Tài chính 700 triệu nên chọn Xforce hay không?
Dưới đây là bảng phân tích các đặc điểm của Mitsubishi Xforce, nhằm giúp bạn hiểu rõ hơn về sản phẩm và đưa ra quyết định mua sắm phù hợp với tài chính 700 triệu đồng.
Thông số kỹ thuật | Tính năng an toàn | Giá tiền |
---|---|---|
Kích thước | Dài x Rộng x Cao: 4,440 x 1,800 x 1,620 mm | Khoảng 650 triệu – 700 triệu đồng |
Động cơ | Động cơ xăng 1.5L, công suất 105 mã lực | |
Hộp số | Hộp số tự động CVT | |
Hệ dẫn động | Dẫn động cầu trước (FWD) | |
Tiêu thụ nhiên liệu | Khoảng 6.7L/100km | |
Chế độ lái | Chế độ Eco và Sport | |
Màn hình giải trí | Màn hình 9 inch, hỗ trợ Apple CarPlay và Android Auto | |
Hệ thống âm thanh | 6 loa chất lượng cao |
Tính năng an toàn
- Hệ thống phanh ABS: Giúp tăng cường hiệu suất phanh.
- Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD): Tối ưu hóa khả năng phân bổ lực phanh.
- Cảm biến lùi: Giúp dễ dàng hơn trong việc lùi và đỗ xe.
- Camera lùi: Tăng cường tầm nhìn khi lùi xe.
- Khung xe RISE: Cải thiện độ an toàn cho hành khách trong trường hợp va chạm.
Đánh giá và khuyến khích mua xe Attrage tại Đại lý Mitsubishi Thủ Đức
Mitsubishi Attrage là một trong những lựa chọn tốt cho những ai tìm kiếm một chiếc sedan tiết kiệm nhiên liệu, giá cả phải chăng và đầy đủ tính năng. Với tài chính khoảng 700 triệu đồng, bạn có thể lựa chọn mua xe Mitsubishi Xforce, nhưng Attrage cũng là một lựa chọn tốt, đặc biệt nếu bạn ưu tiên sự tiện lợi trong di chuyển trong đô thị và chi phí bảo trì thấp.
- Khuyến nghị: Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc xe nhỏ gọn, tiết kiệm nhiên liệu với giá cả hợp lý và đầy đủ tính năng an toàn, thì Mitsubishi Attrage là một lựa chọn lý tưởng, đặc biệt tại Đại lý Mitsubishi Thủ Đức trong tháng 10 này, nơi có các chương trình khuyến mãi hấp dẫn.
Mitsubishi Xforce có mặt tại Việt Nam với tổng cộng 4 phiên bản, tuy nhiên biến thể Ultimate được chờ đợi nhất hiện tại chưa có giá bán, do vậy phiên bản Premium có giá 699 triệu đồng hiện tại là bản đầy đủ trang bị nhất, nhưng vẫn thiếu một số tính năng cao cấp khá đáng tiếc.
Thuộc phân khúc B nhưng Mitsubishi Xforce không chênh lệch quá nhiều với xe hạng C. Kích thước tổng thể 4.390 x 1.810 x 1.660 mm, trục cơ sở 2.650 mm, khoảng sáng gầm 222 mm tốt nhất phân khúc, thậm chí lớn hơn một số xe hạng C. Trong khi đó, Xforce lại có bán kính quay đầu gọn nhất, chỉ 5,2m.
Thiết kế xe phản ánh phong cách tương lai, không có nhiều khác biệt với XFC Concept. Các chi tiết ở cản xe được thiết kế để tối ưu cho chạy địa hình. Góc tiếp cận 21 độ và góc thoát 30,5 độ tối ưu hóa khả năng vượt địa hình.
Điểm nhấn của xe là cụm đèn hậu LED dạng chữ T và đèn định vị LED. Cụm đèn chiếu sáng tích hợp 2 projector LED nằm phía dưới đèn ban ngày, có khả năng tự động bật/tắt và pha thông minh. Đèn gầm cũng dạng projector LED. Xe được trang bị mâm 18 inch, lớn nhất trong phân khúc, đi kèm với lốp có kích thước 225/50R18. Tuy nhiên, phiên bản Premium không có chức năn