New Mitsubishi Outlander 2022
825,000,000 VNĐ (10% VAT)
Phiên Bản
New Outlander 2.0 CVT
825,000,000 vnđ
- Dung Tích Xylanh (cc): 1998
- Công suất cực đại (ps/rpm): 145/6.000
- Hộp số: Số tự động vô cấp (CVT) INVECS III
- Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm: Có
- Túi khí an toàn: 7 túi khí an toàn
- Chất liệu ghế: Da
- Cửa sổ trời: Không
- Tiêu hao nhiên liệu - Kết hợp / Đô thị / Ngoài đô thị (L/100km) : 8,48 / 11,21 / 6,89
- Đèn sương mù trước: LED
New Outlander 2.0 CVT Premium
950,000,000 vnđ
- Dung Tích Xylanh (cc): 1998
- Công suất cực đại (ps/rpm): 145/6.000
- Hộp số: Số tự động vô cấp (CVT) INVECS III
- Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm: Có
- Túi khí: 7 túi khí an toàn
- Chất liệu ghế: Da họa tiết kim cương
- Cửa sổ trời: Có
- Tiêu hao nhiên liệu - Kết hợp / Đô thị / Ngoài đô thị (L/100km) : 8,54 / 10,9 / 7,22
- Đèn sương mù trước: Halogen
Ngoại Thất
Ngôn ngữ thiết kế Dynamic Shield cùng thiết kế ngoại thất mới
Outlander tiên phong áp dụng ngôn ngữ thiết kế “Dynamic Shield” mới của Mitsubishi Motors với những đường nét đặc trưng ở phía trước của xe, mang lại ấn tượng về sự mạnh mẽ linh hoạt và khả năng bảo vệ toàn diện.
Ốp cản trước/sau & Viền trang trí thân xe thiết kế mới
Thiết kế mới được nghiên cứu kỹ lưỡng, chuẩn xác mang đến nét cá tính, ấn tượng hơn cho xe, đồng thời giúp bảo vệ xe khi có va chạm xảy ra.
Đèn chiếu sáng Full LED
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước công nghệ LED thời thượng với khả năng chiếu sáng tối ưu, bền bỉ và tiết kiệm năng lượng hơn so với đèn pha xenon và đèn halogen. Hệ thống rửa đèn giúp loại sạch bụi bẩn bám vào đèn pha nhằm đảm bảo khả năng chiếu sáng ổn định.
Mâm xe 18 inch thiết kế sang trọng
Mâm đúc 18″ với thiết kế hợp kim mới tăng tính hiện đại và giúp ngoại thất Outlander trở nên ấn tượng và mạnh mẽ hơn.
Cửa sau đóng mở bằng điện
Tính năng đóng/mở cửa sau bằng điện giúp việc đóng/mở cửa sau trở nên đơn giản và dễ dàng bằng nhiều cách khác nhau:
1. Nhấn nút ở bên trái vô lăng
2. Chạm nhẹ vào nút ở trên cửa
3. Đóng/mở cửa sau bằng chìa khóa điều khiển từ xa.
Nội Thất
Tận hưởng không gian nội thất 7 chỗ rộng rãi với ghế da cao cấp họa tiết kim cương sang trọng
Được thiết kế là một mẫu xe hài hòa giữa sự sang trọng hiện đại và không gian 7 chỗ thoải mái, Outlander chắc chắn sẽ đáp ứng tốt mọi nhu cầu của bạn dù là trong việc di chuyển hằng ngày hay là những chuyến du lịch cùng gia đình.
Màn hình giải trí kỹ thuật số 8-inch kết nối Apple CarPlay & Android Auto
Outlander sở hữu màn hình cảm ứng kích thước 8 inch cho phép kết nối với hệ thống giải trí Android Auto và Apple CarPlay và được tích hợp camera lùi. (Hình ảnh có thể khác với thực tế)
Khoang hành lý lớn với thể tích lên đến 1.792 lít khi gập cả hàng ghế thứ hai và thứ ba
Outlander có thể tích khoang hành lý lên đến 1.792 lít khi gập cả hàng ghế thứ hai và thứ ba, giúp Outlander dễ dàng chở các hành lý kích thước lớn hơn khi cần. Bên cạnh đó, Outlander có ngăn đựng hành lý và tấm che khoang hành lý tiện ích, giúp dễ dàng sắp đặt các hành lý một cách gọn gàng và an toàn.
Ốp viền xe thiết kế mới đem đến sự hài hòa trong tổng thể xe
Tạo nên sự độc đáo, tinh tế trong thiết kế mới hiện đại và sang trọng.
Gương chiếu hậu chống chói tự động
Tăng cường khả năng quan sát và lái xe an toàn.
Tính Năng An Toàn
Khung xe Rise
Khung xe RISE mang lại khả năng bảo vệ tốt nhất cho hành khách trong trường hợp xảy ra va chạm nhờ sử dụng vật liệu thép tiên tiến giúp khung xe chắc chắn và cứng vững.
Hệ thống 7 túi khí an toàn
Trong trường hợp xảy ra va chạm, hệ thống 7 túi khí an toàn sẽ bảo vệ tất cả hành khách khỏi chấn thương do va đập mạnh. Hệ thống 7 túi khí bao gồm: 02 túi khí cho hành khách phía trước, 02 túi khí bên cho hành ghế trước, 02 túi khí rèm và 01 túi khí bảo vệ đầu gối người lái.
Phanh tay điện tử và Auto Hold
Phanh tay điều khiển tự động thông minh, được thiết kế để giúp hạn chế việc người lái quên hạ hoặc kéo phanh tay. Bên cạnh đó hệ thống Auto Hold giúp người lái không phải liên tục đạp phanh dừng đèn đỏ.
Hệ thống cảnh báo và giảm thiểu va chạm phía trước (FCM)
Bằng cách sử dụng camera và cảm biến radar, hệ thống FCM có thể phát hiện các vật cản phía trước xe để giúp hạn chế va chạm phía trước hoặc giảm thiểu thiệt hại trong trường hợp có va chạm không thể tránh khỏi.
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA)
Cải thiện khả năng phát hiện chướng ngại vật, giảm thiểu điểm mù và nguy cơ va chạm khi lùi xe.
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSW) và Hỗ trợ chuyển làn (LCA)
Nhận điện phương tiện trong vùng điểm mù. Cảnh báo trên gương chiếu hậu & hỗ trợ cho người lái chuyển làn an toàn.
Hệ thống cân bằng điện tử (ASC)
Kiểm soát lực phanh, nâng cao sự ổn định trong điều kiện đường trơn trượt
Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA)
Hệ thống phanh ABS- EBD- BA
Các hệ thống phanh an toàn ABS, EBD, BA kết hợp cùng 4 phanh đĩa mang lại khả năng an toàn chủ động vượt trội cho Outlander
Thông Số Kỹ Thuật
2.0 CVT | 2.0 CVT Premium | |
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 4.695 x 1.810 x 1.710 | 4.695 x 1.810 x 1.710 |
Khoảng cách hai cầu xe (mm) | 2.670 | 2.670 |
Khoảng cách hai bánh xe trước/sau (mm) | 1.540/1.540 | 1.540/1.540 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m) | 5,3 | 5,3 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 190 | 190 |
Trọng lượng không tải (Kg) | 1.500 | 1.535 |
Số chỗ ngồi | 7 người | 7 người |
Loại động cơ | 4B11 DOHC MIVEC | 4B11 DOHC MIVEC |
Dung Tích Xylanh (cc) | 1.998 | 1.998 |
Công suất cực đại (ps/rpm) | 145/6.000 | 145/6.000 |
Mômen xoắn cực đại (Nm/rpm) | 196/4.200 | 196/4.200 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 63 | 63 |
Hộp số | Số tự động vô cấp (CVT) INVECS III | Số tự động vô cấp (CVT) INVECS III |
Truyền động | Cầu trước | Cầu trước |
Trợ lực lái | Trợ lực điện | Trợ lực điện |
Hệ thống treo trước | Kiểu MacPherson với thanh cân bằng | Kiểu MacPherson với thanh cân bằng |
Hệ thống treo sau | Đa liên kết với thanh cân bằng | Đa liên kết với thanh cân bằng |
Lốp xe trước/sau | 225/55R18 | 225/55R18 |
Phanh trước/sau | Đĩa thông gió/Đĩa | Đĩa thông gió/Đĩa |
Mức tiêu hao nhiên liệu: Kết hợp/ Trong đô thị/ Ngoài đô thị | 7,25/ 9,75/ 5,8 (L/100 km) | 7,25/ 9,75/ 5,8 (L/100 km) |
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước | – | – |
– Đèn chiếu xa | Clear Halogen | LED |
– Đèn chiếu gần | Halogen & Projector | LED |
Đèn pha điều chỉnh được độ cao | Có | Tự động |
Đèn LED chiếu sáng ban ngày | Có | Có |
Cảm biến đèn pha và gạt mưa tự động | Có | Có |
Đèn sương mù trước/sau | Có | Có |
Hệ thống rửa đèn | Không | Có |
Đèn báo phanh thứ ba | Có | Có |
Kính chiếu hậu | Chỉnh điện/gập điện, tích hợp đèn báo rẽ và chức năng sưởi | Chỉnh điện/gập điện, tích hợp đèn báo rẽ và chức năng sưởi |
Cửa sau đóng mở bằng điện | Không | Có |
Tay nắm cửa ngoài | Mạ crôm | Mạ crôm |
Lưới tản nhiệt | Mạ crôm | Mạ crôm |
Kính cửa màu sậm | Có | Có |
Gạt nước kính trước | Tốc độ thay đổi theo vận tốc xe | Tự động |
Gạt nước kính sau và sưởi kính sau | Có | Có |
Mâm đúc hợp kim | 18″ | 18″ |
Anten vây cá | Có | Có |
Giá đỡ hành lý trên mui xe | Có | Có |
Vô lăng bọc da | Có | Có |
Nút điều khiển âm thanh trên vô lăng | Có | Có |
Điện thoại rảnh tay trên vô lăng | Có | Có |
Hệ thống kiểm soát hành trình | Có | Có |
Lẫy sang số trên vô lăng | Có | Có |
Điều hòa nhiệt độ tự động | Hai vùng nhiệt độ | Hai vùng nhiệt độ |
Chất liệu ghế | Nỉ cao cấp | Da |
Ghế tài xế | Chỉnh tay 6 hướng | Chỉnh điện 10 hướng |
Hệ thống sưởi ấm hàng ghế trước | Không | Có |
Hàng ghế thứ hai gập 60:40 | Có | Có |
Hàng ghế thứ ba gập 50:50 | Có | Có |
Cửa sổ trời | Không | Có |
Tay nắm cửa trong mạ crôm | Có | Có |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Có | Có |
Móc gắn ghế an toàn trẻ em | Có | Có |
Đèn chiếu sáng hộp để đồ trung tâm | Có | Có |
Tấm ngăn khoang hành lý | Có | Có |
Hệ thống âm thanh | Bluetooth/USB/AUX/AM/FM – Apple CarPlay & Android Auto | Bluetooth/USB/AUX/AM/FM – Apple CarPlay & Android Auto |
Số lượng loa | 6 | 6 |
Ổ cắm điện phía sau xe | Có | Có |
Túi khí an toàn | Túi khí đôi | 7 túi khí an toàn |
Cơ cấu căng đai tự động | Hàng ghế trước | Hàng ghế trước |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD | Có | Có |
Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp BA | Có | Có |
Phanh tay điện tử & chức năng giữ phanh tự động | Có | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (ASC) | Có | Có |
Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA) | Có | Có |
Hệ thống giảm thiểu va chạm phía trước (FCM) | Không | Không |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSW) | Không | Có |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA) | Không | Có |
Hệ thống kiểm soát chân ga khi phanh | Có | Có |
Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm | Có | Có |
Khoá cửa từ xa | Có | Có |
Chức năng chống trộm | Có | Có |
Chìa khóa mã hóa chống trộm | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có |
Cảm biến lùi | Không | Có |