Thị trường xe 7 chỗ tại TP.HCM đang có sự lựa chọn thú vị giữa hai mẫu xe cùng nhà Mitsubishi nhưng thuộc hai triết lý thiết kế khác nhau. Xpander – mẫu MPV 7 chỗ đã ra mắt và khẳng định vị thế tại Việt Nam với thiết kế thực dụng, giá cả hợp lý và độ tin cậy đã được kiểm chứng qua nhiều năm. Đối diện là Mitsubishi Destinator 2025 – mẫu CUV/SUV gầm cao 7 chỗ đã ra mắt tại Indonesia vào tháng 7/2025 và dự kiến về Việt Nam cuối năm 2025 với động cơ tăng áp mạnh mẽ và trang bị công nghệ hiện đại. Với điều kiện đường sá phức tạp tại TP.HCM như vỉa hè cao, đường ngập nông mùa mưa và giao thông đông đúc, việc chọn MPV thực dụng có sẵn hay SUV gầm cao sắp về phụ thuộc vào ưu tiên và ngân sách của từng gia đình.
Không gian và tính thực dụng gia đình
Cả Xpander và Destinator đều hướng đến các gia đình đông thành viên với cấu hình 7 chỗ, nhưng triết lý thiết kế MPV và CUV/SUV tạo nên những trải nghiệm khác biệt. MPV tối ưu hóa không gian cabin trong kích thước tổng thể, trong khi CUV/SUV cân bằng giữa không gian và khả năng vận hành địa hình với tầm nhìn cao hơn.
Hàng ghế thứ hai và thứ ba, khả năng ra vào
| Thông số | Mitsubishi Xpander | Mitsubishi Destinator |
| Tình trạng tại VN | Đã ra mắt, đang bán | Chưa về VN, dự kiến cuối 2025 |
| Loại xe | MPV 7 chỗ | CUV/SUV 7 chỗ |
| Kích thước D x R x C (mm) | 4.595 x 1.775 x 1.730 | 4.680 x 1.840 x 1.780* |
| Trục cơ sở (mm) | 2.775 | 2.815* |
| Khoảng sáng gầm (mm) | 205-225 | 214 (244 không ốp gầm)* |
| Trọng lượng (kg) | 1.235-1.330 | 1.495* |
| Bán kính quay vòng (m) | 5,2 | 5,4* |
| Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 45 | 45* |
*Theo bản quốc tế Indonesia, có thể thay đổi khi công bố bản Việt Nam
Theo Mitsubishi Motors Việt Nam, Xpander có trục cơ sở 2.775mm và được thiết kế theo triết lý MPV tối ưu hóa không gian cabin. Hàng ghế thứ ba của Xpander phù hợp với người cao đến 1,65m, đặc biệt thoải mái cho trẻ em và thanh thiếu niên trong các chuyến đi ngắn. Việc ra vào hàng ghế thứ ba thông qua cơ chế gập ghế thứ hai 60:40 tương đối thuận tiện. Destinator có trục cơ sở dài hơn 40mm theo bản quốc tế, có thể thay đổi khi công bố bản Việt Nam. Theo VnExpress, không gian hàng ghế thứ ba của Destinator được thiết kế cho người lớn cao đến 1,7m sử dụng thường xuyên, với cơ chế gập ghế thứ hai linh hoạt 40:20:40.
Khoang hành lý và tiện ích nhỏ
Xpander tối ưu hóa dung tích khoang hành lý nhờ sàn xe thấp và thiết kế MPV. Khi sử dụng đủ 7 chỗ, Xpander vẫn có khoang hành lý hợp lý để chứa hành trang gia đình theo Mitsubishi Motors Việt Nam. Xe trang bị 6 cổng USB phân bố ở các hàng ghế, hệ thống điều hòa 2 dàn với cửa gió cho hàng ghế sau và nhiều hộc chứa đồ thông minh. Destinator theo bản quốc tế được trang bị cao cấp hơn với cổng sạc USB Type-C tại mọi hàng ghế, cửa gió điều hòa riêng cho từng hàng kể cả hàng thứ ba, hệ thống đèn viền nội thất 64 màu và cửa sổ trời toàn cảnh, có thể thay đổi khi công bố bản Việt Nam.
Vận hành đô thị TP.HCM
Xpander phù hợp với gia đình cần xe ngay lập tức, ưu tiên tiết kiệm chi phí, thường xuyên chạy dịch vụ và chuyển phiên chủ yếu trong đô thị. MPV này chứng minh độ tin cậy, có mạng lưới dịch vụ khắp nơi và tỷ lệ giữ giá tốt, đặc biệt bản Mitsubishi Xpander 2026 hứa hẹn tiếp tục hứa hẹn tiếp tục nâng cao trải nghiệm người dùng với nhiều trang hiện đại và an toàn hơn.
Động cơ, hộp số và khả năng vận hành địa hình
| Thông số | Mitsubishi Xpander | Mitsubishi Destinator |
| Loại động cơ | 1.5L MIVEC tự nhiên | 1.5L MIVEC Turbo* |
| Công suất (PS) | 102 | 161* |
| Mô-men xoắn (Nm) | 141 | 250* |
| Hộp số | 5MT/4AT | CVT* |
| Hệ dẫn động | FWD | FWD + AWC* |
| Tiêu thụ nhiên liệu đô thị (l/100km) | 7,6-8,8 | 6,8-7,5* |
| Tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100km) | 5,98-6,9 | 6,2-6,7* |
*Theo bản quốc tế Indonesia, có thể thay đổi khi công bố bản Việt Nam
Xpander sử dụng động cơ 1.5L MIVEC tự nhiên cho 102 PS và 141 Nm, đủ dùng cho nhu cầu di chuyển gia đình trong đô thị. Theo Mitsubishi Motors Việt Nam, trọng lượng nhẹ 1.235-1.330kg giúp xe linh hoạt và tiết kiệm nhiên liệu với mức tiêu thụ kết hợp 5,98-6,9 lít/100km. Bán kính quay vòng 5,2m thuận lợi cho việc đi lại trong ngõ hẹp TP.HCM. Destinator mạnh mẽ hơn đáng kể với động cơ tăng áp 161 PS và 250 Nm theo bản quốc tế, nhưng trọng lượng cao hơn có thể ảnh hưởng đến độ linh hoạt, có thể thay đổi khi công bố bản Việt Nam. Đồng thời việc trải nghiệm cảm giác lái SUV vs MPV cũng mang cho người dùng những nhận định khác nhau.
Êm ái, tầm nhìn và khả năng vượt địa hình
Về khoảng sáng gầm, Xpander có 205-225mm tùy phiên bản, đủ để vượt qua vỉa hè thấp và ngập nông dưới 15-20cm theo Mitsubishi Motors Việt Nam. Tuy nhiên, với điều kiện đường sá ngày càng phức tạp tại TP.HCM, Destinator có lợi thế rõ rệt với khoảng sáng gầm 214mm có thể tăng lên 244mm khi tháo ốp gầm theo bản quốc tế. Theo Tuoitre, tầm nhìn lái từ Destinator cao hơn nhờ tư thế ngồi SUV, giúp quan sát giao thông tốt hơn. Hệ thống AWC (All-Wheel Control) trên Destinator có 5 chế độ lái bao gồm Normal, Wet, Gravel, Mud và Tarmac, hỗ trợ kiểm soát lực kéo trên các bề mặt đường khác nhau.
An toàn và công nghệ hỗ trợ lái
ADAS (hệ thống hỗ trợ lái nâng cao) đang trở thành tiêu chuẩn quan trọng giúp giảm mệt mỏi cho người lái và tăng an toàn trong điều kiện giao thông phức tạp TP.HCM. Sự khác biệt về thế hệ công nghệ tạo nên khoảng cách rất lớn giữa hai mẫu xe này.
Hệ thống ADAS và an toàn thụ động
Xpander hiện tại chưa được trang bị ADAS ở bất kỳ phiên bản nào tại Việt Nam. Theo Tuoitre, Mitsubishi dự kiến sẽ bổ sung các công nghệ an toàn chủ động cho Xpander trong tương lai nhưng chưa có lịch trình cụ thể. Hiện tại, Xpander chỉ có các tính năng an toàn cơ bản như 2-6 túi khí tùy phiên bản, phanh ABS, phân phối lực phanh EBD và hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA. Destinator theo bản quốc tế được trang bị gói MMSS (Mitsubishi Motors Safety Sensing) toàn diện với ACC (kiểm soát hành trình thích ứng), FCM (phanh khẩn cấp), BSW (cảnh báo điểm mù), RCTA (cảnh báo xe cắt ngang khi lùi), AHB (đèn pha tự động) và camera 360 độ, có thể thay đổi khi công bố bản Việt Nam.
Tiện nghi và kết nối hiện đại
Về giải trí, Xpander trang bị màn hình 7-8 inch tùy phiên bản với Apple CarPlay/Android Auto có dây, hệ thống âm thanh 4-6 loa và điều hòa 2 dàn theo Mitsubishi Motors Việt Nam. Các tính năng này đáp ứng đủ nhu cầu cơ bản cho gia đình với giá thành hợp lý. Destinator vượt trội với màn hình giải trí 12,3 inch, màn hình kỹ thuật số 8 inch cho người lái, hệ thống âm thanh Dynamic Sound Yamaha Premium 8 loa, kết nối Apple CarPlay/Android Auto không dây và nhiều tính năng cao cấp như cửa sổ trời toàn cảnh, đèn viền 64 màu theo bản quốc tế.
Giá cả và chi phí lăn bánh TP.HCM
Yếu tố tài chính là mối quan tâm hàng đầu khi so sánh giữa mẫu xe có sẵn với giá đã ổn định và mẫu xe sắp về với giá dự kiến. Chi phí lăn bánh thực tế tại TP.HCM sẽ giúp người tiêu dùng có cái nhìn chính xác về khoản đầu tư cần thiết.
Giá niêm yết và tình trạng sẵn xe
| Phiên bản | Giá niêm yết (triệu VNĐ) | Chi phí lăn bánh TP.HCM (triệu VNĐ) |
| Xpander MT | 555 | 627 |
| Xpander AT | 598 | 680 |
| Xpander Premium | 658 | 746 |
| Xpander Cross | 698 | 790 |
| Destinator GLS* | 640** | 730 |
| Destinator Exceed* | 700** | 796 |
| Destinator Ultimate* | 780** | 884 |
*Dự kiến về Việt Nam cuối 2025
**Giá ước tính dựa trên thị trường Indonesia
Theo Mitsubishi Motors Việt Nam, Xpander có 4 phiên bản từ 555-698 triệu đồng với chi phí lăn bánh tại TP.HCM từ 627-790 triệu đồng. Xe có sẵn tại các đại lý và thường xuyên có các chương trình ưu đãi như giảm 50% thuế trước bạ hoặc tặng phụ kiện. Destinator dự kiến có giá từ 640-780 triệu đồng theo mức tham chiếu tại Indonesia, chi phí lăn bánh từ 730-884 triệu đồng, có thể thay đổi khi công bố chính thức tại Việt Nam. Theo VnExpress, Mitsubishi Việt Nam xác nhận Destinator sẽ bán vào cuối năm 2025.
Cách tự tính lăn bánh TP.HCM
Công thức tính chi phí lăn bánh tại TP.HCM gồm: Giá xe + Thuế trước bạ 10% + Phí biển số 20 triệu đồng + Phí đường bộ 1.560.000 đồng + Bảo hiểm TNDS 943.400 đồng + Phí đăng ký 3 triệu đồng + Phí đăng kiểm 340.000 đồng. Theo Sở Giao thông Vận tải TP.HCM, tổng các khoản phí cố định khoảng 25,8 triệu đồng. Ví dụ với Xpander AT (598 triệu): 598 + 59,8 (trước bạ) + 25,8 (phí khác) = 683,6 triệu đồng, thường được làm tròn thành 680 triệu đồng chi phí lăn bánh.
Chi phí sử dụng và tổng chi phí sở hữu
TCO (Total Cost of Ownership – tổng chi phí sở hữu) bao gồm khấu hao, bảo dưỡng, nhiên liệu và sửa chữa là yếu tố quan trọng với các gia đình có ngân sách hạn chế và những người chạy dịch vụ. Sự khác biệt về độ phức tạp kỹ thuật và tình trạng phát triển thị trường ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí dài hạn.
Mức tiêu hao nhiên liệu và chi phí vận hành
Theo Mitsubishi Motors Việt Nam, Xpander có mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp 5,98-6,9 lít/100km tùy phiên bản. Trong điều kiện thực tế tại TP.HCM, người dùng báo cáo mức tiêu thụ khoảng 7-8,5 lít/100km trong đô thị và 5,5-6,2 lít/100km trên cao tốc. Với giá xăng 23.000 đồng/lít, chi phí nhiên liệu trung bình khoảng 1.500-1.900 đồng/km. Destinator có động cơ tăng áp mạnh hơn nhưng theo thử nghiệm tại Indonesia lại tiết kiệm hơn với 6,2-6,7 lít/100km kết hợp, có thể thay đổi khi công bố bản Việt Nam. Theo Tuoitre, mức tiêu thụ thực tế của Destinator ở Indonesia khoảng 155.000 đồng/100km với giá nhiên liệu địa phương.
Bảo dưỡng, phụ tùng và dự đoán giữ giá
Theo các đại lý Mitsubishi, chi phí bảo dưỡng Xpander từ 1-2,5 triệu đồng mỗi lần tùy cấp độ, với lịch bảo dưỡng 5.000km hoặc 6 tháng. Phụ tùng Xpander dễ tìm, giá cả hợp lý và mạng lưới dịch vụ rộng khắp giúp chi phí sở hữu thấp. Xe có tỷ lệ giữ giá tốt với khoảng 65-70% sau 3 năm sử dụng. Destinator là mẫu xe mới với công nghệ phức tạp hơn, dự kiến chi phí bảo dưỡng cao hơn 20-30% so với Xpander, đặc biệt với các linh kiện ADAS và động cơ tăng áp. Tỷ lệ giữ giá của Destinator còn chưa thể dự đoán chính xác do là mẫu xe mới.
| Tiêu chí | Xpander | Destinator | Ghi chú |
| Gia đình 5-7 người | ★★★★★ | ★★★★★ | Cả hai đều phù hợp |
| Chạy dịch vụ Grab/be | ★★★★★ | ★★★☆☆ | Xpander giá thành thấp hơn |
| Vận hành đô thị | ★★★★★ | ★★★★☆ | Xpander nhẹ, linh hoạt hơn |
| Đường xấu/ngập nông | ★★★☆☆ | ★★★★★ | Destinator gầm cao hơn |
| Tiết kiệm chi phí mua xe | ★★★★★ | ★★★☆☆ | Xpander rẻ hơn 32-186 triệu |
| Công nghệ hiện đại | ★★★☆☆ | ★★★★★ | Destinator ADAS, màn hình 12.3 inch |
| Cần xe ngay | ★★★★★ | ★☆☆☆☆ | Xpander có sẵn, Destinator cuối 2025 |
| Tầm nhìn cao SUV | ★★☆☆☆ | ★★★★★ | Destinator thiết kế SUV cao hơn |
| Dễ bảo dưỡng | ★★★★★ | ★★★☆☆ | Xpander đã có hệ thống dịch vụ |
Sau khi phân tích chi tiết, Xpander và Destinator phục vụ hai nhóm nhu cầu khác nhau. Xpander phù hợp với gia đình cần xe ngay lập tức, ưu tiên tiết kiệm chi phí, thường xuyên chạy dịch vụ và di chuyển chủ yếu trong đô thị. MPV này đã chứng minh độ tin cậy, có mạng lưới dịch vụ rộng khắp và tỷ lệ giữ giá tốt. Destinator hướng đến khách hàng muốn sở hữu SUV hiện đại, ưu tiên công nghệ ADAS, khả năng vận hành địa hình tốt hơn và sẵn sàng chờ đợi đến cuối 2025. Với khoảng cách giá từ 32-186 triệu đồng tùy phiên bản, quyết định phụ thuộc vào nhu cầu thực tế và khả năng tài chính. Để trải nghiệm Xpander và đặt cọc Destinator, quý khách có thể liên hệ Mitsubishi Sài Gòn 3S (Thủ Đức) để nhận tư vấn chi tiết.