XPANDER CROSS
670,000,000 VND(10% VAT)
Phiên Bản
XPANDER CROSS AT
670,000,000 vnđ
- Dung Tích Xylanh (cc): 1.499
- Công suất cực đại (ps/rpm): 104/6.000
- Hộp số: 4AT - Số tự động 4 cấp
- Ghế tài xế: Chỉnh điện 8 hướng
- Mâm / Lốp: mâm hợp kim, 205/55R17
Ngoại Thất
Mặt ca-lăng và ôp cản thiết kế mới
Đèn chíu sáng full led
Cụm đèn led phía sau
Bánh mâm 17"
Ăng ten vây cá mập
Thanh giá nóc thể thảo
Nội Thất
6 chổ ngồi
5 chổ ngồi
2 chổ ngồi
An Toàn
Hệ thống hỗ trợ khổi hành ngang dóc (HSA)
Cảnh báo phanh khẩn cấp ESS
Hệ thống phanh ABS-EBD-BA
Hệ thống kiểm soát lực kéo TCL
Hệ thống cân bằng điện tử (ASC)
Khung xe RISE thép siêu cường
Thông Số Kỹ Thuật
Kích thước tổng thể (DxRxC) | mm | 4.500 x 1.800 x 1.750 |
Chiều dài cơ sở | mm | 2.775 |
Khoảng cách hai bánh xe trước / sau | mm | 1.520/1.510 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | mm | 5.2 |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 225 |
Trọng lượng không tải | Kg | 1.275 |
Số chỗ ngồi | Chỗ | 7 |
Loại động cơ | 1.5L MIVEC | |
Dung tích xy-lanh | cc | 1.499 |
Công suất cực đại Max. Output | ps/rpm | 104/6.000 |
Mômen xoắn cực đại | N.m/rpm | 141/4.000 |
Dung tích thùng nhiên liệu | Lít Litre | 45 |
Hộp số | Số tự động 4 cấp 4AT | |
Truyền động | Cầu trước – FWD | |
Trợ lực lái | Vô lăng trợ lực điện | |
Hệ thống treo trước | Kiểu MacPherson, lò xo cuộn | |
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn | |
Lốp xe trước / sau | Mâm hợp kim, 205/55R17 | |
Phanh trước / sau | Đĩa/Tang trống |
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước | LED | |
Đèn định vị dạng LED | ● | |
Đèn chào mừng và đèn hỗ trợ chiếu sáng khi rời xe | ● | |
Đèn sương mù phía trước | LED | |
Cụm đèn LED phía sau | ● | |
Gương chiếu hậu | Mạ chrome, chỉnh điện & gập điện, tích hợp đèn báo rẽ | |
Tay nắm cửa ngoài | Mạ chrome | |
Gạt kính trước | Thay đổi tốc độ | |
Gạt kính sau và sưởi kính sau | ● |
Vô lăng và cần số bọc da | ● | |
Nút điều chỉnh âm thanh trên vô lăng | ● | |
Nút đàm thoại rảnh tay trên vô lăng | ● | |
Hệ thống điều khiển hành trình | ● | |
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng | ● | |
Điều hòa nhiệt độ | Chỉnh tay / Manual | |
Chất liệu ghế | Da / Leather | |
Ghế tài xế | Chỉnh tay 6 hướng 6-way Manual Adjustment | |
Hàng ghế thứ hai gập 60:40 | ● | |
Hàng ghế thứ ba gập 50:50 | ● | |
Tay nắm cửa trong mạ chrome | ● | |
Cửa kính điều khiển điện | Cửa kính phía người lái điều khiển một chạm Driver Auto Up/Down | |
Màn hình hiển thị đa thông tin | ● | |
Móc gắn ghế an toàn trẻ em | ● | |
Hệ thống âm thanh | Màn hình cảm ứng 7″, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android Aut | |
Hệ thống loa | 6 | |
Sấy kính trước / sau | ● | |
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau | ● | |
Gương chiếu hậu trong chống chói | ● |
Túi khí an toàn | Túi khí đôi | |
Cơ cấu căng đai tự động | Hàng ghế phía trước | |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | ● | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | ● | |
Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | ● | |
Hệ thống cân bằng điện tử (ASC) | ● | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCL) | ● | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) | ● | |
Chìa khóa thông minh / Khởi động bằng nút bấm | ● | |
Khóa cửa từ xa | ● | |
Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS) | ● | |
Chức năng chống trộm | ● | |
Chìa khóa mã hóa chống trộm | ● | |
Camera lùi | ● | |
Khóa cửa trung tâm Center Door Lock | ● |