Mitsubishi Triton có nhiều phiên bản khác nhau, mỗi phiên bản đều được trang bị những tính năng và đặc điểm riêng để phục vụ nhu cầu đa dạng của người dùng. Dưới đây là một so sánh các phiên bản phổ biến của Mitsubishi Triton:

Mitsubishi Triton 2024 4×2 AT Athlete 4×2 AT Athlete 4×4 AT
Đèn trước Halogen LED LED
Điều chỉnh độ cao chiếu sáng Không
Đèn pha tự động Không Không
Cảm biến bật/tắt đèn Không
Hệ thống rửa đèn Không Không
Đèn chạy ban ngày Không LED LED
Đèn sương mù
Cảm biến gạt mưa Không
Gương chiếu hậu Chỉnh điện Chỉnh/gập điện

Đèn báo rẽ

Chỉnh/gập điện

Đèn báo rẽ

Bệ bước hông xe Không
Thanh trang trí thể thao Không
Ốp vè trang trí thể thao Không
Ốp cản trước trang trí Không
Bệ bước cản sau
Sưởi kính sau
Chắn bùn trước/sau
Mâm 17 inch 18 inch 18 inch

1. Mitsubishi Triton 4×2 MT (Số sàn)

  • Động cơ: Diesel 2.4L MIVEC.
  • Hộp số: Số sàn 6 cấp.
  • Dẫn động: Cầu sau (4×2).
  • Trang bị an toàn:
    • ABS, EBD.
    • 2 túi khí.
  • Tiện nghi:
    • Điều hòa cơ.
    • Màn hình giải trí cơ bản.
    • Ghế nỉ.

2. Mitsubishi Triton 4×2 AT (Số tự động)
Màu trắng

  • Động cơ: Diesel 2.4L MIVEC.
  • Hộp số: Tự động 6 cấp.
  • Dẫn động: Cầu sau (4×2).
  • Trang bị an toàn:
    • ABS, EBD.
    • 2 túi khí.
    • Hệ thống cân bằng điện tử (ASC), hệ thống kiểm soát lực kéo (TCL).
  • Tiện nghi:
    • Điều hòa tự động.
    • Màn hình giải trí cảm ứng.
    • Ghế nỉ hoặc da tùy phiên bản.

3. Mitsubishi Triton 4×4 MT (Số sàn)

  • Động cơ: Diesel 2.4L MIVEC.
  • Hộp số: Số sàn 6 cấp.
  • Dẫn động: Hai cầu (4×4).
  • Trang bị an toàn:
    • ABS, EBD, BA.
    • 2 túi khí.
    • Hệ thống cân bằng điện tử (ASC), hệ thống kiểm soát lực kéo (TCL).
    • Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA).
  • Tiện nghi:
    • Điều hòa tự động.
    • Màn hình giải trí cảm ứng.
    • Ghế nỉ hoặc da tùy phiên bản.

4. Mitsubishi Triton 4×4 AT MIVEC Premium
Màu đen

  • Động cơ: Diesel 2.4L MIVEC.
  • Hộp số: Tự động 6 cấp.
  • Dẫn động: Hai cầu (4×4) với hệ thống Super Select 4WD-II.
  • Trang bị an toàn:
    • ABS, EBD, BA.
    • 7 túi khí.
    • Hệ thống cân bằng điện tử (ASC), hệ thống kiểm soát lực kéo (TCL).
    • Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA), hệ thống hỗ trợ xuống dốc (HDC).
    • Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM), hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA).
    • Camera lùi, cảm biến trước sau.
  • Tiện nghi:
    • Điều hòa tự động hai vùng.
    • Màn hình giải trí cảm ứng 7 inch, hỗ trợ Apple CarPlay và Android Auto.
    • Ghế da cao cấp, ghế lái chỉnh điện.
    • Hệ thống âm thanh cao cấp.

5. Mitsubishi Triton Athlete

Màu trắng

  • Động cơ: Diesel 2.4L MIVEC.
  • Hộp số: Tự động 6 cấp.
  • Dẫn động: Hai cầu (4×4) với hệ thống Super Select 4WD-II.
  • Trang bị an toàn:
    • Tương tự phiên bản 4×4 AT MIVEC Premium nhưng có thêm một số tính năng cao cấp.
  • Tiện nghi:
    • Nội thất thể thao với các chi tiết trang trí đặc biệt.
    • Các tiện ích và công nghệ tiên tiến nhất từ dòng Triton.
    • Điều hòa tự động hai vùng, màn hình cảm ứng lớn, hệ thống âm thanh cao cấp.
    • Hệ thống chiếu sáng LED, hệ thống rửa đèn pha, đèn sương mù.

Kết Luận

Mitsubishi Triton có nhiều phiên bản từ cơ bản đến cao cấp, mỗi phiên bản đều được trang bị các tính năng phù hợp với nhu cầu sử dụng khác nhau. Nếu bạn cần một chiếc xe bán tải để sử dụng hàng ngày và di chuyển trong đô thị, các phiên bản 4×2 là lựa chọn hợp lý. Trong khi đó, nếu bạn cần một chiếc xe mạnh mẽ, nhiều tính năng an toàn và tiện nghi cho các chuyến đi xa hoặc địa hình khó, các phiên bản 4×4, đặc biệt là phiên bản Premium hoặc Athlete, sẽ là lựa chọn tốt hơn.