NEW MITSUBISHI ATTRAGE 2022
465,000,000 VND(10% VAT)
Previous
Next
Phiên Bản
ATTRAGE CVT PREMIUM 2022
490,000,000 vnđ
- Dung Tích Xylanh (cc): 1.193
- Công suất cực đại (ps/rpm): 78/6.000
- Hộp số: Số tự động vô cấp (CVT) INVECS III
- Ghế tài xế: Chỉnh tay 6 hướng
- Chất liệu ghế: Da
- Vô lăng và cần số bọc da : Có
- Điều hoà nhiệt độ tự động: Có
- Tay nắm cửa trong mạ crôm: Mạ Chrome
ATTRAGE CVT 2022
465,000,000 vnđ
- Dung Tích Xylanh (cc): 1.193
- Công suất cực đại (ps/rpm): 78/6.000
- Hộp số: Số tự động vô cấp (CVT) INVECS III
- Ghế tài xế: Chỉnh tay 6 hướng
- Chất liệu ghế: Da
- Vô lăng và cần số bọc da : Có
- Điều hoà nhiệt độ tự động: Có
- Tay nắm cửa trong mạ crôm: Mạ Chrome
ATTRAGE MT 2022
380,000,000 vnđ
- Dung Tích Xylanh (cc): 1.193
- Công suất cực đại (ps/rpm): 78/6.000
- Hộp số: Số sàn 5 cấp
- Ghế tài xế: Chỉnh tay 6 hướng
- Chất liệu ghế: Nỉ
- Vô lăng và cần số bọc da : Không
- Điều hoà nhiệt độ tự động: Chỉnh cơ
- Tay nắm cửa trong mạ crôm: Cùng màu nội thất
Ngoại Thất & Nội Thất
Ngôn ngữ thiết kế Dynamic Shield mang đến cho xe một diện mạo hiện đại và trẻ trung
Đèn chiếu sáng phía trước Bi-LED
Đèn chiếu sáng phía sau LED
Gương chiếu hậu chỉnh điện & gập điện
Mâm xe 15-inch thiết kế mới
KHÔNG GIAN NỘI THẤT TIỆN NGHI
Bệ tựa tay cho người lái
Màn hình cảm ứng 7-inch
TRIẾT LÝ OMOTENASHI BÊN TRONG NỘI THẤT
KHOANG HÀNH LÝ DUNG TÍCH LỚN 450L
Hiệu quả & tiết kiệm
Động cơ 1.2L MIVEC
Hộp số CVT INVECS-III
Bán kính quay vòng nhỏ nhất 4,8m
Hệ thống kiểm soát hành trình Cruise Control
Khởi động nút bấm
Điều hòa tự động
An Toàn
Trang bị an toàn chuẩn mực
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA)
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
HỆ THỐNG PHÂN BỔ LỰC PHANH ĐIỆN TỬ (EBD)
Hệ thống cân bằng điện tử (ASC)
Khung xe RISE thép siêu cường
Hệ thống túi khí an toàn
Cảm biến bật/tắt đèn chiếu sáng và gạt mưa tự động
Thông Số Kỹ Thuật
CVT PREMIUM | CVT | MT | |
Kích thước tổng thể (DàixRộngxCao) | 4.305 x 1.670 x 1.515 mm | 4.305 x 1.670 x 1.515 mm | 4.305 x 1.670 x 1.515 mm |
Khoảng cách hai cầu xe (Chiều dài cơ sở) | 2.550 mm | 2.550 mm | 2.550 mm |
Khoảng cách hai bánh xe trước | 1.540 mm/1.540 mm | 1.540 mm/1.540 mm | 1.540 mm/1.540 mm |
Khoảng cách hai bánh xe sau | 1.540 mm/1.540 mm | 1.540 mm/1.540 mm | 1.540 mm/1.540 mm |
Bán kính quay vòng tối thiểu | 4,8m | 4,8m | 4,8m |
Khoảng sáng gầm xe | 170mm | 170mm | 170mm |
Trọng lượng không tải | 905 kg | 905 kg | 875 kg |
Số chỗ ngồi | 5 | 5 | 5 |
CVT PREMIUM | CVT | MT | |
Loại động cơ | 3A92 DOHC MIVEC | 3A92 DOHC MIVEC | 3A92 DOHC MIVEC |
Dung tích xylanh | 1.193 cc | 1.193 cc | 1.193 cc |
Công suất cực đại | 78/6.000 PS/rpm | 78/6.000 PS/rpm | 78/6.000 PS/rpm |
Mômen xoắn cực đại | 100/4.000 N.m/rpm | 100/4.000 N.m/rpm | 100/4.000 N.m/rpm |
Dung tích thùng nhiên liệu | 42L | 42L | 42L |
Mức tiêu hao nhiên liệu (Kết hợp/Đô thị/Ngoài đô thị) | 5,20 / 6,30 / 4,60 (L/100Km) | 5,36 / 6,47 / 4,71 (L/100Km) | 4,9 / 6,0 / 4,3 (L/100Km) |
CVT PREMIUM | CVT | MT | |
Hộp số | Số tự động vô cấp (CVT) INVECS III | Số tự động vô cấp (CVT) INVECS III | Số sàn 5 cấp |
Truyền động | Cầu trước | Cầu trước | Cầu trước |
Trợ lực lái | Trợ lực điện | Trợ lực điện | Trợ lực điện |
Hệ thống treo trước | Độc lập MacPherson với thanh cân bằng | Độc lập MacPherson với thanh cân bằng | Độc lập MacPherson với thanh cân bằng |
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn | Thanh xoắn | Thanh xoắn |
Kích thước lốp xe trước/sau | 185/55R15 | 185/55R15 | 185/55R15 |
Phanh trước | Đĩa thông gió/Tang trống | Đĩa thông gió/Tang trống | Đĩa thông gió/Tang trống |
Phanh sau | Đĩa thông gió/Tang trống | Đĩa thông gió/Tang trống | Đĩa thông gió/Tang trống |
CVT PREMIUM | CVT | MT | |
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước | LED, projector | LED, projector | Halogen |
Hệ thống tự động Bật/Tắt đèn chiếu sáng phía trước | Có | Không | Không |
Đèn sương mù phía trước LED | Có | Có | Không |
Kính chiếu hậu | Cùng màu với thân xe, chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ | Cùng màu với thân xe, chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ | Cùng màu với thân xe, chỉnh điện |
Lưới tản nhiệt | Viền đỏ | Viền đỏ | Viền chrome |
Cảm biến BẬT/TẮT gạt mưa tự động | Có | Không | Không |
Ăng-ten vây cá | Có | Có | Không |
Cánh lướt gió đuôi xe | Có | Có | Không |
CVT PREMIUM | CVT | MT | |
Tay lái trợ lực điện | Có | Có | Có |
Vô lăng và cần số bọc da | Có | Có | Không |
Đàm thoại rảnh tay và điều khiển bằng giọng nói | Có | Có | Có |
Nút điều khiển âm thanh trên vô lăng | Có | Có | Có |
Hệ thống kiểm soát hành trình | Có | Có | Có |
Điều hoà nhiệt độ tự động | Hệ thống điều hòa tự động | Hệ thống điều hòa tự động | Hệ thống điều hòa chỉnh cơ |
Chất liệu ghế | Da | Da | Nỉ |
Ghế tài xế | Ghế người lái chỉnh tay 6 hướng | Ghế người lái chỉnh tay 6 hướng | Ghế người lái chỉnh tay 6 hướng |
Bệ tì tay dành cho người lái | Có | Có | Không |
Tay nắm cửa trong mạ crôm | Mạ Chrome | Mạ Chrome | Cùng màu nội thất |
Kính cửa điều khiển điện | Cửa kính người lái điều khiển một chạm với tính năng chống kẹt | Cửa kính người lái điều khiển một chạm với tính năng chống kẹt | Cửa kính người lái điều khiển một chạm với tính năng chống kẹt |
Móc gắn ghế an toàn trẻ em | Có | Có | Có |
Tựa tay hàng ghế sau với giá để ly | Có | Có | Có |
Hệ thống giải trí (Hệ thống âm thanh) | Màn hình cảm ứng 7”, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android Auto | Màn hình cảm ứng 7”, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android Auto | Màn hình cảm ứng 7” |
Số lượng loa | 4 | 4 | 4 |
CVT PREMIUM | CVT | MT | |
Dây đai an toàn cho tất cả các ghế | Có | Có | Có |
Cảnh báo thắt dây an toàn | Có | Có | Có |
Túi khí an toàn | Túi khí đôi | Túi khí đôi | Túi khí đôi |
Cơ cấu căng đai tự động | Có | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có | Có |
Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Không | Không |
Hệ thống cân bằng điện tử & kiểm soát lực kéo (ASTC) | Có | Không | Không |
Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA) | Có | Không | Không |
Chìa khoá mã hoá chống trộm | Có | Có | Có |
Chìa khóa thông minh/Khởi động bằng nút bấm | Có | Có | Không |
Khoá cửa từ xa | Có | Có | Có |