Honda CR-V vs Mitsubishi Destinator: Chọn C-SUV nào phù hợp?

Khi đang băn khoăn trước cửa hàng Honda tại quận 7 trong một buổi chiều nắng, nhiều khách hàng thầm tự hỏi liệu có nên chi thêm vài trăm triệu cho thương hiệu uy tín hay chờ đợi một lựa chọn mới với mức giá “dễ thở” hơn. Cuộc so sánh giữa Honda CR-V – mẫu C-SUV hạng trung đã khẳng định vị thế qua 6 thế hệ, và Mitsubishi Destinator – C-SUV gia đình sắp ra mắt cuối 2025, chính là câu chuyện của hai triết lý khác nhau: một bên là sự uy tín của thương hiệu Honda với công nghệ hybrid e:HEV tiên tiến và gói an toàn Honda Sensing hoàn chỉnh; bên kia là Destinator với lợi thế không gian 7 chỗ thực sự, khoảng sáng gầm cao vượt trội và mức giá dễ tiếp cận hơn. Bài viết sẽ phân tích chi tiết từ góc độ gia đình TP.HCM: không gian sử dụng, khả năng vận hành qua vỉa hè cao, công nghệ tiết kiệm nhiên liệu đến chi phí sở hữu thực tế.

Khả năng chứa người và đồ đạc

Đánh giá cách hai xe phục vụ nhu cầu gia đình khi đưa con đi học, chở ông bà đi khám sức khỏe và những chuyến về quê với hành lý đầy ắp trong dịp lễ tết.

Cấu hình chỗ ngồi và khả năng tiếp cận

Thông số Honda CR-V Mitsubishi Destinator
Tình trạng tại VN Đã có mặt, đang bán Dự kiến cuối 2025
Định vị C-SUV hạng trung C-SUV gia đình
Số chỗ ngồi 5/7 (5+2) 7
Kích thước D x R x C (mm) 4.691 x 1.866 x 1.681/1.691 4.680 x 1.840 x 1.780*
Trục cơ sở (mm) 2.701 2.815*
Khoảng sáng gầm (mm) 198 214 (244 không ốp gầm)*
Trọng lượng (kg) 1.653-1.756 1.495*
Bán kính quay vòng (m) 5,5 5,4*
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 57 45*

Theo bản Indonesia, có thể thay đổi khi công bố bản Việt Nam

Theo Honda Việt Nam, CR-V có kích thước 4.691 x 1.866 x 1.681/1.691mm với trục cơ sở 2.701mm, được thiết kế theo chuẩn C-SUV quốc tế. Điểm nổi bật là xe có cấu hình 5+2 trên các phiên bản xăng với hàng ghế thứ ba chủ yếu phù hợp với trẻ em hoặc người lớn nhỏ con trong thời gian ngắn. Bản hybrid e:HEV chỉ có 5 chỗ để đề cao tính thể thao và tiết kiệm nhiên liệu. Destinator có thông số kĩ thuật đối với trục cơ sở dài hơn 114mm theo bản quốc tế, tạo lợi thế rõ rệt về không gian cabin. Theo VnExpress, xe được thiết kế với 7 chỗ ngồi thực sự, hàng ghế thứ ba thoải mái cho người cao đến 1,8m với cơ chế tiếp cận 40:20:40 ở hàng hai thuận tiện hơn nhiều so với cấu hình 5+2 truyền thống.

Dung tích khoang hành lý và tiện ích thông minh

CR-V có khoang hành lý khá hạn chế khi sử dụng đủ 7 chỗ, nhưng rộng rãi khi chỉ dùng 5 chỗ theo Honda Việt Nam. Xe trang bị màn hình 10,2 inch, hệ thống âm thanh Bose 12 loa trên phiên bản e:HEV, Apple CarPlay/Android Auto không dây và cửa sổ trời toàn cảnh. Các tính năng cao cấp như ghế da, điều hòa tự động và đèn LED toàn bộ. Destinator theo bản quốc tế có lợi thế về tối ưu hóa khoang hành lý nhờ thiết kế chuyên biệt cho 7 chỗ từ đầu. Xe được trang bị màn hình 12,3 inch lớn hơn, hệ thống âm thanh Yamaha Premium 8 loa, cửa sổ trời toàn cảnh và hệ thống đèn viền 64 màu có thể tùy chỉnh tạo không gian cao cấp, cùng nhiều cổng sạc USB-A và USB-C cho từng hàng ghế.

Số liệu của Destinator có thể theo bản quốc tế và sẽ cập nhật khi công bố bản Việt Nam

Khả năng vận hành trong phố

So sánh sức mạnh động cơ, khả năng tiết kiệm nhiên liệu và sự linh hoạt khi xoay trở ở những ngã tư chật hẹp như Võ Văn Kiệt – Nguyễn Văn Cừ hay vượt qua vỉa hè cao ở khu trung tâm.

Hệ truyền động và hiệu suất vận hành

Thông số Honda CR-V Mitsubishi Destinator
Loại động cơ 1.5L VTEC Turbo/2.0L e:HEV 1.5L MIVEC Turbo*
Công suất (PS) 188/204 (hybrid) 163*
Mô-men xoắn (Nm) 240/315 (hybrid) 250*
Hộp số CVT/E-CVT CVT*
Hệ dẫn động FWD/AWD FWD + AWC*
Tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100km) 6,5/4,45 (hybrid) 6,2-6,7*
Tiêu thụ nhiên liệu đô thị (l/100km) 8,2/5,2 (hybrid) 6,8-7,5*

 

Theo bản Indonesia, có thể thay đổi khi công bố bản Việt Nam

Honda CR-V nổi bật với hai lựa chọn động cơ: 1.5L VTEC Turbo cho 188 PS và 240 Nm trên các bản xăng, và hệ thống hybrid e:HEV 2.0L với tổng công suất 204 PS cùng mô-men xoắn lên đến 315 Nm theo Honda Việt Nam. Bản hybrid có lợi thế vượt trội về tiết kiệm nhiên liệu với chỉ 4,45 lít/100km, có thể chạy thuần điện ở tốc độ thấp trong phố. Trọng lượng 1.653-1.756kg và bán kính quay 5,5m khiến xe cảm giác chắc chắn nhưng hơi nặng nề trong ngõ hẹp. Destinator sử dụng động cơ 1.5L MIVEC Turbo cho 163 PS và 250 Nm theo bản quốc tế, nhẹ hơn khoảng 250kg tạo cảm giác lái linh hoạt hơn. Bán kính quay nhỏ hơn 5,4m thuận lợi trong đô thị và tiêu thụ nhiên liệu ở mức trung bình 6,2-6,7 lít/100km.

Độ cao gầm xe và khả năng vượt chướng ngại vật

CR-V có khoảng sáng gầm 198mm, được cải thiện từ 185mm so với thế hệ cũ, đủ để vượt qua phần lớn vỉa hè và ngập nông dưới 15-18cm. Xe sử dụng nền tảng mới giúp cải thiện độ cứng vững khung gầm và khả năng cách âm theo Honda Việt Nam. Các phiên bản AWD có hệ thống dẫn động bốn bánh thông minh giúp cải thiện độ bám đường khi mưa. Tuy nhiên, với tình trạng vỉa hè ngày càng cao và ngập lụt cục bộ thường xuyên tại TP.HCM, Destinator có lợi thế rõ rệt với khoảng sáng gầm 214mm có thể tăng lên 244mm khi tháo ốp gầm theo bản quốc tế. Hệ thống AWC với 5 chế độ lái bao gồm Normal, Wet, Gravel, Mud và Tarmac hỗ trợ tốt hơn trên các bề mặt đường khác nhau.

Công nghệ an toàn và trải nghiệm kỹ thuật số

Tầm quan trọng của hệ thống hỗ trợ lái chủ động trong việc giảm thiểu rủi ro tai nạn và mang lại cảm giác an tâm cho gia đình trên mọi cung đường.

Gói an toàn ADAS và bảo vệ thụ động

CR-V được trang bị gói Honda Sensing đầy đủ bao gồm Kiểm soát hành trình thích ứng ACC, Phanh giảm thiểu va chạm CMBS, Giảm thiểu chệch làn đường RDM, Hỗ trợ giữ làn LKAS, Đèn pha thích ứng AHB và Thông báo xe phía trước khởi hành LCDN theo Honda Việt Nam. Xe có 6 túi khí và khung xe sử dụng 46% thép cường độ cao. Các phiên bản cao cấp có thêm camera 360 độ và cảnh báo điểm mù. Trải nghiệm Destinator theo bản quốc tế được trang bị gói MMSS (Mitsubishi Motors Safety Sensing) với ACC, FCM (phanh khẩn cấp tự động), BSW (cảnh báo điểm mù), RCTA (cảnh báo xe cắt ngang khi lùi), AHB và camera 360 độ trên phiên bản Ultimate, có thể thay đổi khi công bố bản Việt Nam. Tuy nhiên, gói an toàn chưa hoàn chỉnh bằng Honda Sensing.

Màn hình giải trí và hệ thống kết nối

CR-V trang bị màn hình cảm ứng 10,2 inch với hệ điều hành Honda Connect, Apple CarPlay/Android Auto không dây, hệ thống âm thanh Bose 12 loa trên bản e:HEV và điều hòa tự động theo Honda Việt Nam. Bản hybrid có thêm màn hình hiển thị thông tin hệ thống lai và các chế độ vận hành EV/Hybrid. Cửa sổ trời toàn cảnh, ghế da và nhiều tính năng cao cấp khác. Destinator vượt trội về kích thước màn hình với 12,3 inch và màn hình kỹ thuật số 8 inch cho người lái, hệ thống âm thanh Yamda Premium với 4 chế độ EQ tùy chỉnh, Apple CarPlay/Android Auto không dây và hệ thống đèn viền 64 màu có thể điều khiển theo bản quốc tế. Cửa sổ trời toàn cảnh và điều hòa tự động 2 vùng với cửa gió cho cả 3 hàng ghế.

Trang bị có thể khác giữa phiên bản và năm sản xuất

Mức giá và chi phí lăn bánh TP.HCM

Đoạn dẫn: Khoảng cách giá đáng kể giữa thương hiệu Honda uy tín toàn cầu và thương hiệu Mitsubishi hướng tới tính kinh tế tạo nên những phân khúc khách hàng rõ ràng.

Bảng giá các phiên bản và khuyến mãi

Phiên bản Giá niêm yết (triệu VNĐ) Chi phí lăn bánh TP.HCM (triệu VNĐ)
CR-V G 1.029 1.154
CR-V L 1.099 1.231
CR-V L AWD 1.250 1.398
CR-V e:HEV RS 1.259 1.407
Destinator GLS* 640** 730
Destinator Exceed* 700** 796
Destinator Ultimate* 780** 884

Dự kiến về Việt Nam cuối 2025

Giá ước tính dựa trên thị trường Indonesia

Theo Honda Việt Nam, CR-V có 4 phiên bản từ 1,029 – 1,259 tỷ đồng với chi phí lăn bánh tại TP.HCM từ 1,154 – 1,407 tỷ đồng. Hiện tại xe có chương trình ưu đãi giảm 50 triệu đồng tiền mặt, tặng gói phụ kiện 70 triệu đồng và hỗ trợ lãi suất 3,9%/năm cho 12 tháng đầu. Xe có sẵn tại đại lý với thời gian giao 2-3 tuần. Destinator dự kiến có 3 phiên bản từ 640-780 triệu đồng theo mức tham chiếu tại Indonesia, thấp hơn từ 270-523 triệu so với CR-V tương ứng. Theo Dantri, Mitsubishi Việt Nam xác nhận sẽ có “mức giá cạnh tranh mạnh” để tạo sức hút khi ra mắt cuối năm 2025.

Phương pháp tính chi phí lăn bánh chi tiết

Công thức tính chi phí lăn bánh tại TP.HCM bao gồm: Giá xe + Thuế trước bạ 10% + Phí biển số 20 triệu đồng + Phí đường bộ 1.560.000 đồng + Bảo hiểm TNDS theo số chỗ + Phí đăng ký 3 triệu đồng + Phí đăng kiểm 340.000 đồng. Theo Sở Giao thông Vận tải TP.HCM, tổng các khoản phí cố định khoảng 25,2-25,8 triệu đồng tùy loại xe. Ví dụ với CR-V L: 1.099 + 109,9 (trước bạ) + 25,8 (phí khác) = 1.234,7 triệu đồng, thường được làm tròn thành 1.231 triệu khi có ưu đãi từ đại lý. So sánh với Destinator Ultimate dự kiến: 780 + 78 + 25,8 = 883,8 triệu đồng, tiết kiệm khoảng 347 triệu đồng.

Kết quả lăn bánh chỉ mang tính tham khảo và có thể thay đổi theo chính sách hiện hành

Chi phí vận hành và tổng chi phí sở hữu

Đoạn dẫn: Góc nhìn dài hạn về chi phí nhiên liệu, bảo dưỡng định kỳ và khả năng giữ giá là yếu tố quan trọng cho các gia đình có kế hoạch sử dụng 5-7 năm hoặc có nhu cầu bán lại.

Tiêu thụ nhiên liệu và chi phí hằng tháng

Theo Honda Việt Nam, CR-V có mức tiêu thụ nhiên liệu khác nhau rõ rệt: bản xăng 6,5 lít/100km kết hợp và 8,2 lít/100km đô thị, trong khi bản hybrid e:HEV chỉ 4,45 lít/100km kết hợp và 5,2 lít/100km đô thị. Trong thực tế tại TP.HCM, bản hybrid tiêu thụ khoảng 5-6 lít/100km, bản xăng khoảng 7,5-9 lít/100km. Với giá xăng RON 95 hiện tại 23.000 đồng/lít, chi phí nhiên liệu bản hybrid khoảng 1.200-1.400 đồng/km, bản xăng 1.700-2.100 đồng/km. Destinator có lợi thế với động cơ turbo nhỏ hiệu quả, tiêu thụ 6,2-6,7 lít/100km kết hợp theo bản quốc tế, ước tính chi phí khoảng 1.400-1.600 đồng/km, cạnh tranh tốt với CR-V xăng.

Lịch bảo dưỡng và dự đoán khả năng giữ giá

Theo các đại lý Honda, chi phí bảo dưỡng CR-V từ 2,5-4 triệu đồng mỗi lần tùy cấp độ, với lịch bảo dưỡng 5.000km hoặc 6 tháng. Bản hybrid có chi phí cao hơn do hệ thống phức tạp nhưng Honda hỗ trợ bảo hành 8 năm cho pin. Hệ thống dịch vụ Honda rộng khắp và chuyên nghiệp. CR-V có tỷ lệ giữ giá xuất sắc khoảng 75-80% sau 3 năm nhờ thương hiệu uy tín và công nghệ hybrid đang được ưa chuộng. Destinator dự kiến có chi phí bảo dưỡng hợp lý hơn nhờ động cơ đơn giản và định vị gia đình, tương tự các sản phẩm Mitsubishi khác với khoảng 1,5-2,5 triệu đồng mỗi lần. Khả năng giữ giá còn chưa thể đánh giá do là sản phẩm hoàn toàn mới.

Tiêu chí CR-V Destinator Ghi chú
Thương hiệu uy tín ★★★★★ ★★★★☆ Honda thương hiệu toàn cầu
Gia đình tiết kiệm ★★☆☆☆ ★★★★★ Destinator rẻ hơn 270-523 triệu
Đô thị linh hoạt ★★★★☆ ★★★★★ Destinator bán kính quay nhỏ, nhẹ hơn
Vỉa hè cao/ngập nông ★★★☆☆ ★★★★★ Destinator gầm cao hơn 16-46mm
Công nghệ hybrid ★★★★★ ★★☆☆☆ CR-V có bản e:HEV tiên tiến
Tiết kiệm nhiên liệu ★★★★★ ★★★★☆ CR-V hybrid 4,45L vs Destinator 6,2L
Cần xe ngay ★★★★★ ★☆☆☆☆ CR-V có sẵn tại đại lý
7 chỗ thực sự ★★☆☆☆ ★★★★★ CR-V chỉ 5+2, Destinator 7 chỗ thật
Vận hành thể thao ★★★★★ ★★★☆☆ CR-V VTEC Turbo mạnh mẽ hơn

 

Qua phân tích toàn diện, Honda CR-V và Mitsubishi Destinator phục vụ hai nhóm nhu cầu khác biệt trong cùng phân khúc C-SUV. Honda CR-V phù hợp với những gia đình đánh giá cao thương hiệu uy tín toàn cầu, muốn sở hữu công nghệ hybrid e:HEV tiên tiến nhất, cần gói an toàn Honda Sensing hoàn chỉnh và có thể chấp nhận chi phí cao hơn để có sự yên tâm về chất lượng cùng khả năng giữ giá xuất sắc. Ngược lại, Destinator hướng đến các gia đình trẻ thông minh, ưu tiên không gian 7 chỗ thực sự cho nhu cầu đông người, khoảng sáng gầm cao để ứng phó tốt với điều kiện đường phố TP.HCM, và sẵn sàng chờ đợi đến cuối 2025 để tiết kiệm 270-520 triệu đồng so với CR-V. Với sự khác biệt lớn về triết lý sản phẩm và mức giá, quyết định cuối cùng phụ thuộc vào việc ưu tiên thương hiệu và công nghệ cao cấp hay tính thực dụng và tiết kiệm chi phí. Để có trải nghiệm chính xác nhất, quý khách có thể đặt lịch lái thử CR-V tại các đại lý Honda và tìm hiểu Destinator tại Mitsubishi Sài Gòn 3S (Thủ Đức) để đưa ra lựa chọn phù hợp với nhu cầu và ngân sách gia đình.

 

Nhận tư vấn & báo giá
Trưởng phòng kinh doanh mitsubishi quận Thủ Đức

Nhận tư vấn & báo giá xe Mitsubishi