Mitsubishi XForce 2025: Bảng giá lăn bánh & khuyến mãi

Mitsubishi Xforce 2025

630.000.000 VNĐ (Giảm 100% Trước bạ ~60 Triệu)

690.000.000 VNĐ (Giảm 50% Trước bạ ~34 Triệu)

710.000.000 VNĐ (Giảm 50% Trước bạ ~35 Triệu)

640.000.000 VNĐ (Giảm 50% Trước bạ ~35 Triệu)

Khuyến mãi Mitsubishi Xforce 2025 tháng 11/2025

Ưu đãi mua xe Mitsubishi Xforce 2025 tháng 10/2025

  • Hỗ trợ giảm 100% phí trước bạ lên đến 50.000.000 VNĐ theo thời điểm công bố của hãng.
  • Hỗ trợ giảm tiền mặt lên đến 20.000.000 VNĐ theo thời điểm công bố của hãng.
  • Hỗ trợ đăng ký, đăng kiểm giao xe trong ngày theo yêu cầu KH.
  • Chế độ bảo hành theo chuẩn 3 năm hoặc 100.000km từ hãng Mitsubishi.
  • KH được yêu cầu xem xe – lái thử – giao xe tận nhà.
  • Khi mua xe KH còn được TẶNG phụ kiện chính hãng theo xe Có Bảo Hành.
  • 01 Năm Bảo hiểm vật chất thân xe TẶNG kèm khi KH mua xe tại Mitsubishi Sài Gòn.
  • Chế độ bảo dưỡng được miễn phí theo quy định chung của hãng.
  • Quà tặng Xforce xe mô hình chính hãng từ nhà máy Mitsubishi.

Chính sách trả góp Mitsubishi Xforce 2025 tháng 10/2025

  • Hỗ trợ vay trả góp lên đến 85% – 90% giá trị xe.
  • Hỗ trợ các trường hợp nợ xấu, khó vay… duyệt hồ sơ nhanh chóng.
  • Hỗ trợ KH không cần chứng minh thu nhập.
  • Giải ngân kịp tiến độ nhận xe, không phát sinh chi phí.

Bảng giá Mitsubishi lăn bánh Xforce 2025 tháng 10/2025

Phiên bản Giá niêm yết (triệu) Giá khuyến mãi (triệu) Lăn bánh TP.HCM (triệu) Lăn bánh Tỉnh (triệu) Năm SX
Xforce GLX 599 523 605 586 2025
Xforce Premium 25 680 579 671 652 2025
Xforce Ultimate 25 705 618 711 692 2025
Xforce Ultimate 2 Tone (Vàng Đen) 710 618 711 692 2025

Cách tính trả góp khi mua xe Mitsubishi Xforce 2025

Chọn tỷ lệ trả trước
Thông thường, ngân hàng yêu cầu khách hàng trả trước từ 15% – 20% giá trị xe (tính theo giá niêm yết, không phải giá lăn bánh).

Phí đầu xe
Phí đầu xe = Giá lăn bánh – Giá niêm yết (bao gồm các chi phí như trước bạ, biển số, đăng kiểm, bảo hiểm dân sự bắt buộc, phí đường bộ…).

Tiền ban đầu cần chuẩn bị
= Tiền trả trước + Phí đầu xe

Số tiền vay ngân hàng
= Giá lăn bánh – Tiền trả trước

Tính khoản trả góp hàng tháng
(Áp dụng công thức lãi suất dư nợ giảm dần)

  • Gốc/tháng = Số tiền vay / số tháng vay
  • Lãi/tháng = Dư nợ còn lại × (lãi suất năm / 12)
  • Kỳ đầu = Gốc/tháng + Lãi tháng đầu
  • Kỳ cuối = Gốc/tháng + Lãi tháng cuối

Lãi suất tham khảo: ~9,5%/năm, thời gian vay 84 tháng (7 năm).
Có thể thay đổi theo ngân hàng và hồ sơ tín dụng thực tế của khách hàng.

Ví dụ minh hoạ: Mitsubishi Xforce Premium 2025

  • Giá niêm yết: 680 triệu
  • Giá lăn bánh TP.HCM: ~672 triệu
  • Giá lăn bánh tỉnh: ~654 triệu
  • Lãi suất: 9,5%/năm – vay 84 tháng
  • Hỗ trợ vay tối đa 85% giá trị xe

Phương án trả trước 20%

Khu vực Tiền ban đầu (triệu) Số tiền vay (triệu) Gốc/tháng (triệu) Kỳ đầu (triệu) Kỳ cuối (triệu)
TP.HCM (lăn bánh ~672 triệu) ~235 ~537 ~6,39 ~10,65 ~6,65
Tỉnh khác (lăn bánh ~654 triệu) ~220 ~523 ~6,23 ~10,39 ~6,49

Phương án trả trước 15%

Khu vực Tiền ban đầu (triệu) Số tiền vay (triệu) Gốc/tháng (triệu) Kỳ đầu (triệu) Kỳ cuối (triệu)
TP.HCM (lăn bánh ~672 triệu) ~200 ~571 ~6,80 ~11,32 ~6,93
Tỉnh khác (lăn bánh ~654 triệu) ~180 ~556 ~6,62 ~11,05 ~6,76

Ghi chú

  • Khách hàng có thể chọn vay 100% giá xe nếu có tài sản đảm bảo hoặc thu nhập tốt.
  • Số liệu chỉ mang tính tham khảo, ngân hàng sẽ thẩm định lại tùy theo từng hồ sơ vay.
  • Các chương trình khuyến mãi, hỗ trợ lãi suất có thể giúp giảm chi phí ban đầu từ 10–20 triệu đồng.

Ngoại thất Mitsubishi Xforce 2025 - Mạnh mẽ và hiện đại

Khám phá ngoại thất

Mitsubishi Xforce 2025 mang đến diện mạo ấn tượng với phong cách SUV khỏe khoắn, đậm chất thể thao. Các chi tiết nổi bật như cụm đèn trước và sau LED T-Shape, mâm xe 18-inch, khoảng sáng gầm hàng đầu phân khúc 222mm cùng gương hậu chỉnh điện tiện lợi đã tạo nên vẻ ngoài đầy cuốn hút. Thiết kế mạnh mẽ kết hợp công nghệ hiện đại giúp Xforce 2025 khẳng định bản lĩnh trên mọi cung đường.

Diện mạo nổi bật khi di chuyển trên mọi cung đường

Nội thất Mitsubishi Xforce 2025 - Tinh tế và hiện đại

Mitsubishi Xforce 2025 gây ấn tượng với không gian nội thất rộng rãi, thoải mái cùng thiết kế sang trọng. Xe được trang bị màn hình giải trí liền khối 12.3-inch, hệ thống âm thanh Dynamic Sound Yamaha Premium, cùng vật liệu vải Mélange cao cấp mang đến trải nghiệm đẳng cấp. Các chi tiết như bệ cần số nâng cao, đèn nội thất và hàng ghế ngồi tiện nghi được sắp xếp khoa học, giúp mỗi hành trình đều trở nên thoải mái và đầy hứng khởi.

Không gian nội thất thoải mái và thư giãn như chính phòng khách của bạn

Tính năng an toàn Mitsubishi Xforce 2025 - Vượt trội trong từng hành trình

Mitsubishi Xforce 2025 khẳng định đẳng cấp với loạt công nghệ an toàn hiện đại, đạt chuẩn 5 sao ASEAN NCAP. Xe được trang bị hệ thống an toàn chủ động Mitsubishi Motors Safety Sensing (MMSS), 6 túi khí toàn diện, hệ thống cân bằng điện tử (ASC) & kiểm soát lực kéo (TCL), cùng hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (AYC). Ngoài ra, các tính năng hỗ trợ như phanh tay điện tử & giữ phanh tự động, hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA), phân bổ lực phanh điện tử (EBD) và chống bó cứng phanh (ABS) mang đến sự an tâm tối đa. Với những trang bị này, Xforce 2025 đảm bảo sự an toàn vượt trội trên mọi cung đường.

Cảm giác lái an toàn, đảm bảo sự ổn định trong mọi chuyến đi.

Khám phá tính năng an toàn

Vận hành Mitsubishi Xforce 2025 - Linh hoạt và mạnh mẽ

Mitsubishi Xforce 2025 mang đến trải nghiệm lái đầy hứng khởi với khả năng vận hành linh hoạt, phù hợp nhiều điều kiện đường xá. Xe được trang bị 4 chế độ lái khác nhau, bao gồm cả chế độ dành cho đường trơn trượt, kết hợp cùng hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (AYC) và hệ thống treo ổn định giúp tăng cường độ an toàn. Bán kính quay vòng tối thiểu chỉ 5,2m mang lại sự linh hoạt tối ưu trong đô thị, trong khi hộp số CVT hiệu suất cao và động cơ 1.5L MIVEC đảm bảo khả năng tăng tốc mượt mà, tiết kiệm nhiên liệu. Tất cả tạo nên một chiếc SUV đô thị mạnh mẽ, sẵn sàng chinh phục mọi hành trình.

Vận hành êm ái, cách âm vượt trội

Khám phá vận hành

Phụ kiện Mitsubishi Xforce 2025 - Chính hãng và hợp tác bên thứ 3

Mitsubishi Xforce 2025 không chỉ gây ấn tượng với thiết kế và tính năng vận hành mà còn mang đến sự lựa chọn đa dạng về phụ kiện. Bộ phụ kiện chính hãng gồm điều khiển khởi động xe từ xa, bộ chữ Xforce mạ chrome sang trọng, cùng bộ chắn bùn bảo vệ gầm xe, giúp khẳng định chất riêng và tăng thêm tiện ích cho người dùng. Bên cạnh đó, Mitsubishi còn hợp tác cùng thương hiệu 3M để cung cấp phim cách nhiệt cao cấp, giúp ngăn tia UV, giảm nhiệt lượng hiệu quả và đảm bảo sự thoải mái trong mọi hành trình. Sự kết hợp này mang đến cho khách hàng những trải nghiệm tối ưu cả về thẩm mỹ lẫn công năng.

Khám phá phụ kiện

Thông số kĩ thuật Mitsubishi Xforce 2025

Thông số kỹ thuậtUltimatePremiumExceedGLX
Kích thước tổng thể (DxRxC)4,390 x 1,810 x 1,660 mm4,390 x 1,810 x 1,660 mm4,390 x 1,810 x 1,660 mm4,390 x 1,810 x 1,660 mm
Khoảng cách hai cầu xe2,650 mm2,650 mm2,650 mm2,650 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu5.2 m5.2 m5.2 m5.2 m
Khoảng sáng gầm xe222 mm222 mm222 mm219 mm
Trọng lượng không tải1,250 kg1,240 kg1,250 kg1,210 kg
Số chỗ ngồi5555

 

Thông số kỹ thuật Ultimate Premium Exceed GLX
Loại động cơ Xăng 1.5L MIVEC Xăng 1.5L MIVEC Xăng 1.5L MIVEC Xăng 1.5L MIVEC
Công suất cực đại 105PS / 6,000Rpm 105PS / 6,000Rpm 105PS / 6,000Rpm 105PS / 6,000Rpm
Mômen xoắn cực đại 141Nm / 4,000Rpm 141Nm / 4,000Rpm 141Nm / 4,000Rpm 141Nm / 4,000Rpm
Dung tích thùng nhiên liệu 42L 42L 42L 42L
Mức tiêu hao nhiên liệu (Kết hợp / Đô thị / Ngoài đô thị) 6,40 / 7,20 / 5,60 (L/100Km) 6,51 / 8,11 / 5,58 (L/100Km) 6,40 / 7,20 / 5,60 (L/100Km) 6,40 / 7,20 / 5,60 (L/100Km)
Thông số kỹ thuậtUltimatePremiumExceedGLX
Hộp sốHộp số tự động vô cấpHộp số tự động vô cấpHộp số tự động vô cấpHộp số tự động vô cấp
Truyền độngCầu trướcCầu trướcCầu trướcCầu trước
Hệ thống treo trướcKiểu MacPhersonKiểu MacPhersonKiểu MacPhersonKiểu MacPherson
Hệ thống treo sauThanh xoắnThanh xoắnThanh xoắnThanh xoắn
Kích thước lốp xe trước/sau225/50R18225/50R18225/50R18205/60R17
Phanh trướcĐĩa tản nhiệtĐĩa tản nhiệtĐĩa tản nhiệtĐĩa tản nhiệt
Phanh sauĐĩaĐĩaĐĩaĐĩa
Thông số kỹ thuậtUltimatePremiumExceedGLX
Ôp vè cùng màu thân xe
Lưới tản nhiệtSơn đenSơn đenSơn đenSơn đen
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trướcLEDLEDLEDLED
Bên sườn mũi phía trước-
Bên LED chiếu sáng ban ngày
Hệ thống tự động Bật/Tắt đèn chiếu sáng phía trước-
Bên chào mừng & đèn hỗ trợ chiếu sáng khi rời xe
Kính chiếu hậuTích hợp đèn báo rẽ, chỉnh điện & gập điện, cùng màu thân xeTích hợp đèn báo rẽ, chỉnh điện & gập điện, cùng màu thân xeTích hợp đèn báo rẽ, chỉnh điện & gập điện, cùng màu thân xeTích hợp đèn báo rẽ, chỉnh điện & gập điện, cùng màu thân xe
Cửa sau đóng mở bằng điện---
Cửa đóng/mở điện rảnh tay---
Ăng-ten vây cá
Thông số kỹ thuậtUltimatePremiumExceedGLX
Tay lái trợ lực điện
Vô lăng và cần số bọc da-
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng
Nút điều khiển âm thanh trên vô lăng
Bảng điều khiểnVật liệu vải Melange màu trắng với chỉ thiêu màu nâuVật liệu mềm với chỉ thiêu màu đenBảng đồng hồ & màn hình da thông tin 4.2-inchBảng đồng hồ & màn hình da thông tin 4.2-inch
Màn hình hiển thị đa thông tinMàn hình da thông tin kỹ thuật số 8-inchMàn hình da thông tin kỹ thuật số 8-inchMàn hình cảm ứng 12.3-inch, tích hợp Apple CarPlay & Android Auto không dâyMàn hình cảm ứng 8-inch tích hợp Apple CarPlay, Android Auto
Hệ thống điều khiển hành trình
Phanh tay điện tử & Giữ phanh tự động
Điều hòa nhiệt độĐiều hòa tự động, hai vùng độc lậpĐiều hòa tự động, hai vùng độc lậpĐiều hòa kỹ thuật sốĐiều hòa kỹ thuật số
Công nghệ lọc không khí nano
Cửa gió phía sau cho hành khách
Chất liệu ghếGhế da (màu đen với họa tiết màu nâu)Ghế da (màu đen với họa tiết màu nâu)Ghế nỉGhế nỉ
Hệ thống sạc điện thoại không dây
Bên nội thất
Mốc gắn ghế an toàn trẻ em--
Tựa tay hàng ghế sau với giá đỡ ly--
Hệ thống giải trí (Hệ thống âm thanh)Màn hình cảm ứng 12.3-inch, tích hợp Apple CarPlay & Android Auto không dâyMàn hình cảm ứng 8-inch tích hợp Apple CarPlay, Android Auto6 loa - Hệ thống âm thanh Dynamic Sound Yamaha PremiumUSB Type A và Type C
Số lượng loa8 loa6 loa6 loa4 loa
Cổng sạc USB hàng ghế thứ haiUSB Type A và Type CUSB Type A và Type CUSB Type A và Type CUSB Type A và Type C

 

Thông số kỹ thuậtUltimatePremiumExceedGLX
Túi khí an toàn6 Túi khí6 Túi khí4 Túi khí4 Túi khí
Dây đai an toàn cho tất cả các ghế
Cảnh báo thắt dây an toàn
Tùy chọn chế độ lái--
Hệ thống Kiểm soát vào cua chủ động (AYC)
Hệ thống cảm biến áp suất lốp (TPMS)
Hệ thống kiểm soát hành trình (Cruise Control)--
Hệ thống đèn pha tự động (AMB)---
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSW)--
Hệ thống cảnh báo và giảm thiểu va chạm phía trước (FCM)---
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA)---
Hệ thống cảnh báo phương tiện phía trước khi khởi hành (LDCN)----
Camera lùi
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA)
Bên cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS)
Cảm biến sau xe-
Chốt cửa tự động-

 

Các câu hỏi thường gặp về Mitsubishi Xforce 2025 (FAQ)

Mitsubishi Xforce 2025 sử dụng động cơ MIVEC 1.5L, mang đến hiệu suất vận hành mạnh mẽ và hiệu quả.

Mitsubishi Xforce 2025 cung cấp 4 chế độ lái: Normal, Sport, Eco, và Snow, giúp bạn điều chỉnh chế độ lái phù hợp với điều kiện đường sá.

Mitsubishi Xforce 2025 được thiết kế với khả năng tiết kiệm nhiên liệu, tuy nhiên, mức tiêu thụ nhiên liệu có thể thay đổi tùy theo điều kiện lái xe và các phiên bản khác nhau.

Giá niêm yết của Mitsubishi Xforce 2025 phụ thuộc vào phiên bản và khu vực bán. Các phiên bản như Ultimate, Premium, Exceed sẽ có mức giá khác nhau. Bạn có thể tham khảo giá niêm yết chính thức trên trang web của Mitsubishi Motors hoặc tại các đại lý ủy quyền.

Giá lăn bánh của Mitsubishi Xforce 2025 bao gồm các khoản chi phí như thuế, phí đăng ký, phí bảo hiểm, và các khoản phí khác. Mức giá này sẽ khác nhau tùy thuộc vào khu vực đăng ký xe và các khoản chi phí địa phương. Để có thông tin chính xác về giá lăn bánh, bạn có thể liên hệ trực tiếp với đại lý hoặc kiểm tra trên trang web chính thức.

Có, tùy vào thời điểm và khu vực, Mitsubishi có thể triển khai các chương trình khuyến mãi đặc biệt cho dòng Mitsubishi Xforce 2025. Các ưu đãi này có thể bao gồm giảm giá trực tiếp, tặng phụ kiện, hoặc các dịch vụ hỗ trợ tài chính như lãi suất thấp khi vay mua xe. Để cập nhật thông tin khuyến mãi mới nhất, bạn nên kiểm tra trang web chính thức hoặc liên hệ với đại lý Mitsubishi.

Xe Mitsubishi cũ - Xe Mitsubishi lướt, giá tốt

593.000.000 đ
568.000.000 đ
573.000.000 đ
Trưởng phòng kinh doanh mitsubishi quận Thủ Đức

Nhận tư vấn & báo giá xe Mitsubishi