Mitsubishi Outlander

825,000,000 VNĐ (10% VAT)

Phiên Bản

Outlander 2.0 CVT

825,000,000 vnđ

  • Dung Tích Xylanh (cc): 1998
  • Công suất cực đại (ps/rpm): 145/6.000
  • Hộp số: Số tự động vô cấp (CVT) INVECS III
  • Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm: Có
  • Túi khí an toàn: Túi khí đôi

Outlander 2.0 CVT Premium

950,000,000 vnđ

  • Dung Tích Xylanh (cc): 1998
  • Công suất cực đại (ps/rpm): 145/6.000
  • Hộp số: Số tự động vô cấp (CVT) INVECS III
  • Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm: Có
  • Túi khí: 7 túi khí an toàn

Outlander 2.4 CVT Premium

1,058,000,000 vnđ

  • Dung Tích Xylanh (cc): 2360
  • Công suất cực đại (ps/rpm): 167/6.000
  • Hộp số: Số tự động vô cấp (CVT) INVECS III
  • Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm: Có
  • Túi khí: 7 túi khí an toàn

Ngoại Thất

Đèn pha công nghệ LED

Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước công nghệ LED thời thượng với khả năng chiếu sáng tối ưu, bền bỉ và tiết kiệm năng lượng hơn so với đèn pha xenon và đèn halogen. Hệ thống rửa đèn giúp loại sạch bụi bẩn bám vào đèn pha nhằm đảm bảo khả năng chiếu sáng ổn định (2.0 CVT Premium & 2.4 CVT Premium)

Lưới tản nhiệt thiết kế mới Lưới tản nhiệt thiết kế mới

Thiết kế mới mang lại vẻ đẹp phong cách và hiện đại hơn cho phần đầu xe.

Cánh lướt gió đuôi xe

Trang bị theo xe giúp tăng tính hiện đại, thể thao

Cửa sổ trời

Mang đến trải nghiệm thú vị trong suốt hành trình, nhất là khi đi du lịch cùng cả gia đình

Mâm đúc 18′ đa chấu hai tông màu mới

Mâm đúc 18″ với thiết kế hai tông màu mới tăng tính hiện đại và giúp ngoại thất Outlander trở nên ấn tượng và mạnh mẽ hơn.

Nội Thất

Ghế da với ghế lái chỉnh điện

Outlander được trang bị ghế da màu đen sang trọng cùng các tiện ích khác như ghế lái chỉnh điện 8 hướng, hệ thống sưởi ấm cho hàng ghế trước. Đặc biệt, hàng ghế thứ hai có thể điều chỉnh độ nghiêng mang lại sự thoải mái cho hàng khách, nhất là trên các hành trình dài

Khả năng gập ghế linh hoạt

Với hàng ghế thứ hai và thứ ba có thể gập bằng sàn, Outlander mang đến khả năng sắp xếp ghế linh hoạt khi cần chở các hành lý có kích thước lớn và nhiều hành khách, tăng thể tích khoang hành lý lên 1.792 lít.

Màn hình giải trí 7 inch

Outlander sở hữu màn hình cảm ứng kích thước 7 inch cho phép kết nối với hệ giải trí Android Auto và Apple CarPlay và được tích hợp camera lùi. (Hình ảnh có thể khác với thực tế)

Cửa sau đóng mở bằng điện

Tính năng đóng/mở cửa sau bằng điện giúp việc đóng/mở sau trở nên đơn giản và dễ dàng bằng cách khác nhau: 1. Nhấn nút ở bên trái vô lăng 2. Chạm nhẹ vào nút ở trên cửa 3. Đóng/mở cửa sau bằng chìa khóa điều khiển từ xa

Hệ thống điều hòa 2 vùng độc lập thiết kế mới

Điều hòa tự động hai vùng với khả năng lựa chọn nhiệt độ riêng biệt cho từng bên (trái/phải) giúp tất cả các hành khách bên trong xe đều cảm thấy thoải mái. Thiết kế mới hướng về người lái, với núm xoay giúp thao tác dễ dàng tránh gây mất tập trung khi đang lái xe.

Vô lăng thể thao sang trọng

Trang bị vô lăng thể thao 3 chấu, được bọc da, ốp nhựa piano đen bóng sang trọng. Bên cạnh đó vô lăng cũng được tích nút điều khiển âm thanh, hệ thống ga tự động và lẫy sang số sau vô lăng tăng cường tính thể thao khi vận hành.

Khoang hành lí lớn

Outlander có thể tích khoang hành lý lên đến 1.792 lít khi gập cả hàng ghế thứ hai và thứ ba, giúp Outlander dễ dàng chở các hành lý kích thước lớn khi cần. Bên cạnh đó, Outlander được ngăn đựng hành lý và tấm che khoang hành lý tiện ích, giúp dễ dàng sắp đặt các hành lý một cách gọn gàng và an toàn.

Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm

Hệ thống chìa khóa thông minh và khởi động nút bấm thao tác khóa/mở khóa cửa và khởi động xe trở nên đơn giản và hiện đại hơn bao giờ hết . Chỉ đơn giản là luôn mang theo chìa khóa bên mình.

Tính Năng An Toàn

Khung xe Rise

Khung xe RISE mang lại khả năng bảo vệ tốt nhất cho hành khách trong trường hợp xảy ra va chạm nhờ sử dụng vật liệu thép tiên tiến giúp khung xe chắc chắn và cứng vững.

Hệ thống 7 túi khí an toàn

Trong trường hợp xảy ra va chạm, hệ thống 7 túi khí an toàn sẽ bảo vệ tất cả hành khách khỏi chấn thương do va đập mạnh. Hệ thống 7 túi khí bao gồm: 02 túi khí cho hành khách phía trước, 02 túi khí bên cho hành ghế trước, 02 túi khí rèm và 01 túi khí bảo vệ đầu gối người lái.

Phanh tay điện tử và Auto Hold

Phanh tay điều khiển tự động thông minh, được thiết kế để giúp hạn chế việc người lái quên hạ hoặc kéo phanh tay. Bên cạnh đó hệ thống Auto Hold giúp người lái không phải liên tục đạp phanh dừng đèn đỏ.

Hệ thống cảnh báo và giảm thiểu va chạm phía trước (FCM)

Bằng cách sử dụng camera và cảm biến radar, hệ thống FCM có thể phát hiện các vật cản phía trước xe để giúp hạn chế va chạm phía trước hoặc giảm thiểu thiệt hại trong trường hợp có va chạm không thể tránh khỏi.

Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA)

Cải thiện khả năng phát hiện chướng ngại vật, giảm thiểu điểm mù và nguy cơ va chạm khi lùi xe.

Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSW) và Hỗ trợ chuyển làn (LCA)

Nhận điện phương tiện trong vùng điểm mù. Cảnh báo trên gương chiếu hậu & hỗ trợ cho người lái chuyển làn an toàn.

Hệ thống cân bằng điện tử (ASC)

Kiểm soát lực phanh, nâng cao sự ổn định trong điều kiện đường trơn trượt

Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA)

Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (Hill Start Assist – HSA) giúp xe không bị trôi về phía sau trong trường hợp dừng và khởi hành ở ngang dốc cao khi người lái chuyển từ chân phanh sang chân ga.

Hệ thống phanh ABS- EBD- BA

Các hệ thống phanh an toàn ABS, EBD, BA kết hợp cùng 4 phanh đĩa mang lại khả năng an toàn chủ động vượt trội cho Outlander

Thông Số Kỹ Thuật

2.0 CVT 2.0 CVT Premium 2.4 CVT Premium
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) 4.695 x 1.810 x 1.710 4.695 x 1.810 x 1.710 4.695 x 1.810 x 1.710
Khoảng cách hai cầu xe (mm) 2.670 2.670 2.670
Khoảng cách hai bánh xe trước/sau (mm) 1.540/1.540 1.540/1.540 1.540/1.540
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m) 5,3 5,3 5,3
Khoảng sáng gầm xe (mm) 190 190 190
Trọng lượng không tải (Kg) 1.500 1.535 1.610
Số chỗ ngồi 7 người 7 người 7 người
Loại động cơ4B11 DOHC MIVEC4B11 DOHC MIVEC4B12 DOHC MIVEC
Dung Tích Xylanh (cc)1.9981.9982.360
Công suất cực đại (ps/rpm)145/6.000145/6.000167/6.000
Mômen xoắn cực đại (Nm/rpm)196/4.200196/4.200222/4.100
Dung tích thùng nhiên liệu (L)636360
Hộp sốSố tự động vô cấp (CVT) INVECS IIISố tự động vô cấp (CVT) INVECS IIISố tự động vô cấp (CVT) INVECS III
Truyền độngCầu trướcCầu trước4WD
Trợ lực láiTrợ lực điệnTrợ lực điệnTrợ lực điện
Hệ thống treo trướcKiểu MacPherson với thanh cân bằngKiểu MacPherson với thanh cân bằngKiểu MacPherson với thanh cân bằng
Hệ thống treo sauĐa liên kết với thanh cân bằngĐa liên kết với thanh cân bằngĐa liên kết với thanh cân bằng
Lốp xe trước/sau225/55R18225/55R18225/55R18
Phanh trước/sauĐĩa thông gió/ĐĩaĐĩa thông gió/ĐĩaĐĩa thông gió/Đĩa
Mức tiêu hao nhiên liệu: Kết hợp/ Trong đô thị/ Ngoài đô thị7,25/ 9,75/ 5,8 (L/100 km)7,25/ 9,75/ 5,8 (L/100 km)7,7/ 10,3/ 6,2 (L/100 km)
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước
– Đèn chiếu xaClear HalogenLEDLED
– Đèn chiếu gầnHalogen & ProjectorLEDLED
Đèn pha điều chỉnh được độ caoTự độngTự động
Đèn LED chiếu sáng ban ngày
Cảm biến đèn pha và gạt mưa tự động
Đèn sương mù trước/sau
Hệ thống rửa đènKhông
Đèn báo phanh thứ ba
Kính chiếu hậuChỉnh điện/gập điện, tích hợp đèn báo rẽ và chức năng sưởiChỉnh điện/gập điện, tích hợp đèn báo rẽ và chức năng sưởiChỉnh điện/gập điện, tích hợp đèn báo rẽ và chức năng sưởi
Cửa sau đóng mở bằng điệnKhông
Tay nắm cửa ngoàiMạ crômMạ crômMạ crôm
Lưới tản nhiệtMạ crômMạ crômMạ crôm
Kính cửa màu sậm
Gạt nước kính trướcTốc độ thay đổi theo vận tốc xeTự độngTự động
Gạt nước kính sau và sưởi kính sau
Mâm đúc hợp kim18″18″18″
Anten vây cá
Giá đỡ hành lý trên mui xe
Vô lăng bọc da
Nút điều khiển âm thanh trên vô lăng
Điện thoại rảnh tay trên vô lăng
Hệ thống kiểm soát hành trình
Lẫy sang số trên vô lăng
Điều hòa nhiệt độ tự độngHai vùng nhiệt độHai vùng nhiệt độHai vùng nhiệt độ
Chất liệu ghếNỉ cao cấpDaDa
Ghế tài xếChỉnh tay 6 hướngChỉnh điện 10 hướngChỉnh điện 10 hướng
Hệ thống sưởi ấm hàng ghế trướcKhông
Hàng ghế thứ hai gập 60:40
Hàng ghế thứ ba gập 50:50
Cửa sổ trờiKhông
Tay nắm cửa trong mạ crôm
Màn hình hiển thị đa thông tin
Móc gắn ghế an toàn trẻ em
Đèn chiếu sáng hộp để đồ trung tâm
Tấm ngăn khoang hành lý
Hệ thống âm thanhBluetooth/USB/AUX/AM/FM – Apple CarPlay & Android AutoBluetooth/USB/AUX/AM/FM – Apple CarPlay & Android AutoBluetooth/USB/AUX/AM/FM – Apple CarPlay & Android Auto
Số lượng loa666
Ổ cắm điện phía sau xe
Túi khí an toànTúi khí đôi7 túi khí an toàn7 túi khí an toàn
Cơ cấu căng đai tự độngHàng ghế trướcHàng ghế trướcHàng ghế trước
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD
Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp BA
Phanh tay điện tử & chức năng giữ phanh tự động
Hệ thống cân bằng điện tử (ASC)
Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA)
Hệ thống giảm thiểu va chạm phía trước (FCM)KhôngKhông
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSW)Không
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA)Không
Hệ thống kiểm soát chân ga khi phanh
Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm
Khoá cửa từ xa
Chức năng chống trộm
Chìa khóa mã hóa chống trộm
Camera lùi
Cảm biến lùiKhông