT Premium và Cross MY26 được thêm loạt nâng cấp đắt giá mà mức chênh chỉ khoảng 1.000.000 đồng:
6 túi khí (từ 2 → 6): tăng cường an toàn cho toàn bộ khoang hành khách.
Màn hình giải trí 10-inch thế hệ mới, Apple CarPlay & Android Auto không dây: kết nối nhanh gọn, trải nghiệm mượt mà.
Đồng hồ thông tin kỹ thuật số 8-inch: hiển thị sắc nét, hiện đại.
Cổng sạc USB Type-C cho hàng ghế sau: tiện dụng cho gia đình.
Tức là, với khoảng 1 triệu đồng chênh, bạn nhận về cả gói nâng cấp an toàn – công nghệ cực kỳ thiết thực cho sử dụng hàng ngày.
Tiêu Chí | Xpander MT | Xpander AT Eco | Xpander AT Premium | Xpander Cross |
Đối tượng | Kinh doanh dịch vụ | Gia đình, ưu tiên giá | Gia đình, yêu cầu cao | Yêu thích phong cách SUV |
Hộp số | Số sàn 5 cấp | Tự động 4 cấp | Tự động 4 cấp | Tự động 4 cấp |
Số túi khí | 2 | 2 | 6 | 6 |
Màn hình | 7-inch | 7-inch | 10-inch | 10-inch |
Phanh tay | Cơ | Cơ | Điện tử & Auto Hold | Điện tử & Auto Hold |
Mitsubishi Xpander 2026 “lột xác” đúng chất MPV đô thị: dáng khỏe khoắn, nội thất công nghệ và gói an toàn nâng cấp, hướng tới trải nghiệm êm ái – tiện nghi cho cả gia đình.
Ngoại thất Dynamic Shield mới: lưới tản nhiệt hoàn toàn mới kết hợp đèn trước LED T-Shape, cụm đèn hậu LED đồng bộ tạo hình hiện đại và nhận diện mạnh mẽ từ xa.
Mâm hợp kim 17-inch thiết kế mới: tăng vẻ thể thao, vững chãi và tối ưu cảm giác lái.
Khoang lái công nghệ: màn hình giải trí cảm ứng 10-inch hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto, đi kèm đồng hồ kỹ thuật số 8-inch hiển thị sắc nét.
Tiện nghi chuẩn dùng hằng ngày: phanh tay điện tử (EPB) & giữ phanh tự động Auto Hold, cổng sạc, bố trí phím chức năng trực quan.
Chất liệu & phối màu cao cấp: ghế da phối Đen & Nâu (tùy phiên bản), táp-lô hoàn thiện tinh tế, tạo cảm giác sang trọng và sạch sẽ.
An toàn nâng tầm: 6 túi khí, AYC – kiểm soát vào cua chủ động, ABS–EBD–BA, ASC, TCL, HSA giúp xe ổn định khi phanh gấp, vào cua hay khởi hành ngang dốc.
Chiếu sáng thông minh: đèn ban ngày LED, đèn sương mù tích hợp (tùy phiên bản) cải thiện tầm nhìn trong đô thị lẫn đường dài.
Khám phá ngoại thất
Thiết kế ngoại thất Mitsubishi Xpander 2026 được làm mới theo ngôn ngữ Dynamic Shield hiện đại và mạnh mẽ hơn. Mặt ca-lăng mới liền mạch với cụm đèn LED T-Shape, dải định vị sắc nét và hốc gió mở rộng giúp xe bề thế nhưng vẫn tinh tế. Thân xe tạo hình khí động học với gân dập nổi khỏe khoắn, mâm hợp kim 17 inch thiết kế mới tăng vẻ thể thao. Đuôi xe nổi bật với cụm đèn hậu LED T-Shape đồng bộ, cánh lướt gió tinh chỉnh và ốp cản sau chắc chắn—tất cả tạo nên một MPV vừa sang, vừa năng động cho gia đình đô thị.
Khoang cabin Mitsubishi Xpander 2026 được hoàn thiện tinh tế với vật liệu mềm mới trên táp-lô và táp-pi cửa, phối màu hiện đại. Trung tâm là màn hình giải trí cảm ứng 10-inch hỗ trợ kết nối điện thoại mượt mà, đi kèm cụm đồng hồ kỹ thuật số 8-inch hiển thị sắc nét. Ghế da cách nhiệt êm ái, hàng ghế linh hoạt mở rộng không gian cho cả gia đình. Tiện nghi được nâng tầm với cổng sạc USB Type-C, phanh tay điện tử kèm giữ phanh tự động (Auto Hold) và hệ thống điều hòa kỹ thuật số. Tất cả tạo nên một khoang lái sang trọng, rộng rãi và giàu công nghệ, phục vụ trọn vẹn mọi hành trình đô thị lẫn đường dài.
Mitsubishi Xpander 2026 nâng chuẩn an toàn cho gia đình với cấu trúc thân xe RISE thép cường lực và loạt công nghệ hỗ trợ người lái. Hệ thống an toàn chủ động can thiệp chính xác trong các tình huống bất ngờ, trong khi an toàn bị động bảo vệ tối đa khoang hành khách.
Tổng hòa các công nghệ giúp Xpander 2026 giữ ổn định thân xe, rút ngắn quãng đường phanh và bảo vệ hành khách tốt hơn—tự tin di chuyển an toàn trong đô thị lẫn hành trình dài.
Nâng tầm diện mạo và tiện ích cho Mitsubishi Xpander 2026 với bộ phụ kiện chính hãng, lắp đặt chuẩn khung xe, tương thích tuyệt đối và bảo hành theo tiêu chuẩn Mitsubishi.
Gợi ý phối hợp: chọn body-kit thể thao + cánh gió để đồng bộ ngoại hình; thêm vè che mưa + bệ bước + sạc không dây cho trải nghiệm sử dụng hàng ngày tiện nghi hơn.
Hạng mục | AT Premium | AT | MT |
---|---|---|---|
Kích thước tổng thể (D × R × C) | 4,595 × 1,750 × 1,750 mm | 4,595 × 1,750 × 1,730 mm | 4,475 × 1,750 × 1,730 mm |
Chiều dài cơ sở | 2,775 mm | 2,775 mm | 2,775 mm |
Khoảng cách hai bánh xe trước | 1,520 / 1,510 mm | 1,520 mm | 1,520 mm |
Khoảng cách hai bánh xe sau | 1,520 / 1,510 mm | 1,510 mm | 1,510 mm |
Bán kính quay vòng tối thiểu | 5,2 / 5,5 m | 5,2 / 5,5 m | 5,2 / 5,5 m |
Khoảng sáng gầm xe | 225 mm | 225 mm | 205 mm |
Trọng lượng không tải | 1,280 kg | 1,245 kg | 1,245 kg |
Số chỗ ngồi | 7 | 7 | 7 |
Hạng mục | AT Premium | AT | MT |
---|---|---|---|
Loại động cơ | 1.5L MIVEC – đạt chuẩn Euro 5, tương thích nhiên liệu E10 | 1.5L MIVEC – đạt chuẩn Euro 5, tương thích nhiên liệu E10 | 1.5L MIVEC – đạt chuẩn Euro 5, tương thích nhiên liệu E10 |
Công suất cực đại | 105/6,000 ps/rpm | 105/6,000 ps/rpm | 105/6,000 ps/rpm |
Mô-men xoắn cực đại | 141/4,000 N·m/rpm | 141/4,000 N·m/rpm | 141/4,000 N·m/rpm |
Dung tích thùng nhiên liệu | 45 L | 45 L | 45 L |
Mức tiêu hao nhiên liệu (Kết hợp/Đô thị/Ngoài đô thị) | 6.99 / 8.83 / 5.91 L/100 km | 7.10 / 8.60 / 6.20 L/100 km | 6.80 / 8.50 / 5.80 L/100 km |
Hạng mục | AT Premium | AT | MT |
---|---|---|---|
Hộp số | Số tự động 4 cấp | Số tự động 4 cấp | Số sàn 5 cấp |
Truyền động | Cầu trước | Cầu trước | Cầu trước |
Trợ lực lái | Vô lăng trợ lực điện | Vô lăng trợ lực điện | Vô lăng trợ lực điện |
Hệ thống treo trước | MacPherson, lò xo cuộn | MacPherson, lò xo cuộn | MacPherson, lò xo cuộn |
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn | Thanh xoắn | Thanh xoắn |
Kích thước lốp (mâm) | 205/55R17 (mâm hợp kim 17”) | 195/65R16 (mâm hợp kim 16”) | 195/65R16 (mâm hợp kim 16”) |
Phanh trước | Đĩa | Đĩa | Đĩa |
Phanh sau | Tang trống | Tang trống | Tang trống |
Hạng mục | AT Premium | AT | MT |
---|---|---|---|
Lưới tản nhiệt | Sơn kim loại | Sơn đen khói | Sơn đen bóng |
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước | LED Projector | Halogen | Halogen |
Đèn sương mù phía trước | Không | Không | Không |
Đèn LED chiếu sáng ban ngày | Có | Có | Không |
Đèn định vị LED | Có | Không | Không |
Đèn chào mừng & đèn hỗ trợ chiếu sáng khi rời xe | Có | Có | Có |
Cụm đèn LED phía sau | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu ngoài | Mạ chrome; chỉnh điện & gập điện; tích hợp đèn báo rẽ | Cùng màu thân xe; chỉnh điện & gập điện; tích hợp đèn báo rẽ | Cùng màu thân xe; chỉnh điện & gập điện; tích hợp đèn báo rẽ |
Tay nắm cửa ngoài | Cùng màu thân xe | Cùng màu thân xe | Cùng màu thân xe |
Gạt mưa kính trước | Thay đổi tốc độ | Thay đổi tốc độ | Thay đổi tốc độ |
Gạt mưa kính sau | Có | Có | Có |
Sưởi kính sau | Có | Có | Có |
Hạng mục | AT Premium | AT | MT |
---|---|---|---|
Vô lăng & cần số bọc da | Có | Không | Không |
Vô lăng chỉnh 4 hướng | Có | Có | Có |
Đàm thoại rảnh tay & điều khiển giọng nói | Có | Không | Không |
Nút điều khiển âm thanh trên vô lăng | Có | Không | Không |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Có | Không | Không |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) | Có | Có | Không |
Điều hòa nhiệt độ | Chỉnh kiểu kỹ thuật số | Chỉnh tay | Chỉnh tay |
Màu nội thất | Đen | Đen | Đen |
Chất liệu ghế | Da | Nỉ | Nỉ |
Ghế người lái | Chỉnh cơ 4 hướng | Chỉnh cơ 4 hướng | Chỉnh cơ 4 hướng |
Hàng ghế 2 gập 60:40 | Có | Có | Có |
Hàng ghế 3 gập 50:50 | Có | Có | Có |
Tay nắm cửa trong mạ chrome | Có | Không | Không |
Kính cửa điều khiển điện | Cửa kính lái một chạm | Cửa kính lái một chạm | Cửa kính lái một chạm |
Móc ghế an toàn trẻ em (ISOFIX) | Có | Có | Có |
Hệ thống giải trí | Màn hình cảm ứng 10”, hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto | Màn hình cảm ứng 7”, hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto | Màn hình cảm ứng 7”, hỗ trợ iOS & Android Mirroring |
Số lượng loa | 6 | 4 | 4 |
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau | Có | Có | Có |
Bệ tỳ tay trung tâm hàng ghế trước | Có | Không | Không |
Cổng 12V (hàng ghế 1 & 3) | Có | Không | Không |
Cổng sạc USB hàng ghế 2 | Có | Không | Không |
Cổng sạc USB hàng ghế 3 | Có | Không | Không |
Hạng mục | AT Premium | AT | MT |
---|---|---|---|
Túi khí an toàn | 6 túi khí | Túi khí đôi | Túi khí đôi |
Cơ cấu căng đai tự động | Hàng ghế phía trước | Hàng ghế phía trước | Hàng ghế phía trước |
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (AYC) | Có | Không | Không |
Camera lùi | Có | Có | Không |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có | Có |
Phân bổ lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có | Có |
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có | Có |
Phanh tay điện tử & Giữ phanh tự động (Auto Hold) | Có | Không | Không |
Cân bằng điện tử (ASC) & Kiểm soát lực kéo (TCL) | Có | Không | Không |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) | Có | Có | Có |
Chìa khóa mã hóa chống trộm | Có | Có | Có |
Chìa khóa thông minh / Khởi động nút bấm | Có | Có | Không |
Khóa cửa từ xa | Có | Có | Có |
Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS) | Có | Có | Có |
Chức năng chống trộm | Có | Có | Có |
Hai bản cao cấp Xpander AT Premium và Xpander Cross 2026 có 6 túi khí. Bản AT Eco và MT có 2 túi khí.
AT Premium: phong cách lịch lãm, nội thất da hấp thụ nhiệt, thân xe gọn gàng.
Cross: cá tính, dáng SUV bề thế (rộng hơn ~40 mm), nội thất 2 tông thể thao.
Có, trên AT Premium và Cross là kết nối không dây. Bản AT Eco/MT dùng màn hình 7 inch (kết nối có dây/mirroring).
TP.HCM thường tương đương nhóm “tỉnh khác” trong bảng tạm tính:
MT ~619 tr
AT Eco ~660 tr
AT Premium ~728 tr
Cross ~772 tr
(chưa trừ khuyến mãi).
Phổ biến 15–20% giá xe. Ví dụ AT Premium lăn bánh TP.HCM ~728 tr:
Trả trước 20%: ~131,8 tr; tiền ban đầu (trả trước + phí đầu xe) ~200,8 tr.
Vay 84 tháng, lãi tham khảo 9,5%/năm: kỳ đầu ~11,8 tr, giảm dần theo dư nợ.
Hồ sơ linh hoạt, xét duyệt nhanh, có hỗ trợ khách chưa đủ chứng minh thu nhập.
Có đợt hỗ trợ 100% trước bạ (áp dụng theo phiên bản), tặng 01 năm bảo hiểm vật chất, phụ kiện chính hãng; riêng bản Premium thường có camera 360° (tùy đợt). Chi tiết cập nhật tại đại lý.
Khi có sẵn xe/màu, thường 2–7 ngày cho thủ tục + đăng ký. Trường hợp đặt màu/phiên bản hot có thể lâu hơn.