Mitsubishi Triton
600,000,000 VNĐ (10% VAT)
Phiên Bản
4X2 MT
600,000,000 vnđ
- Dung Tích Xylanh (cc): 2477
- Công suất cực đại (ps/rpm): 136/4000
- Hộp số: 5MT
- Chìa khóa thông minh: Có
- Túi khí an toàn: Túi khí đôi
4X2 AT
630,00,000 vnđ
- Dung Tích Xylanh (cc): 2477
- Công suất cực đại (ps/rpm): 178/4000
- Hộp số: 5AT - Sport mode
- Chìa khóa thông minh: Có
- Túi khí an toàn: Túi khí đôi
4X4 MT
675,000,000 vnđ
- Dung Tích Xylanh (cc): 2477
- Công suất cực đại (ps/rpm): 178/4000
- Hộp số: 5MT
- Chìa khóa thông minh: Có
- Túi khí an toàn: Túi khí đôi
4X2 AT PRE
740,00,000 vnđ
- Dung Tích Xylanh (cc): 2477
- Công suất cực đại (ps/rpm): 178/4000
- Hộp số: 5AT - Sport mode
- Chìa khóa thông minh: Có
- Túi khí an toàn: Túi khí đôi
4X4 AT PRE
865,000,000 vnđ
- Dung Tích Xylanh (cc): 2477
- Công suất cực đại (ps/rpm): 178/4000
- Hộp số: 5MT
- Chìa khóa thông minh: Có
- Túi khí an toàn: Túi khí đôi
Ngoại Thất
Thiết kế mạnh mẽ và năng động
Phần đầu xe mang phong cách thiết kế SUV mới của Mitsubishi, mạnh mẽ và năng động với lưới tản nhiệt mạ crôm đặc trưng kết hợp với cụm đèn pha hiện đại và ốp bảo vệ màu bạc. (*) Ốp bảo vệ màu bạc trên Phiên bản 4×4 AT/ 4×4 MT và màu đen trên phiên bản 4×2 AT/ 4×2 MT
Khoang chở hàng lớn hơn 35%
So với phiên bản trước, khoang chở hàng của Triton mới dài hơn 195mm và cao hơn 70mm, Triton chắc chắn sẽ là đối tác đắc lực hỗ trợ cho công việc kinh doanh của bạn.
Cảm biến chiếu sáng và hệ thống gạt mưa
Hệ thống cảm biến trên kính chắn gió giúp: • Tự động bật/tắt chiếu sáng tùy theo điều kiện ánh sáng ngoài trời • Tự động bật/tắt/ điều chỉnh tốc độ gạt mưa tùy theo lưu lượng mưa tốc độ của xe
Gương chiếu hậu chỉnh điện và tự gập
Gương chiếu hậu chỉnh điện với chức năng tự động gập gương khi khóa cửa tăng cường tiện ích cho xe.
Mâm bánh xe 17”
Mâm đúc hợp kim 17” màu titan kiểu dáng thể thao.
Cản sau hiện đại
Cản sau màu bạc với thiết kế hiện đại, giúp đuôi xe mạnh mẽ và ấn tượng hơn.
Nội Thất
Độ nghiêng lưng ghế sau tốt nhất
Nhờ thiết kế J-line, nội thất xe được mở rộng và ghế sau với độ nghiêng lưng ghế lớn nhất phân khúc lên đến 25 độ – kết hợp với 3 tựa đầu và tựa tay trung tâm mang đến vị trí ngồi thoải mái hơn cho hành khách.
Ghế ngồi thoải mái hơn
Ghế ngồi phía trước với thiết kế mới ôm sát cơ thể, tạo tư thế ngồi thoải mái hơn trên những hành trình.
Ghế bọc da và ghế lái chỉnh điện
Nút điều khiển âm thanh trên vô lăng
Tiện ích và an toàn hơn cho bạn khi vừa lái xe vừa thưởng thức những bản nhạc yêu thích.
Hệ thống kiểm soát hành trình Cruise Control
Hệ thống Cruise Control giúp người lái thoải mái hơn trong việc lái xe nhờ vào khả năng tự động kiểm soát tốc độ xe giúp người lái.
Điều hòa tự động hai vùng
Tách biệt trong việc điều chỉnh nhiệt độ bên trái và phải, hệ thống điều hòa tự động 2 vùng sẽ mang lại sự thoải mái tối đa cho các hành khách trên xe.
Chìa khóa thông minh (KOS) và khởi động bằng nút bấm (OSS)
Các tiện ích khác
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng. • Màn hình hiển thị đa thông tin. • Hệ thống giải trí CD/USB/AUX.
Cải thiện cách âm
Các vật liệu cách âm, tiêu âm được tăng cường ngăn cách khoang hành khách hoàn toàn với bên ngoài, cho bạn tận hưởng sự yên tĩnh và thoải mái bất cứ lúc nào.
Thông Số Kỹ Thuật
4X2 MT | 4X2 AT | 4X4 MT | |
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 5.285 x 1.815 x 1.780 | 5.285 x 1.815 x 1.780 | 5.285 x 1.815 x 1.780 |
Kích thước thùng sau (DxRxC) (mm) | 1.520 x 1.470 x 475 | 1.520 x 1.470 x 475 | 1.520 x 1.470 x 475 |
Khoảng cách hai cầu xe (mm) | 3.000 | 3.000 | 3.000 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m) | 5.9 | 5.9 | 5.9 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 200 | 200 | 205 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1.705 | 1.735 | 1.835 |
Số chỗ ngồi (người) | 5 | 5 | 5 |
Loại động cơ | 2.5L Diesel DI-D | 2.5L Diesel – High Power VGT | 2.5L Diesel – High Power VGT |
Hệ thống nhiên liệu | Phun nhiên liệu điện tử | Phun nhiên liệu điện tử | Phun nhiên liệu điện tử |
Dung Tích Xylanh (cc) | 2.477 | 2.477 | 2.477 |
Công suất cực đại (ps/rpm) | 136/4.000 | 178/4.000 | 178/4.000 |
Mômen xoắn cực đại (Nm/rpm) | 324/2.000 | 400/2.000 | 400/2.000 |
Tốc độ cực đại (Km/h) | 167 | 169 | 179 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 75 | 75 | 75 |
Hộp số | 5MT | 5AT – Sport mode | 5MT |
Truyền động | Cầu sau | Cầu sau | 2 cầu Easy Select 4WD |
Gài cầu điện tử | Không | Không | Không |
Vi sai chống trượt | Không | Không | Kiểu hybrid |
Trợ lực lái | Thủy lực | Thủy lực | Thủy lực |
Hệ thống treo trước | Độc lập, tay nhún kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng | Độc lập – tay đòn, lò xo cuộn với thanh cân bằng | Độc lập – tay đòn, lò xo cuộn với thanh cân bằng |
Hệ thống treo sau | Nhíp lá | Nhíp lá | Nhíp lá |
Lốp xe trước/sau | 245/70R16 | 245/70R16 | 245/65R17 |
Phanh trước | Đĩa thông gió | Đĩa thông gió | Đĩa thông gió |
Phanh sau | Tang trống | Tang trống | Tang trống |
Lưới tản nhiệt mạ crôm | Có | Có | Có |
Tay nắm cửa trong mạ crôm | Không | Không | Có |
Tay nắm cửa ngoài mạ crôm | Có | Có | Có |
Tấm chắn bảo vệ khoang động cơ | Có | Có | Có |
Đèn pha | Halogen | Halogen | Halogen |
Đèn chiếu sáng ban ngày dạng LED | Không | Không | Không |
Cảm biến đèn pha tự động | Không | Không | Không |
Đèn sương mù | Có | Có | Có |
Kính chiếu hậu | Chỉnh điện, mạ crôm | Chỉnh điện, mạ crôm | Chỉnh điện, mạ crôm |
Gạt nước kính trước | Gạt mưa gián đoạn theo nhiều tốc độ | Gạt mưa gián đoạn theo nhiều tốc độ | Gạt mưa gián đoạn theo nhiều tốc độ |
Cảm biến gạt mưa tự động | Không | Không | Không |
Đèn phanh thứ ba lắp trên cao | Có | Có | Có |
Sưởi kính sau | Có | Có | Có |
Mâm bánh xe | 16″ | 16″ | 17″ |
Bệ bước hông xe | Có | Có | Có |
Bệ bước cản sau dạng thể thao | Có | Có | Có |
Ốp vè | Có | Có | Có |
Vô lăng và cần số bọc da | Không | Có | Có |
Lẫy sang số trên vô lăng | Không | Không | Không |
Tay lái điều chỉnh 4 hướng | 2 hướng | 2 hướng | Có |
Điều hòa không khí | Chỉnh tay | Chỉnh tay | Tự động |
Lọc gió điều hòa | Có | Có | Có |
Chất liệu ghế | Nỉ | Nỉ | Nỉ |
Ghế tài xế | Chỉnh tay | Chỉnh tay | Chỉnh tay 6 hướng |
Ngăn chứa vật dụng trung tâm | Có | Có | Có |
Tựa tay hàng ghế sau với giá để ly | Không | Không | Có |
Kính cửa điều khiển điện | Kính cửa phía tài xế điều chỉnh một chạm | Kính cửa phía tài xế điều chỉnh một chạm | Kính cửa phía tài xế điều chỉnh một chạm, chống kẹt |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Có | Có | Có |
Hệ thống âm thanh | CD kết nối USB | CD kết nối USB | CD kết nối USB |
Số lượng loa | 2 | 4 | 4 |
Điều chỉnh âm thanh trên vô lăng | Có | Có | Có |
Hệ thống kiểm soát hành trình | Không | Không | Không |
Túi khí an toàn đôi | Có | Có | Có |
Cơ cấu căng đai tự động cho hàng ghế trước | Có | Có | Có |
Dây đai an toàn tất cả các ghế | Có | Có | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | Có | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD | Có | Có | Có |
Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp | Không | Không | Không |
Hệ thống cân bằng điện tử | Không | Không | Không |
Hệ thống kiểm soát lực kéo | Không | Không | Không |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Không | Không | Không |
Chức năng tự động khóa cửa | Không | Không | Không |
Chìa khóa thông minh | Không | Không | Không |
Khởi động bằng nút bấm | Không | Không | Không |
Khoá cửa từ xa | Có | Có | Có |
Hệ thống khóa cửa trung tâm & Khóa an toàn trẻ em | Có | Có | Có |
Chìa khóa mã hóa chống trộm | Có | Có | Có |