Chi phí mua xe chỉ là phần nổi của tảng băng; phần chìm – bảo hành, bảo dưỡng, cứu hộ, bảo hiểm, khấu hao – mới quyết định sự thoải mái và giá trị bán lại sau 3–5 năm. Mitsubishisaigon3s tổng hợp toàn bộ quy trình và chi phí hậu mãi dành cho Mitsubishi Destinator, giúp khách hàng chủ động ngân sách trước khi ký hợp đồng.
Quy trình sở hữu: đăng ký, lăn bánh & hồ sơ
Phần này giúp khách hàng hình dung thời gian – giấy tờ – chi phí từ lúc đặt cọc đến khi nhận biển số “ẩn” trên kính sau.
Hồ sơ & thủ tục (cá nhân/doanh nghiệp)
- Đặt cọc 20–50 triệu đ tại Mitsubishisaigon3s; ký HĐ mua bán.
- Cá nhân: CCCD gốc + bản sao, hộ khẩu/CCCD định danh, sao kê thu nhập (nếu vay), giấy kết hôn (nếu đã lập gia đình).
- Doanh nghiệp: Giấy phép KD, điều lệ, biên bản HĐQT, CMND người đại diện, dấu pháp nhân.
- Công chứng ủy quyền (nếu sử dụng dịch vụ đăng ký trọn gói).
- Thời gian:
- TP.HCM – biển số nộp online: 2–3 ngày nhận biển;
- Tỉnh: 4–7 ngày, tùy Phòng CSGT.
- Nhận xe tạm & chạy thử trong khuôn viên đại lý khi chờ biển (tuân thủ quy định môi trường và đường bộ).
Cấu phần chi phí lăn bánh
- Thuế trước bạ: 10% giá tính thuế (hiện bằng giá niêm yết).
- Phí biển số: 20 triệu (TP.HCM, Hà Nội); 1 triệu (tỉnh).
- Đăng kiểm lần đầu: 340.000 đ (miễn kiểm tra khí thải 36 tháng).
- Phí đường bộ 12 tháng: 1.560.000 đ (xe 6-10 chỗ, không kinh doanh).
- Bảo hiểm TNDS (7 chỗ): 873.000 đ/năm.
- BHVC (bảo hiểm vật chất) khuyến nghị: 1,5–2% giá xe (khấu trừ 500.000 đ/lần).
Công thức nhanh: Giá niêm yết + 10% + ≈ 30 tr phí cố định + BHVC.
Bảo hành tiêu chuẩn & hỗ trợ cứu hộ 24/7
Một gói bảo hành minh bạch và đường dây cứu hộ 24/7 giúp chủ xe yên tâm trong 5 vòng đăng kiểm đầu tiên.
Thời hạn – điều kiện – hạng mục bảo hành
Bảng 1 – Bảo hành tiêu chuẩn (dự kiến/tham khảo)
| Hạng mục | Phạm vi bảo hành | Thời hạn / Quãng đường | Ghi chú |
| Toàn xe mới | Khung, thân, hệ thống điện, điều hoà | 3 năm hoặc 100.000 km | Thực hiện bảo dưỡng đúng lịch |
| Cụm động cơ – hộp số | Block, turbo, hộp CVT, ECU | 3 năm/100.000 km | Mở rộng 5 năm/150.000 km (gói Plus) |
| Sơn & ăn mòn | Phồng rỉ từ trong ra, bong sơn | 5 năm không giới hạn km | Kiểm tra 12 tháng/lần |
| Phụ kiện chính hãng | Body-kit, cốp điện, camera 360 | 3 năm/100.000 km | Gắn tại đại lý 3S |
| Vật tư tiêu hao | Ắc-quy, lốp, má phanh | 1 năm/20.000 km | Theo chính sách nhà sản xuất |
Cứu hộ & hỗ trợ đường bộ
Hotline 1900 55 8811 hoạt động 24/7. Phạm vi kéo xe ≤100 km miễn phí trong thời gian bảo hành; ngoài phạm vi tính 18.000 đ/km. Dịch vụ gồm: kích bình, thay lốp dự phòng, tiếp nhiên liệu (≤10 lít), vận chuyển hành khách tới điểm an toàn. Thời gian có mặt tại TP.HCM: 30–45 phút giờ hành chính, 60–90 phút giờ cao điểm mưa.
Bảo dưỡng định kỳ & vật tư – chi phí dự kiến
Bảo dưỡng Mitsubishi Destinator đúng lịch sẽ giữ turbo hoạt động ổn định, tránh cặn dầu và bảo toàn giá bán lại.
Lịch bảo dưỡng (km/tháng) & hạng mục công việc
Bảng 2 – Bảo dưỡng định kỳ (dự kiến/tham khảo)
| Mốc (km/tháng) | Dầu máy / lọc | Lọc gió động cơ | Lọc điều hòa | Dầu phanh | Bugi Iridium | Dây curoa phụ | Ghi chú |
| 5.000 / 6 | Kiểm tra | Kiểm tra | Kiểm tra | Kiểm tra | — | — | Miễn phí công 1 giờ |
| 10.000 / 12 | Thay 4 l 0W-20 + lọc | Xì hơi vệ sinh | Vệ sinh | Kiểm tra | — | — | Khoảng 1,4 tr (vật tư) |
| 20.000 | Thay giống 10k | Thay | Thay | Kiểm tra | — | — | ≈ 2,5 tr |
| 30.000 | Thay | Vệ sinh | Vệ sinh | Thay | — | Kiểm tra | ≈ 1,9 tr |
| 40.000 | Thay | Thay | Thay | Thay | Thay 4 chiếc | Thay | ≈ 5,8 tr |
Thời gian chờ: 60–90 phút (Express Service). Lịch rút ngắn 5.000 km nếu chạy đường bụi, đèo dốc.
Vật tư hao mòn & ước tính chi phí năm
- Lốp 225/55R18 (Bridgestone/Hankook): 2,5–3 triệu/chiếc; đổi 4 lốp sau 40–45k km.
- Má phanh: 1,2 triệu/bộ trước; tuổi thọ 20–30k km.
- Ắc-quy 60Ah: 1,6–2 triệu; thay 3–4 năm.
- Nước làm mát LL-C: 450.000 đ/2 năm.
Tổng hao mòn trung bình 5–7 triệu/năm cho 12.000 km.
Bảo hiểm & tài chính (trả góp)
Phối hợp đúng gói vay, lãi suất và bảo hiểm giúp tối ưu dòng tiền trong 3–7 năm đầu.
Phương án tài chính (LTV, kỳ hạn, lãi suất tham chiếu)
| Kịch bản | Tỷ lệ vay (LTV) | Kỳ hạn | Lãi suất năm 1 | Biên độ sau ưu đãi | Góp TB / tháng |
| A | 80% | 60 tháng | 7,5% | 3,3% + ref | ≈ 13 tr |
| B | 70% | 72 tháng | 8% | 3,5% | ≈ 11 tr |
| C | 50% | 84 tháng | 8,2% | 3,7% | ≈ 9 tr |
(ref = lãi suất tham chiếu liên ngân hàng). Phí trả nợ trước hạn 1–3% dư nợ thực.
Bảo hiểm: TNDS bắt buộc & BH vật chất
- TNDS: 873.000 đ/năm, bảo vệ bên thứ ba tối đa 100 triệu/người/vụ.
- BHVC: gói A (1,5% giá xe, miễn thường 500k, mất cắp bộ phận 15%), gói B (2%, mất toàn bộ, thiên tai, thủy kích, PPF). Nacha khuyên chọn gói A cho xe mới và 3 năm đầu.
- Mức miễn thường cao giúp giảm phí nhưng tăng chi phí khi sự cố nhỏ.
Phụ tùng chính hãng & phụ kiện khuyến nghị
Phụ tùng hiệu suất cao đảm bảo 1.5 Turbo bền bỉ; phụ kiện đúng mục đích giúp trải nghiệm thoải mái hơn.
Phụ tùng nhanh mòn & khuyến nghị thay thế
- Dầu 0W-20: tiêu chuẩn API SP, gốc tổng hợp; thay 10.000 km hoặc 6 tháng.
- Lọc dầu: thay cùng dầu, chi phí 180k.
- Gạt mưa: 350k/cặp, thay 12 tháng vùng khí hậu nắng mưa như TP.HCM.
- Má phanh trước: kiểm tra 20k km, thay 30k km nếu độ dày <3 mm.
- Lốp: đảo lốp chéo 10k km; áp suất 35 psi tải đủ để kéo dài tuổi thọ.
Phụ kiện gợi ý theo nhu cầu
- Film cách nhiệt gốm (IRR > 80%) 8–10 tr; giảm 5–7 °C cabin.
- PPF (Paint Protection Film) 120–150 micron, 25–30 tr/bộ; bảo hành 5–7 năm.
- Cảm biến áp suất lốp gắn trong (TPMS) 3,5–4 tr.
- Bậc lên xuống hợp kim 4,2 tr; khoan sẵn lỗ OEM.
- Sạc nhanh USB-C PD 45 W hàng ghế sau: 1,1 tr/bộ.
Tổng chi phí sở hữu 5 năm (TCO – dự kiến/tham khảo)
Con số dưới đây giúp gia đình tính gói vay, bảo dưỡng và quỹ khẩn cấp.
Giả định tính toán
- Quãng chạy 12.000 km/năm, 70% đô thị.
- Tiêu hao 7,5 l/100 km; giá xăng 25.000 đ/lít (ổn định).
- Lịch bảo dưỡng chuẩn; BHVC 1,5% giảm 5%/năm do khấu hao.
- Vật tư hao mòn thay theo lịch; lốp thay năm 4.
Bảng 3 – TCO 5 năm (dự kiến/tham khảo)
| Hạng mục | Năm 1 | Năm 2 | Năm 3 | Năm 4 | Năm 5 | Tổng |
| Bảo dưỡng | 5 | 7 | 8 | 10 | 12 | 42 triệu |
| BHVC | 10 | 9,5 | 9 | 8,5 | 8 | 45 triệu |
| Nhiên liệu | 30 | 31 | 32 | 33 | 34 | 160 triệu |
| Vật tư hao mòn | 3 | 4 | 5 | 8 | 5 | 25 triệu |
| Đường bộ + đăng kiểm | 2 | 1,5 | 1,5 | 1,5 | 1,5 | 8 triệu |
| Tổng cộng | 50 | 53 | 55,5 | 61 | 60,5 | 280 triệu |
(Đơn vị: triệu VND; làm tròn.)
Câu hỏi thường gặp (FAQ – 12 câu)
- Bảo hành Destinator bao lâu và phủ những gì? – 3 năm/100k km toàn xe; gói Plus 5 năm/150k km.
- Lịch bảo dưỡng bắt buộc? – Thay dầu 10k km hoặc 6 tháng; kiểm tra 29 điểm mỗi 5k km.
- Cứu hộ 24/7 có tính phí? – Miễn trong bảo hành ≤ 100 km; ngoài tính 18k/km kéo.
- Bảo dưỡng ngoài đại lý ảnh hưởng bảo hành? – Có, trừ khi chứng minh dùng phụ tùng OEM và lưu hồ sơ.
- BH vật chất nên chọn mức miễn thường nào? – 500k–1 triệu; cao hơn giảm phí nhưng tự trả vết xước nhỏ.
- TCO thực tế thay đổi bởi? – Quãng chạy, giá xăng, thói quen phanh-ga, lốp sử dụng.
- Có xe thay thế khi sửa chữa >2 ngày? – Có, đặt trước 48 h, áp dụng bảo hành khung gầm.
- Phụ tùng chính hãng khác aftermarket? – Đảm bảo thông số, bảo hành; aftermarket rẻ hơn 10–20% nhưng rủi ro.
- PPF được bảo hành? – 5–7 năm chống ố, bong; bảo hành do nhà cung cấp.
- Cứu hộ có cung cấp xăng? – Có, tối đa 10 lít, tính phí nhiên liệu.
- Dầu 0W-20 bắt buộc? – Khuyến nghị; dùng 5W-30 được nhưng tăng tiêu hao 0,2 l/100 km.
- Giữ giá bán lại như thế nào? – Lịch bảo dưỡng đầy đủ, bảo hiểm thân vỏ không trễ, dán PPF vùng va chạm.
Mitsubishisaigon3s nhận thấy giá trị thực của Destinator đến từ bốn trụ chính: bảo hành minh bạch, lịch bảo dưỡng rõ ràng, cứu hộ – đại lý thuận tiện và chi phí TCO dễ dự trù. Quý khách có thể đặt lịch tư vấn chi tiết, nhận bảng chi phí cá nhân hóa hoặc định giá BHVC phù hợp ngân sách ngay hôm nay.