Thị trường giá xe Triton cũ đang thu hút sự quan tâm của nhiều người đam mê xe hơi. Với sự phổ biến và đa dạng của dòng xe này, việc tìm hiểu về giá cả trở thành một yếu tố quan trọng trong quá trình mua bán. Giá xe Triton cũ có thể biến đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố, nhưng nó thường mang lại sự hấp dẫn với những người muốn sở hữu một chiếc xe bền bỉ và mạnh mẽ. Hãy cùng nhau khám phá thêm về thị trường giá xe Triton cũ và có nên mua xe cũ hay không nhé.

Đánh giá thị trường giá xe Triton cũ

Thị trường giá xe Mitsubishi Triton cũ có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm năm sản xuất, tình trạng xe, số km đã đi, phiên bản và các yếu tố khác. Dưới đây là một đánh giá tổng quan về giá xe Triton cũ dựa trên thông tin tổng quát:

  • Xe Triton cũ có giá dao động khá rộng, phụ thuộc vào thời gian sử dụng và tình trạng xe. Những chiếc xe Triton cũ hơn, có số km lớn và có nhiều dấu hiệu sử dụng cũng sẽ có giá thấp hơn so với những chiếc xe mới hơn và ít sử dụng.
  • Các phiên bản và trang bị cũng ảnh hưởng đến giá xe Triton cũ. Những phiên bản cao cấp hơn, được trang bị nhiều tính năng tiện ích và công nghệ mới thường có giá cao hơn so với phiên bản cơ bản.
Triton - dòng xe bán tải được yêu thích tại Việt Nam
Triton – dòng xe bán tải được yêu thích tại Việt Nam
  • Thị trường xe cũ và nhu cầu mua bán cũng có tác động đáng kể đến giá xe Triton cũ. Nếu có nhiều người muốn mua xe Triton cũ, giá có thể tăng lên. Ngược lại, nếu có nhiều người bán xe Triton cũ mà ít người mua, giá có thể giảm xuống.

Chi tiết cập nhật bảng giá xe Triton cũ mới nhất

Phiên bản Giá thấp nhất Giá trung bình Giá cao nhất
Mitsubishi Triton 2022
Mitsubishi Triton Athlete bản 4×4 AT máy dầu – 2022 700.000.000 730.000.000 750.000.000
Mitsubishi Triton Athlete bản 4×2 AT máy dầu – 2022 595.000.000 658.000.000 699.000.000
Mitsubishi Triton bản 4×2 AT máy dầu – 2022 555.000.000 570.000.000 590.000.000
Mitsubishi Triton 2021
Mitsubishi Triton Athlete bản 4×4 AT Mivec máy dầu – 2021 690.000.000 734.000.000 785.000.000
Mitsubishi Triton bản 4×4 AT Mivec Premium máy dầu – 2021 688.000.000 704.000.000 720.000.000
Mitsubishi Triton Athlete bản 4×2 AT Mivec máy dầu – 2021 615.000.000 668.000.000 720.000.000
Mitsubishi Triton bản 4×4 MT Mivec máy dầu – 2021 610.000.000 610.000.000 610.000.000
Mitsubishi Triton bản 4×2 AT Mivec Premium máy dầu – 2021 565.000.000 565.000.000 565.000.000
Mitsubishi Triton bản 4×2 AT Mivec máy dầu – 2021 525.000.000 545.000.000 590.000.000
Mitsubishi Triton 2020
Mitsubishi Triton bản 4×4 AT Mivec Premium máy dầu – 2020 655.000.000 655.000.000 655.000.000
Mitsubishi Triton bản 4×2 AT Mivec Premium máy dầu – 2020 650.000.000 673.000.000 695.000.000
Mitsubishi Triton bản 4×2 MT máy dầu – 2020 555.000.000 555.000.000 555.000.000
Mitsubishi Triton bản 4×4 MT Mivec máy dầu – 2020 515.000.000 515.000.000 515.000.000
Mitsubishi Triton bản 4×2 AT Mivec máy dầu – 2020 495.000.000 520.000.000 545.000.000
Mitsubishi Triton 2019
Mitsubishi Triton bản 4×4 AT Mivec Premium máy dầu – 2019 595.000.000 632.000.000 668.000.000
Mitsubishi Triton bản 4×4 AT Mivec máy dầu – 2019 559.000.000 606.000.000 655.000.000
Mitsubishi Triton bản 4×2 AT Mivec máy dầu – 2019 550.000.000 573.000.000 595.000.000
Mitsubishi Triton bản 4×4 MT máy dầu – 2019 530.000.000 530.000.000 530.000.000
Mitsubishi Triton bản 4×4 MT Mivec máy dầu – 2019 515.000.000 515.000.000 515.000.000
Mitsubishi Triton bản 4×2 AT Mivec Base máy dầu – 2019 495.000.000 498.000.000 500.000.000
Mitsubishi Triton bản 4×2 AT Mivec Premium máy dầu – 2019 490.000.000 490.000.000 490.000.000
Mitsubishi Triton bản 4×2 AT máy dầu – 2019 450.000.000 469.000.000 500.000.000
Mitsubishi Triton bản 4×2 MT máy dầu – 2019 408.000.000 408.000.000 408.000.000
Mitsubishi Triton bản 4×2 MT máy dầu – 2019 398.000.000 398.000.000 398.000.000
Mitsubishi Triton 2018
Mitsubishi Triton Athlete bản 4×4 AT Mivec máy dầu – 2018 650.000.000 650.000.000 650.000.000
Mitsubishi Triton Athlete bản 4×2 AT Mivec máy dầu – 2018 570.000.000 570.000.000 570.000.000
Mitsubishi Triton bản 4×4 AT Mivec máy dầu (FaceLift) – 2018 570.000.000 570.000.000 570.000.000
Mitsubishi Triton bản 4×4 AT Mivec máy dầu – 2018 525.000.000 525.000.000 525.000.000
Mitsubishi Triton bản 4×2 AT Mivec máy dầu (FaceLift) – 2018 500.000.000 513.000.000 525.000.000
Mitsubishi Triton bản 4×2 AT Mivec máy dầu – 2018 450.000.000 450.000.000 450.000.000
Mitsubishi Triton bản 4×2 MT máy dầu – 2018 395.000.000 395.000.000 395.000.000
Mitsubishi Triton bản 4×4 MT máy dầu – 2018 395.000.000 434.000.000 455.000.000
Mitsubishi Triton bản 4×2 AT máy dầu – 2018 390.000.000 431.000.000 458.000.000
Mitsubishi Triton 2017
Mitsubishi Triton bản Athlete 4×2 AT Mivec máy dầu – 2017 490.000.000 490.000.000 490.000.000
Mitsubishi Triton bản 4×4 AT Mivec máy dầu – 2017 475.000.000 519.000.000 595.000.000
Mitsubishi Triton bản 4×2 AT máy dầu – 2017 420.000.000 427.000.000 435.000.000
Mitsubishi Triton bản 4×2 AT Mivec máy dầu – 2017 420.000.000 449.000.000 469.000.000
Mitsubishi Triton bản 4×4 MT máy dầu – 2017 415.000.000 415.000.000 415.000.000
Mitsubishi Triton bản 4×2 MT máy dầu – 2017 380.000.000 380.000.000 380.000.000

Chú ý bảng giá xe Triton cũ cập nhật trên đây đã được tổng hợp từ nguồn bán ô tô đáng tin cậy. Khách hàng khi quyết định mua xe Triton cũ có thể tham khảo để có thể thương lượng mức giá tốt nhất cho phiên bản mình lựa chọn.

Có nên chọn mua xe Mitsubishi Triton cũ hay không?

Việc quyết định có mua xe cũ hay không nói chung và xe Triton cũ nói riêng phụ thuộc vào rất nhiều yếu tố, bạn có thể xem xét các lợi ích và hạn chế cụ thể:

Lợi ích của việc mua xe Mitsubishi cũ:

Giá trị: Xe Mitsubishi cũ thường có giá trị giảm dần so với xe mới, cho phép bạn tiết kiệm một phần chi phí so với việc mua xe mới.

Hiểu rõ nhu cầu sử dụng để quyết định có nên mua xe Triton cũ?
Hiểu rõ nhu cầu sử dụng để quyết định có nên mua xe Triton cũ?

Kiểu dáng và hiệu suất: Mitsubishi sản xuất những chiếc xe có kiểu dáng hấp dẫn và hiệu suất tốt. Một số dòng xe Mitsubishi như Outlander, Pajero Sport, hay Triton thường được đánh giá cao về tính năng và khả năng vận hành.

Độ bền: Mitsubishi nổi tiếng với khả năng chế tạo xe bền bỉ và đáng tin cậy. Một số dòng xe Mitsubishi đã được thử nghiệm và chứng minh qua thời gian, đảm bảo sự tin cậy trong việc sử dụng.

Hạn chế

Tình trạng xe cũ: Mua xe cũ có nguy cơ gặp phải các vấn đề kỹ thuật hoặc sự hao mòn do sử dụng trước đó. Việc kiểm tra và làm rõ tình trạng xe thông qua kiểm tra kỹ hoặc theo dõi báo cáo lịch sử sửa chữa là rất quan trọng.

Chọn xe phù hợp điều kiện và mục đích sử dụng
Chọn xe phù hợp điều kiện và mục đích sử dụng

Bảo hành: Xe Mitsubishi cũ có thể không còn được bảo hành như xe mới, điều này có thể tạo ra rủi ro và chi phí bổ sung nếu xảy ra sự cố.

Công nghệ mới: Một số tính năng và công nghệ mới nhất có thể không có trên các mẫu xe Mitsubishi cũ hơn. Nếu bạn quan tâm đến những tính năng tiên tiến nhất, việc mua xe mới có thể là lựa chọn tốt hơn.

Trên thị trường, giá xe Triton cũ có sự biến động đáng kể, phụ thuộc vào nhiều yếu tố như tình trạng xe, năm sản xuất, và phiên bản. Tuy nhiên, sự phổ biến và đáng tin cậy của dòng xe Triton đã thu hút sự quan tâm của nhiều người. Việc mua xe Triton cũ có thể là một lựa chọn hợp lý để tiết kiệm chi phí và sở hữu một chiếc xe bền bỉ và mạnh mẽ. Tuy vậy, để đảm bảo mua được xe có giá trị và chất lượng, việc kiểm tra tình trạng xe và tham khảo thông tin từ các nguồn tin cậy là rất quan trọng.