Mitsubishi Mirrage
350,500,000 VNĐ (10% VAT)
Phiên Bản
MIRAGE MT
350,500,000 vnđ
- Dung Tích Xylanh (cc): 1193
- Công suất cực đại (ps/rpm): 78/6.000
- Hộp số: Số tự động 5 cấp
- Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm: Không
- Túi khí an toàn: Túi khí đôi
MIRAGE CVT ECO
395,500,000 vnđ
- Dung Tích Xylanh (cc): 1193
- Công suất cực đại (ps/rpm): 78/6.000
- Hộp số: Số tự động 5 cấp
- Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm: Không
- Túi khí an toàn: Túi khí đôi
MIRAGE CVT
450,500,000 vnđ
- Dung Tích Xylanh (cc): 1193
- Công suất cực đại (ps/rpm): 78/6.000
- Hộp số: Số tự động 5 cấp
- Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm: Không
- Túi khí an toàn: Túi khí đôi
Ngoại Thất
Đèn pha HID dạng thấu kính
Đèn pha HID không chỉ tăng cường khả năng chiếu sáng mà còn tạo điểm nhấn ấn tượng cho phần đầu xe
Đèn hậu LED
Đèn sau sử dụng bóng LED giúp phần đuôi xe hiện đại và năng động hơn
Chìa khóa thông minh KOS (Keyless Operation System)
Chìa khóa thông minh KOS sẽ hỗ trợ việc khóa và mở cửa thuận tiện với thao tác đơn giản là bấm nút trên cửa mà không cần chạm đến chìa khóa.
Gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ
Đèn báo rẽ tích hợp vào gương chiếu hậu tăng khả năng an toàn
Cản trước viền crôm
Phần cản trước của xe được tăng cường các chi tiết viền crôm tinh tế và sang trọng. (*) Hình ảnh minh họa có thể khác biệt so với thực tế
Mâm bánh xe hợp kim 2 tông màu
Mâm hợp kim 15″ thiết kế mới với 2 tông màu, giúp xe thêm phong cách và ấn tượng hơn.
Cánh lướt gió đuôi xe
Cánh lướt gió phía đuôi xe giúp tăng tính khí động học và kết hợp hài hòa với thiết kế đuôi xe. Đồng thời, đèn phanh thứ ba dạng LED cũng được tích hợp, gia tăng khả năng an toàn cho xe.
Nội Thất
Nút bấm khởi động OSS (One-touch Starting System)
Không cần chạm vào chìa khóa cũng như không cần tra chìa vào ổ, hệ thống Nút bấm khởi động OSS sẽ đơn giản hóa việc khởi động và tắt máy thật dễ dàng và tiện lợi: chỉ cần bấm nút Start/Stop Engine.
Điều hoà tự động
Hệ thống điều hòa tự động sẽ tự điều chỉnh nhằm đảm bảo nhiệt độ đã cài đặt dù thời tiết bên ngoài xe thay đổi.
Hệ thống điều hòa tự động sẽ tự điều chỉnh nhằm đảm bảo nhiệt độ đã cài đặt dù thời tiết bên ngoài x
Hệ thống ga tự động giúp duy trì tốc độ ổn định mà không phải đặt chân trên bàn đạp ga, giúp việc lái xe trở nên thoải mái và thư giãn hơn, đặc biệt là các hành trình dài
Hệ thống giải trí cao cấp
Mirage CVT được trang bị hệ thống giải trí DVD cùng màn hình cảm ứng và 4 loa. Khả năng kết nối đa dạng như Bluetooth/AUX/USB giúp bạn dễ dàng kết nối hệ thống âm thanh trên xe với điện thoại, máy tính bảng hoặc các nguồn phát khác.
Màn hình hiển thị đa thông tin
Màn hình sẽ cung cấp các thông tin hữu ích cho người lái như: mức tiêu hao nhiên liệu, quãng đường có thể đi được với lượng xăng còn lại, nhắc nhở bảo dưỡng, nhiệt độ bên ngoài…
Cụm đồng hồ
Đồng hồ hiển thị thông tin với độ tương phản cao, giúp người lái dễ dàng quan sát đồng thời tăng thêm nét đẹp và sang trọng cho nội thất.
Khay đựng hành lý tiện ích
Khay đựng hành lý tiện ích mở rộng không gian chứa đồ, giúp khoang hành lý trở nên gọn gàng hơn
Tính Năng An Toàn
Hệ thống phanh ABS
Hệ thống phanh ABS giúp chống bó cứng phanh và làm chủ tay lái khi phanh gấp trên đường trơn trợt
Hệ thống phanh EBD
Hệ thống phanh EBD phân bố lực phanh tối ưu để giảm quãng đường phanh khi tải trọng thay đổi.
Khung xe Rise
Khung xe RISE cứng vững, đạt tiêu chuẩn 5 sao của ANCAP, đảm bảo an toàn cao cho khoang hành khách khi va chạm.
Hệ thống túi khí an toàn MT CVT Hệ thống túi khí an toàn
Túi khí đôi cho hàng ghế trước, đảm bảo an toàn trong các va chạm trực diện.
Hệ thống căng đai tự động
Kết hợp với hệ thống túi khí đảm bảo an toàn cao khi xảy ra va chạm.
Cột lái tự động và bàn đạp phanh tự đổ
Khi xảy ra các va chạm trực diện, cột lái và bàn đạp phanh sẽ tự đổ nhằm bảo vệ tối đa phần đầu và chân cho người lái.
Thông Số Kỹ Thuật
MIRAGE MT | MIRAGE CVT ECO | MIRAGE CVT | |
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 3.795 x 1.665 x 1.510 | 3.795 x 1.665 x 1.510 | 3.795 x 1.665 x 1.510 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.450 | 2.450 | 2.450 |
Khoảng cách hai bánh xe trước/sau (mm) | 1.430/1.415 | 1.430/1.415 | 1.430/1.415 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m) | 4,6 | 4,6 | 4,6 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 160 | 160 | 160 |
Trọng lượng không tải (kg) | 830 | 860 | 860 |
Tổng trọng lượng (kg) | 1.280 | 1.310 | 1.310 |
Số chỗ ngồi | 5 | 5 | 5 |
Loại động cơ | 1.2L MIVEC | 1.2L MIVEC | 1.2L MIVEC |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng đa điểm, điều khiển điện tử | Phun xăng đa điểm, điều khiển điện tử | Phun xăng đa điểm, điều khiển điện tử. |
Dung Tích Xylanh | 1.193 | 1.193 | 1.193 cc |
Công suất cực đại (ps/rpm) | 78/6.000 | 78/6.000 | 78/6.000 |
Mômen xoắn cực đại (Nm/rpm) | 100/4.000 | 100/4.000 | 100/4.000 |
Tốc độ cực đại (Km/h) | 170 | 167 | 167 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 35 | 35 | 35 |
Hộp số | Số sàn 5 cấp | Tự động vô cấp (CVT) | Tự động vô cấp (CVT) |
Hệ thống treo trước | Kiểu Macpherson, lò xo cuộn với thanh cân bằng | Kiểu Macpherson, lò xo cuộn với thanh cân bằng | Kiểu Macpherson, lò xo cuộn với thanh cân bằng |
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn | Thanh xoắn | Thanh xoắn |
Mâm – Lốp | 175/55R15 | 175/55R15 | 175/55R15 |
Mâm bánh xe | Hợp kim 15″, 2 tông màu | Hợp kim 15″, 2 tông màu | Hợp kim 15″, 2 tông màu |
Phanh trước | Đĩa 13 inch | Đĩa 13 inch | Đĩa 13 inch |
Phanh sau | Tang trống 7 inch | Tang trống 7 inch | Tang trống 7 inch |
Mức tiêu hao nhiên liệu: Kết hợp/ Trong đô thị/ Ngoài đô thị | 4,9/ 6 / 4,2 (L/100km) | 5 / 6 / 4,5 (L/100km) | 5 / 6 / 4,5 (L/100km) |
Đèn pha | Halogen | Halogen | Bi-xenon HID |
Đèn sương mù | – | Có | Có |
Kính chiếu hậu | Chỉnh điện có tích hợp đèn báo rẽ | Chỉnh điện có tích hợp đèn báo rẽ, cùng màu thân xe | Chỉnh điện có tích hợp đèn báo rẽ |
Tay nắm cửa ngoài | Cùng màu thân xe | Cùng màu thân xe | Cùng màu thân xe |
Sưởi kính sau | Có | Có | Có |
Gạt kính trước | Tốc độ thay đổi theo vận tốc xe | Tốc độ thay đổi theo vận tốc xe | Tốc độ thay đổi theo vận tốc xe |
Gạt kính sau | Có | Có | Có |
Cánh lướt gió đuôi xe | Không | Không | Có |
Đèn phanh thứ 3 lắp trên cao | Có | Có | Có |
Đèn hậu LED | – | Không | Có |
Cửa kính điều khiển điện | Có | Có | Có |
Vô lăng trợ lực điện | Có | Có | Có |
Vô lăng bọc da | Không | Không | Có |
Cần số bọc da | Không | Không | Có |
Nút điều chỉnh âm thanh và điện thoại rảnh tay trên vô lăng | Không | Không | Có |
Hệ thống ga tự động | Không | Không | Có |
Điều hòa không khí | Chỉnh tay | Chỉnh tay | Tự động |
Lọc gió điều hòa | Có | Có | Có |
Khóa cửa trung tâm | Có | Có | Có |
Tay nắm cửa trong | Màu đen | Mạ crôm | Mạ crôm |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Có | Có | Có |
Đèn báo hiệu tiết kiệm nhiên liêu | Có | Có | Có |
Hệ thống âm thanh | CD-AUX/USB/Bluetooth | CD-AUX/USB/Bluetooth | DVD/AUX/USB/Bluetooth |
Hệ thống loa | 2 | 4 | 4 |
Chất liệu ghế | Nỉ chống thấm | Nỉ chống thấm | Nỉ chống thấm |
Ghế tài xế chỉnh tay 6 hướng | Có | Có | Có |
Gập ghế sau | Gập nguyên băng | Gập 60:40 | Gập 60:40 |
Tựa đầu hàng ghế sau | Không | 3 | 3 |
Tấm che khoang hành lý | Không | Có | Có |
Đèn chiếu sáng khoang hành lý | Có | Có | Có |
Hộp đựng dụng cụ tiện ích | Không | Có | Có |
Túi khí | Túi khí đôi | Túi khí đôi | Túi khí đôi |
Căng đai tự động | Có | Có | Có |
Dây đai an toàn cho tất cả các ghế | Có | Có | Có |
Móc gắn ghế trẻ em | Không | Có | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | Có | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD | Có | Có | Có |
Khoá cửa từ xa | Có | Có | Có |
Chìa khóa thông minh | Không | Không | Có |
Chìa khóa mã hóa chống trộm | Không | Có | Có |
Hệ thống khởi động nút bấm | Không | Không | Có |