New Triton

600,000,000 VND(10% VAT)

Phiên Bản

4x2 MT(2020)

600,000,000 vnđ

  • Dung Tích Xylanh (cc): 2.4L DIESEL MIVEC
  • Công suất cực đại (ps/rpm): 181/3.500
  • Hộp số: 6AT - Sport Mode
  • Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm: Có
  • Túi khí: 7 túi khí an toàn

4x2 AT MIVEC (2020)

630,000,000 vnđ

  • Dung Tích Xylanh (cc): 2.4L DIESEL MIVEC
  • Công suất cực đại (ps/rpm): 181/3.500
  • Hộp số: 6AT - Sport Mode
  • Ghế tài xế: Chỉnh điện 8 hướng
  • Hệ thống giải trí: Màn hình cảm ứng 6,75"

4X4 MT MIVEC (2020)

675,000,000 vnđ

  • Dung Tích Xylanh (cc): 2.4L DIESEL MIVEC
  • Công suất cực đại (ps/rpm): 181/3.500
  • Hộp số: Số tự động 6 MT
  • Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm: Không
  • Túi khí an toàn: Túi khí đôi

4X2 AT MIVEC PREMIUM (2020)

740,000,000 vnđ

  • Dung Tích Xylanh (cc): 2.4L DIESEL MIVEC
  • Công suất cực đại (ps/rpm): 181/3.500
  • Hộp số: 6AT - Sport Mode
  • Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm: Có
  • Túi khí an toàn: Túi khí đôi

4X4 AT MIVEC PREMIUM (2020)

865,000,000 vnđ

  • Dung Tích Xylanh (cc): 2.4L DIESEL MIVEC
  • Công suất cực đại (ps/rpm): 181/3.500
  • Hộp số: 6AT - Sport Mode
  • Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm: Có
  • Túi khí an toàn: Túi khí đôi

Ngoại Thất

Nội Thất

Tính Năng An Toàn

Thông Số Kỹ Thuật

 
KÍCH THƯỚC4X4 AT MIVEC4×4 AT MIVEC PREMIUM (2020)4X2 AT MIVEC PREMIUM (2020)4X4 MT MIVEC (2020)4X2 AT MIVEC (2020)4X2 MT (2020)
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)5.305 x 1.815 x 1.7955.305 x 1.815 x 1.7955.305 x 1.815 x 1.7955.305 x 1.815 x 1.7805.305 x 1.815 x 1.7805.305 x 1.815 x 1.775
Kích thước thùng sau (DxRxC) (mm)1.520 x 1.470 x 4751.520 x 1.470 x 4751.520 x 1.470 x 4751.520 x 1.470 x 4751.520 x 1.470 x 4751.520 x 1.470 x 475
Khoảng cách hai cầu xe (mm)3.0003.0003.0003.0003.0003.000
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m)5,95,95,95,95,95,9
Khoảng sáng gầm xe (mm)220220220205205200
Trọng lượng không tải (kg)1.9251925181019151.7401.725
Số chỗ ngồi (người)555555
ĐỘNG CƠ 4X4 AT MIVEC 4×4 AT MIVEC PREMIUM (2020) 4X2 AT MIVEC PREMIUM (2020) 4X4 MT MIVEC (2020) 4X2 AT MIVEC (2020) 4X2 MT (2020)
Loại động cơ 2.4L Diesel MIVEC 2.4L Diesel MIVEC 2.4L Diesel MIVEC 2.4L Diesel MIVEC 2.4L Diesel MIVEC 2.4L Diesel DI-D
Hệ thống nhiên liệu Phun nhiên liệu điện tử Phun nhiên liệu điện tử Phun nhiên liệu điện tử Phun nhiên liệu điện tử Phun nhiên liệu điện tử Phun nhiên liệu điện tử
Công suất cực đại (ps/rpm) 181/3.500 181/3.500 181/3.500 181/3.500 181/3.500 136/3.500
Mômen xoắn cực đại (Nm/rpm) 430/2.500 430/2.500 430/2.500 430/2.500 430/2.500 324/1.500-2500
Dung tích thùng nhiên liệu (L) 75 75 75 75 75 75
TRUYỀN ĐỘNG & HỆ THỐNG TREO 4X4 AT MIVEC 4×4 AT MIVEC PREMIUM (2020) 4X2 AT MIVEC PREMIUM (2020) 4X4 MT MIVEC (2020) 4X2 AT MIVEC (2020) 4X2 MT (2020)
Hộp số 6AT – Sport Mode 6AT – Sport Mode 6AT – Sport Mode 6MT 6AT – Sport Mode 6MT
Truyền động 2 cầu Super Select 4WD-II 2 cầu Super Select 4WD-II Cầu sau Easy Select 4WD Cầu sau Cầu sau
Gài cầu điện tử
Khóa vi sai cầu sau
Chế độ chọn địa hình Off-road
Trợ lực lái Thủy lực Thủy lực Thủy lực Thủy lực Thủy lực Thủy lực
Hệ thống treo trước Độc lập, tay đòn kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng Độc lập, tay đòn kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng Độc lập, tay đòn kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng Độc lập, tay đòn kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng Độc lập, tay đòn kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng Độc lập, tay đòn kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng
Hệ thống treo sau Nhíp lá Nhíp lá Nhíp lá Nhíp lá Nhíp lá Nhíp lá
Lốp xe trước/sau 265/60R18 265/60R18 265/60R18 245/65R17 245/65R17 245/70R16
Phanh trước Đĩa thông gió 17″ Đĩa thông gió 17″ Đĩa thông gió 17″ Đĩa thông gió 17″ Đĩa thông gió 16″ Đĩa thông gió 16″
Phanh sau Tang trống Tang trống Tang trống Tang trống Tang trống Tang trống
 
NGOẠI THẤT
Hệ thống đèn chiều sáng phía trước
– Đèn chiếu xaLED + ProjectorLED + ProjectorLED + ProjectorHalogen + ProjectorHalogen + ProjectorHalogen + Projector
– Đèn chiếu gầnLED + ProjectorLED + ProjectorLED + ProjectorHalogen + ProjectorHalogen + ProjectorHalogen + Projector
Đèn LED chiếu sáng ban ngày
Cảm biến BẬT/TẮT đèn chiếu sáng phía trước
Đèn pha tự động
Đèn sương mù
Kính chiếu hậuChỉnh/gập điện, mạ crôm, tích hợp đèn báo rẽ, sưởi gươngChỉnh/gập điện, mạ crôm, tích hợp đèn báo rẽ, sấy gươngChỉnh/gập điện, mạ crôm, tích hợp đèn báo rẽ, sưởi gươngChỉnh/gập điện, mạ crôm, tích hợp đèn báo rẽ, sưởi gươngChỉnh điện, mạ crômChỉnh điện, mạ crôm
Cảm biến gạt mưa tự động
Đèn phanh thứ ba lắp trên cao
Sưởi kính sau
Mâm bánh xe18″18″18″17″17″16″
Bệ bước hông xe
Bệ bước cản sau dạng thể thao
Chắn bùn trước/sau
NỘI THẤT 4X4 AT MIVEC 4×4 AT MIVEC PREMIUM (2020) 4X2 AT MIVEC PREMIUM (2020) 4X4 MT MIVEC (2020) 4X2 AT MIVEC (2020) 4X2 MT (2020)
Vô lăng và cần số bọc da
Lẫy sang số trên vô lăng
Điều chỉnh âm thanh trên vô lăng
Hệ thống kiểm soát hành trình
Tay lái điều chỉnh 4 hướng 2 hướng 2 hướng
Điều hòa không khí Tự động 2 vùng độc lập Tự động 2 vùng độc lập Tự động 2 vùng độc lập Tự động Chỉnh tay Chỉnh tay
Cửa gió phía sau cho hành khách
Lọc gió điều hòa
Chất liệu ghế Da Da Da Nỉ cao cấp Nỉ Nỉ
Ghế tài xế Chỉnh điện 8 hướng Chỉnh điện 8 hướng Chỉnh điện 8 hướng Chỉnh tay 6 hướng Chỉnh tay 4 hướng Chỉnh tay 4 hướng
Kính cửa điều khiển điện Kính cửa phía tài xế điều chỉnh một chạm, chống kẹt Kính cửa phía tài xế điều chỉnh một chạm, chống kẹt Kính cửa phía tài xế điều chỉnh một chạm, chống kẹt Kính cửa phía tài xế điều chỉnh một chạm, chống kẹt Kính cửa phía tài xế điều chỉnh một chạm xuống kính Kính cửa phía tài xế điều chỉnh một chạm xuống kính
Màn hình hiển thị đa thông tin LCD LCD LCD
Hệ thống giải trí Màn hình cảm ứng 6,75″ với Android Auto, Apple CarPlay Màn hình cảm ứng 6,75″ với Android Auto, Apple CarPlay Màn hình cảm ứng 6,75″ với Android Auto, Apple CarPlay CD/USB/ Radio/Bluetooth CD/USB/ Radio/Bluetooth CD/USB/ Radio/Bluetooth
Số lượng loa 6 6 6 4 4 4
Tựa tay hàng ghế sau với giá để ly
AN TOÀN 4X4 AT MIVEC 4×4 AT MIVEC PREMIUM (2020) 4X2 AT MIVEC PREMIUM (2020) 4X4 MT MIVEC (2020) 4X2 AT MIVEC (2020) 4X2 MT (2020)
Túi khí phía trước cho người lái và hành khách
Túi khí bên
Túi khí rèm dọc hai bên thân xe
Túi khí đầu gối bảo vệ người lái
Cơ cấu căng đai tự động cho hàng ghế trước
Dây đai an toàn tất cả các ghế
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Hệ thống cân bằng điện tử và kiểm soát lực kéo
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA)
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc (HDC)
Chế độ chọn địa hình Off-Road mode
Cảm biến lùi
Cảm biến góc trước
Hệ thống giảm thiểu va chạm phía trước (FCM)
Hệ thống chống tăng tốc ngoài ý muốn (UMS)
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSW)
Hệ thống hỗ trợ chuyển làn đường (LCA)
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA)
Gương chiếu hậu chống chói tự động
Chìa khóa thông minh (KOS)
Khởi động bằng nút bấm (OSS)
Khoá cửa từ xa
Hệ thống khóa cửa trung tâm & Khóa an toàn trẻ em
Chìa khóa mã hóa chống trộm